Refine your search

Your search returned 741 results. Subscribe to this search

| |
621. Giáo trình tiếng Indonesia viết / Nguyễn Thanh Tuấn

by Nguyễn, Thanh Tuấn.

Material type: Text Text Language: ind, Original language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : Khoa Đông phương học, Trường ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.22107 GI-108T (1).

622. Từ điển giải thích thuật ngữ Ngôn ngữ học / Nguyễn Như Ý Chủ biên, Hà Quang Năng, Đỗ Việt Hùng, Đặng Ngọc Lệ

by Nguyễn, Như Ý.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Quân đội, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).

623. Ngôn ngữ trong xã hội công nghiệp hóa / Nguyễn Huy Cẩn chủ biên

by Nguyễn, Huy Cẩn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin Khoa học Xã hội - chuyên đề, 1996Availability: No items available :

624. Tập bài giảng môn Tiếng Indonesia : sơ cấp nghe 1 / Nguyen, Thi Phuong Linh

by Nguyen, Thi Phuong Linh.

Material type: Text Text Language: Indonesian Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], [20uu]Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 T123B (1).

625. Tập bài giảng tiếng Indonesia trung cấp nghe 1 / Nguyễn Thị Phương Linh, Wisnu Agung Pradana

by Nguyễn, Thị Phương Linh | Pradana, Wisnu Agung.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.] Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 T123B (1).

626. So sánh đối chiếu danh từ không đếm được tiếng Anh và tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Trần Phan Hải Yến; Huỳnh Bá Lân hướng dẫn

by Trần, Phan Hải Yến | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: No items available :

627. Khảo cứu việc dịch trạng từ tiếng Anh sang tiếng Việt (qua tác phẩm Harry Potter) : luận án Tiến sĩ : 62220110 / Võ Tú Phương; Nguyễn Thị Phương Trang, Nguyễn Hữu Chương hướng dẫn

by Võ, Tú Phương | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn ] | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 KH108C (1).

628. Вежливость на каждый день / Ф. Хорват, Ю. Орлик

by Хорват, Ф | Орлик, Ю.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Мол. гвардия, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 В26 (1).

629. Русский язык а курсах/ Л. А. Дерибас

by Дерибас, Л. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.786 Р89 (1).

630. Tiếng Nga. Q.1: sách dùng giáo cho giáo viên

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Giáo dục, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 T306N (1).

631. Пособие по развитию навыков устной речи для иностранцев, изучающих русский язык/ В. М. Матвеева, Р. Э. Назариана

by Матвеева, В. М | Назариана, Р. Э.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Ленинград: Лениградский университет, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 П61 (1).

632. 14 уроков по развитию речи: Учебное пособие для студентов-иностранцев/ Г. А. Битехтина

by Битехтина, Г. А.

Edition: 3-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 O-42 (1).

633. Русский язык в картинках. Ч. I./ И. В. Баранников, Л. А. Варковицкая

by Баранников, И. В | Варковицкая, Л. А.

Edition: 10-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7864 Р89 (1).

634. Интенсивный курс русского языка. Книга для учащегося. Темп-3. / Г. Н. Аверьяна ... [et al.]

by Аверьяна, Г. Н | Колоярцева, Н. П | Куркова, Н. А | Пядусова, Г. И.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.782 И73 (1).

635. Читаем тексты по истории КПСС/ Г. Ф. Парийская, Н. А. Куликова

by Парийская, Г. Ф | Куликова, Н. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Ч69 (1).

636. Tập bài giảng tiếng Indonesia / Nguyễn Thị Phương Linh

by Nguyễn, Thị Phương Linh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 T123B (1).

637. Linguistisches Grundwissen : eine Einführung für zukünftige Deutschlehrer / Danièle Clément

by Clément, Danièle.

Edition: 2Material type: Text Text Language: German Publication details: Wiesbaden : Westdeutscher Verlag, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 L755 (1).

638. Tri nhận không gian và hướng vận động trong tiếng Việt (đối chiếu với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Trần Văn Dương ; Tô Minh Thanh, Lê Khắc Cường hướng dẫn

by Trần, Văn Dương | Tô, Minh Thanh [hướng dẫn ] | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TR300N (2).

639. Tiếng nói nôm na : sưu tầm dân gian dẫn giải 40000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt. T.1/3, Vần A,Ă,Â,B,C,Ch,D,Đ,E,Ê,G,Gh,Gi,H,I,Y / Lê Gia

by Lê, Gia.

Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1703 T306N (1).

640. Một số đặc điểm ngữ pháp - ngữ nghĩa của vị từ đi : luận văn Thạc sĩ : 8229020 / Nguyễn Quỳnh Như; Huỳnh Bá Lân Hướng dẫn

by Nguyễn, Quỳnh Như | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 M458S (1).

Powered by Koha