|
621.
|
神々の指紋 上 グラハム・ハンコック 著,大地舜 訳 / , by グラハム・ハンコック, 1950- [tác giả] | 大地舜, 1945- [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 小学館 1999Other title: Kamigami no shimon-jō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 209.3 Ka37 (1).
|
|
622.
|
Ngũ Hành Sơn / Nguyễn Trọng Hoàng by Nguyễn, Trọng Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NG500H (1).
|
|
623.
|
Giải pháp phát triển du lịch sinh thái làng Bưởi Tân Triều,Xã Tân Bình Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai by Lê Thị Kim Nhung. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
624.
|
Lịch sử văn minh và các triều đại Trung Quốc / Dương Ngọc Dũng, Lê Anh Minh biên soạn. by Lê, Anh Minh [biên soạn] | Dương, Ngọc Dũng [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L302S (1).
|
|
625.
|
Giải pháp phát triển du lịch sinh thái tỉnh Quảng Ngãi theo hướng bền vững by Dương Duy Thanh. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
626.
|
平安時代 保立道久著 Vol. 3 / by 保立道久. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 岩波書店 , 1999Other title: Heian jidai (3).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 H51 (1).
|
|
627.
|
Lịch sử Nam bộ kháng chiến (1954-1975). T.2 / Hội đồng chỉ đạo biên soạn lịch sử Nam Bộ kháng chiến by Hội đồng chỉ đạo biên soạn lịch sử Nam bộ kháng chiến. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 L302S T2-2010 (1).
|
|
628.
|
Chính Phủ nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong kháng chiến chống Pháp 1945 - 1954 : Luận án Tiến sĩ : 5.03.15 / Trần Thị Rồi ; Ngô Văn Lệ, Lê Hữu Phước hướng dẫn. by Trần, Thị Rồi | Ngô, Văn Lệ PGS.TS [hướng dẫn ] | Lê, Hữu Phước TS [người hướng dẫn ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 (1).
|
|
629.
|
Nguồn tư liệu ảnh về cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954) / Đào Xuân Chúc by Đào, Xuân Chúc, PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 NG517T (1).
|
|
630.
|
Reiseleitung : Grundkurs / Marie-Louise Schmeer-Sturm, Carsten Albert by Schmeer-Sturm, Marie-Louise, Dr | Albert, Carsten. Edition: 4. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Oldenbourg, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.202 R375 (1).
|
|
631.
|
カンボジア・自由への反乱 ファム・ホン [ほか] by Pham Hong, 1919- | 日隈, 真澄, 1948-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 連合出版 1979.12Other title: Kanbojia jiyū e no hanran.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.5 C14 (1).
|
|
632.
|
Phân tích các nguồn lực phát triển tuyến du lịch chuyên đề con đường xanh Tây Nguyên by Dương Đức Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
633.
|
Sổ tay địa danh du lịch các tỉnh Trung Trung bộ Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Giáo dục, 2002Availability: No items available :
|
|
634.
|
Alexandre de Rohodes Trần Lục Trương Vĩnh Ký Ngô Đình Diệm / Bùi Kha by Bùi, Kha. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 T527T (1).
|
|
635.
|
Đại nam nhất thống chí : Tập III / Quốc sử quán triều Nguyễn biên soạn, Phạm Trọng Điềm dịch, Đào Duy Anh hiệu đính by Quốc sử quán triều Nguyễn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911 Đ103N (1).
|
|
636.
|
이력서, 자기소개서 상식사전 / 문병용 by 문, 병용. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 길벗, 2009Other title: Sơ yếu lý lịch, Thư giới thiệu bản thân Từ điển thông thường | Ilyeogseo, jagisogaeseo sangsigsajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.311 I-29 (1).
|
|
637.
|
(처음 만나는) 우리 문화 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 김영사, 2012Other title: Văn hóa Hàn Quốc lần đầu được biết đến | (Cheoeum mannaneun) Uli munhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 U39 (1).
|
|
638.
|
Những người bạn Cố đô Huế - B.A.V.H. T.2, 1915 / Đặng Như Tùng dịch ; Bửu Ý hiệu đính by Dịch giả: Đặng Như Tùng | Đặng, Như Tùng [dịch] | Bửu Ý [hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NH556N (1).
|
|
639.
|
Lược sử Việt ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp chủ biên ...[và những người khác] by Nguyễn, Thiện Giáp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L964S (1).
|
|
640.
|
Lược sử ngôn ngữ học / R. H. Robins; Hoàng Văn Vân dịch by Robins, R. H | Hoàng, Văn Vân. Edition: Bản in lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 417 L557S (1).
|