Refine your search

Your search returned 2082 results. Subscribe to this search

| |
621. Toàn cầu hóa và vấn đề giữ gìn, phát huy giá trị truyền thống Việt Nam : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.05 / Nguyễn Thị Hương Giang ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hương Giang | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.48 T406C 2014 (2).

622. Vai trò người Hoa Đông Nam Á trong sự phát triển của Trung Quốc (1978-2005) / Đỗ Ngọc Toàn

by Đỗ, Ngọc Toàn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8951 V103T (1).

623. Một số vấn đề về văn hoá tộc người ở Nam Bộ và Đông Nam Á / Ngô Văn Lệ

by Ngô, Văn Lệ Pgs.Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2003Availability: No items available :

624. Đại cương lịch sử văn hóa Việt Nam. T.2 / Nguyễn Khắc Thuần

by Nguyễn, Khắc Thuần.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 Đ103C (3).

625. Hôn nhân và gia đình của người Hoa ở thành phố Cần Thơ : Luận văn Thạc sĩ : 5.03.10 / Đặng Thị Tầm ; Phan Thị Yến Tuyết hướng dẫn.

by Đặng, Thị Tầm | Phan, Thị Yến Tuyết PGS.TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8951 (1).

626. Hôn nhân và gia đình của người Hoa ở thành phố Cần Thơ : Luận văn Thạc sĩ : 5.03.10 / Đặng Thị Tầm ; Phan Thị Yến Tuyết hướng dẫn.

by Đặng, Thị Tầm | Phan, Thị Yến Tuyết PGS.TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn thạc sĩ. Availability: No items available :

627. Boundless possibilities : your guide to UK universities, colleges and school 2010 / British council

by British council.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: London : Hotcourses Ltd, [20uu]Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.41 B765 (1).

628. (외국인을 위한) 한국문화 읽기 / 권영민 작가 ; 양승국, 장소원, 안경화, 김성규, 박성현, 채숙희

by 권, 영민 | 양, 승국 | 장, 소원 | 채, 숙희 | 박, 성현 | 김, 성규 | 안, 경화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: [서울] : 아름다운 한국어학교, 2009Other title: Văn hoá Hàn Quốc (dành cho người nước ngoài) | (Oegug-in-eul wihan) Hangugmunhwa ilg-gi.Availability: No items available :

629. (외국인을 위한) 살아있는 한국현대문화 = Modern Korean culture / 이선이, 조운아지음

by 이, 선이 | 조, 운아 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2011Other title: Modern Korean culture | Văn hóa đương đại Hàn Quốc | (Oegug-in-eul wihan) Sal-aissneun hangughyeondaemunhwa Modern Korean Cultural.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 S159 (3).

630. 화가의 마지막 그림 / 이유리

by 이, 유리.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 서해문집, 2016Other title: Bức tranh cuối cùng của họa sĩ | Jaggaui majimag geulim.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759 J246 (1).

631. 서울문화 평양문화 통일문화 / 임채욱지음

by 임, 채욱.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 조선일보사, 2001Other title: Văn hóa Seoul Văn hóa Bình Nhưỡng Văn hóa Thống nhất | Seoulmunhwa pyeong-yangmunhwa tong-ilmunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 S478 (1).

632. Guide to Korean Culture / Korean Culture and Information Service

by Korean Culture and Information Service.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: 서울 : Hollym, 2010Other title: Hướng dẫn về văn hóa Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 G946 (3).

633. Contemporary Korean culture / Kim AndrewEungi ; ChoiJoon-sik

by Kim, Andrew Eungi | Choi, Joon-sik.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Korea University Press, 2015Other title: Văn hóa Hàn Quốc đương đại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 C7612 (1).

634. 한국문화 다시 읽기 / 임종찬지음

by 임, 종찬.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 국학자료원, 2016Other title: Đọc lại văn hóa Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 H239 (1).

635. MAEDEUP the art of traditional Korean knots / Kim Hee Jin지음

by Kim, Hee Jin.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: Korea : Hollym Corp, 2006Other title: MAEDEUP Nghệ thuật thắt nút truyền thống của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 746.42 M184 (1).

636. 한국 문화 어떻게 가르칠 것인가 / 이성희지음

by 이, 성희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: Korea : (주)박이정, 2015Other title: Cách dạy văn hóa Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095195 H239 (1).

637. K-food : combining flavor, health, and nature / Yun Jin-ah writer

by Yun, Jin-ah.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Sejong : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.109519 K843 (1).

638. Đánh giá các yếu tố tác động đến cộng đồng châu Âu từ đầu thế kỉ 21 đến nay : Luận văn Thạc Sĩ / Bùi Thế Đức ; Phạm Quang Minh hướng dẫn ,

by Bùi, Thế Đức | Phạm, Quang Minh, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

639. Hiện trạng và hướng phát triển bền vững du lịch Biển Đảo khu vực phía nam tỉnh Khánh Hòa

by Bùi Thị Trà My.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

640. 문화재 이름도 모르면서 / 이재정글

by 이, 재정.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 나는책, 2016Other title: Munhwajae ireumdo moreumyeonseo | Cậu còn không biết tên của di sản văn hóa mà.Availability: No items available :

Powered by Koha