|
621.
|
Улыбка: Шутки, короткие рассказы/ Б. Г. Анпилогова, Е. Ю. Владимирский by Анпилогова, Б. Г | Сосенко Э. Ю | Владимирский, Е. Ю. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 У51 (1).
|
|
622.
|
敬語再入門/ 菊地康人 by 菊地, 康人, 1954-. Edition: 再発行7Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 講談社, 2010Other title: Keigo sai nyūmon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 815.8 G2-K264 (1).
|
|
623.
|
初級から超級までSTEP式にほんご練習帳自動詞・他動詞/ 松本節子…[et al.] by 松本, 節子 | 佐久間, 良子 | 松倉, 有紀 | 浜畑, 祐子 | 長友, 恵美子 | 難波, 房枝. Edition: 再発行1Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: ユニコム, 2018Other title: Shokyū kara chō kyū made shiki Nihongo renshūchō jidōshi tadōshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G6-Sh739 (1).
|
|
624.
|
Das Testbuch Wirtschaftsdeutsch : Training Wi-DaF / Margarete Riegler-Poyet, Bernard Straub, Paul Thiele by Riegler-Poyet, Margarete | Straub, Bernard | Thiele, Paul. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Langenscheidt, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 T342 (1).
|
|
625.
|
Prüfung Wirtschaftsdeutsch international : Auslandsprüfung, Übungssatz 0.2 A - Lehrerblätter / Sabine Dinsel, Michaela Perlmann-Balme by Dinsel, Sabine | Perlmann-Balme, Michaela. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Goethe-Institut Hueber, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.76 P944 (1).
|
|
626.
|
Рабочая тетрадь/ М. Н. Вятютнев, М. В. Игнатьева by Вятютнев, М. Н | Игнатьева, М. В. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Р13 (1).
|
|
627.
|
Русский язык в монологах: аудиовизуальный курс/ А. Н. Щукин by Щукин, А. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Р89 (1).
|
|
628.
|
Давайте говорить по-русски: Учебник по русскому языку/ О. И. Глазунова by Глазунова, О. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Д13 (1).
|
|
629.
|
Từ điển Việt - Mnông Lâm / Đinh Lê Thư, Y Tông Drang Chủ biên by Đinh, Lê Thư. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.3 T550Đ (1).
|
|
630.
|
Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.2 Q.T by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Hoàng Anh [dịch] | Đỗ, Thị Thanh Huyền [dịch.] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).
|
|
631.
|
Đến với Bắc Kinh Giáo trình Hán ngữ sơ cấp = 北京行 Lâm Quốc Lập ; Lương Duy Thứ dịch và chú thích T.2 by Lâm, Quốc Lập | Lương, Duy Thứ [ dịch và chú thích]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Trẻ 1997Other title: 北京行.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1834 Đ254V (1).
|
|
632.
|
Tiếng Hoa trung cấp 中级汉语教程 Lê Đình Khẩn tuyển chọn, bổ sung T.1 by Lê, Đình Khẩn [tuyển chọn, bổ sung]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2003Other title: 中级汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.115 T306H (1).
|
|
633.
|
Luyện nghe và nói tiếng hoa trung cấp 中级汉语听和说教程 Lê Đình Khẩn T.2 by Lê, Đình Khẩn. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2004Other title: 中级汉语听和说教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1834 L527N (1).
|
|
634.
|
時制論 文学テクストの分析 H・ヴァインリヒ by H・ヴァインリヒ. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 紀伊國屋書店 1982Other title: Jiseiron : bungaku tekusuto no bunseki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
635.
|
Phát âm tiếng Anh của sinh viên miền Tây Nam Bộ (nghiên cứu thực nghiệm) : luận án Tiến sĩ : 62220241 / Lê Kinh Quốc; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn by Lê, Kinh Quốc | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: No items available :
|
|
636.
|
Vietnamese adolescent students' attitudes towards the application of communicative grammar teaching in EFL : M.A. / Pham Thi Mui ; Sandra Kies, Olga Lambert supevisor by Pham, Thi Mui | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga, Dr [supevisor ]. Material type: Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2018Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2018 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 V666 (2).
|
|
637.
|
Các đế chế ngôn từ : lịch sử thế giới từ góc nhìn ngôn ngữ / Nicholas Ostler ; Phạm Văn Lam, Nguyễn Thị Thanh Hương, Nguyễn Bích Diệp dịch. by Ostler, Nicholas | Phạm, Văn Lam [dịch.] | Nguyễn, Thị Thanh Hương [dịch.] | Nguyễn, Bích Diệp [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 417.7 C101Đ (1).
|
|
638.
|
Etymologisches Wörterbuch der deutschen Sprache / Friedrich Kluge, Elmar Seebold. by Kluge, Friedrich, 1856-1926 | Seebold, Elmar. Edition: 23Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Walter de Gruyter & Co., 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 432.03 E85 (1).
|
|
639.
|
Tìm hiểu đặc trưng văn hóa và tri nhận của người Việt thông qua một số "từ khóa" : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Lê Thị Kiều Vân; Nguyễn Văn Hiệp hướng dẫn by Lê, Thị Kiều Vân | Nguyễn, Văn Hiệp [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T310H (1).
|
|
640.
|
So sánh đối chiếu phương thức danh hóa trong tiếng Anh và tiếng Việt : luận án tiến sĩ : 60.22.01.10 / Nguyễn Thị Bích Ngoan ; Lê Trung Hoa, Nguyễn Thị Kiều Thu hướng dẫn by Nguyễn, Thị Bích Ngoan | Lê, Trung Hoa [hướng dẫn ] | Nguyễn, Thị Kiều Thu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), 2016. Availability: No items available :
|