Refine your search

Your search returned 1576 results. Subscribe to this search

| |
621. Matthäus Daniel Pöppelmann und die Barockbaukunst in Dresden / Hermann Heckmann

by Heckmann, Hermann.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : VEB, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.924 M443 (1).

622. Anfänge neue österreichische Literatur : Jahrgang 2019 / Valentina Steigerwald, Lesley Kirnbauer

by Gamillscheg, Marie | Kirnbauer, Lesley.

Material type: Text Text Language: German Publication details: St. Stefan im Lavanttal : Christian Theiss GmbH, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 A579 (1).

623. Deutsche Literatur : eine Sozialgeschichte. Bd.2, Von der Handschrift zum Buchdruck : Spätmittelalter, Reformation, Humanismus 1320-1572 / Horst Albert Glaser

by Glaser, Horst Albert.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt Taschenbuch, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 D486 (1).

624. Nirgend ein Ort : deutschsprachige Kurzprosa seit 1968 / Annelie Hartmann, Robert Leroy, Harald Weinrich

by Hartmann, Anne | Leroy, Robert | Weinrich, Harald.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Hueber, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 N721 (2).

625. Nam Bộ đất và người. T.9 / Võ Văn Sen chủ biên

by Võ, Văn Sen, PGS.TS [chủ biên] | Liên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh. Hội khoa học lịch sử Tp. Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 N104B (1).

626. Thơ và thẩm bình thơ / Nguyễn Nguyên Trứ

by Nguyễn, Nguyên Trứ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 1991Availability: No items available :

627. Trường phái hình thức Nga / Huỳnh Như Phương

by Huỳnh, Như Phương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: No items available :

628. Báo dân chúng 1938 - 1939. T.3 / Bảo tàng Cách mạng Việt Nam

by Bảo tàng Cách mạng Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 B108D (1).

629. Bến Nghé xưa : nghiên cứu sưu tầm / Sơn Nam

by Sơn, Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 B254N (1).

630. Lịch sử và ngôn ngữ Đài Loan

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Taiwan : National Cheng Kung University, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 L302S (1).

631. Người Trung Quốc và những hiểu lầm về lịch sử

by Kỳ, Ngạn Thần.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 NG558T (1).

632. Tuyển tác phẩm : lịch sử văn học Pháp thế kỷ XX

by Đặng, Anh Đào [dịch. ] | Đặng, Thị Hạnh [dịch. ] | Đào, Duy Hiệp [dịch. ] | Trần, Hinh [dịch. ] | Bửu Nam [dịch. ] | Nguyễn, Xuân Sanh [dịch. ] | Lê, Hồng Sâm [dịch. ] | Phùng, Văn Tửu [dịch. ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 840 T527T (1).

633. Tại sao Việt Nam = Why Vietnam / Archimedes L.A.Patti, Lê Trọng Nghĩa dịch

by L.A Patti, Archimedes.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 T103S (1).

634. Nhật ký trong tù / Hồ Chí Minh; Ahn Kyong Hwan dịch

by Hồ, Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Korean Publication details: TP Hồ Chí Minh : 조명문화사, 2003Other title: 胡志明 獄中日記.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 NH124K (1).

635. History of education : a survey of the development of educational theory and practice in ancient, medieval, and modern times. / Patrick J. McCormick ; Francis P. Cassidy editor.

by McCormick, Patrick J | Cassidy, Francis P [editor].

Series: Catholic University pedagogical seriesMaterial type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Washington D.C : Catholic Education Press, 1915Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9 H673 (1).

636. Đấu tranh ngoại giao trong cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân (1945-1954)

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Học viên Quan hệ quốc tế, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 Đ125T (1).

637. Đại cương lịch sử tư tưởng chính trị Việt Nam từ thế kỷ XVI đến thế kỷ XIX / Nguyễn Hoài Văn chủ biên; Nguyễn Thừa Hỷ, Tống Đức Thảo,... [và những người khác] biên soạn

by Nguyễn, Hoài Văn [chủ biên] | Nguyễn, Thừa Hỷ [biên soạn] | Tống, Đức Thảo [biên soạn] | Phạm, Đức Thăng [biên soạn] | Võ, Thị Thanh Hải [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.509597 Đ103C (1).

638. Selected aspects in the history and perception of the resistance mouvement in south VN 1954 - 1975

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959704 S464 (1).

639. 神戸大学百年史 神戸大学百年史編集委員会/部局史

by 神戸大学百年史編集委員会/部局史.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 神戸 神戸大学 2005Other title: Kōbedaigaku hyakunenshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.00952 K75 (1).

640. 英語で読む日本史 英文日本大事典編

by 英文日本大事典編.

Series: Bilingual books ; 4Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 講談社インターナショナル 1996Other title: Eigo de yomu nipponshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha