Refine your search

Your search returned 1891 results. Subscribe to this search

| |
621. 神々の指紋 上 グラハム・ハンコック 著,大地舜 訳 / ,

by グラハム・ハンコック, 1950- [tác giả] | 大地舜, 1945- [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 小学館 1999Other title: Kamigami no shimon-jō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 209.3 Ka37 (1).

622. Ngũ Hành Sơn / Nguyễn Trọng Hoàng

by Nguyễn, Trọng Hoàng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NG500H (1).

623. Giải pháp phát triển du lịch sinh thái làng Bưởi Tân Triều,Xã Tân Bình Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai

by Lê Thị Kim Nhung.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

624. Lịch sử văn minh và các triều đại Trung Quốc / Dương Ngọc Dũng, Lê Anh Minh biên soạn.

by Lê, Anh Minh [biên soạn] | Dương, Ngọc Dũng [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L302S (1).

625. Giải pháp phát triển du lịch sinh thái tỉnh Quảng Ngãi theo hướng bền vững

by Dương Duy Thanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

626. 平安時代 保立道久著 Vol. 3 /

by 保立道久.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 岩波書店 , 1999Other title: Heian jidai (3).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 H51 (1).

627. Lịch sử Nam bộ kháng chiến (1954-1975). T.2 / Hội đồng chỉ đạo biên soạn lịch sử Nam Bộ kháng chiến

by Hội đồng chỉ đạo biên soạn lịch sử Nam bộ kháng chiến.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 L302S T2-2010 (1).

628. Chính Phủ nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong kháng chiến chống Pháp 1945 - 1954 : Luận án Tiến sĩ : 5.03.15 / Trần Thị Rồi ; Ngô Văn Lệ, Lê Hữu Phước hướng dẫn.

by Trần, Thị Rồi | Ngô, Văn Lệ PGS.TS [hướng dẫn ] | Lê, Hữu Phước TS [người hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 (1).

629. Nguồn tư liệu ảnh về cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954) / Đào Xuân Chúc

by Đào, Xuân Chúc, PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 NG517T (1).

630. Reiseleitung : Grundkurs / Marie-Louise Schmeer-Sturm, Carsten Albert

by Schmeer-Sturm, Marie-Louise, Dr | Albert, Carsten.

Edition: 4. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Oldenbourg, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.202 R375 (1).

631. カンボジア・自由への反乱 ファム・ホン [ほか]

by Pham Hong, 1919- | 日隈, 真澄, 1948-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 連合出版 1979.12Other title: Kanbojia jiyū e no hanran.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.5 C14 (1).

632. Phân tích các nguồn lực phát triển tuyến du lịch chuyên đề con đường xanh Tây Nguyên

by Dương Đức Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

633. Sổ tay địa danh du lịch các tỉnh Trung Trung bộ

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Giáo dục, 2002Availability: No items available :

634. Alexandre de Rohodes Trần Lục Trương Vĩnh Ký Ngô Đình Diệm / Bùi Kha

by Bùi, Kha.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 T527T (1).

635. Đại nam nhất thống chí : Tập III / Quốc sử quán triều Nguyễn biên soạn, Phạm Trọng Điềm dịch, Đào Duy Anh hiệu đính

by Quốc sử quán triều Nguyễn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911 Đ103N (1).

636. 이력서, 자기소개서 상식사전 / 문병용

by 문, 병용.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 길벗, 2009Other title: Sơ yếu lý lịch, Thư giới thiệu bản thân Từ điển thông thường | Ilyeogseo, jagisogaeseo sangsigsajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.311 I-29 (1).

637. (처음 만나는) 우리 문화 / 이이화

by 이, 이화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 김영사, 2012Other title: Văn hóa Hàn Quốc lần đầu được biết đến | (Cheoeum mannaneun) Uli munhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 U39 (1).

638. Những người bạn Cố đô Huế - B.A.V.H. T.2, 1915 / Đặng Như Tùng dịch ; Bửu Ý hiệu đính

by Dịch giả: Đặng Như Tùng | Đặng, Như Tùng [dịch] | Bửu Ý [hiệu đính].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NH556N (1).

639. Lược sử Việt ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp chủ biên ...[và những người khác]

by Nguyễn, Thiện Giáp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L964S (1).

640. Lược sử ngôn ngữ học / R. H. Robins; Hoàng Văn Vân dịch

by Robins, R. H | Hoàng, Văn Vân.

Edition: Bản in lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 417 L557S (1).

Powered by Koha