|
621.
|
Giáo trình tiếng Indonesia viết / Nguyễn Thanh Tuấn by Nguyễn, Thanh Tuấn. Material type: Text Language: ind, Original language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : Khoa Đông phương học, Trường ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.22107 GI-108T (1).
|
|
622.
|
Từ điển giải thích thuật ngữ Ngôn ngữ học / Nguyễn Như Ý Chủ biên, Hà Quang Năng, Đỗ Việt Hùng, Đặng Ngọc Lệ by Nguyễn, Như Ý. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Quân đội, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).
|
|
623.
|
Ngôn ngữ trong xã hội công nghiệp hóa / Nguyễn Huy Cẩn chủ biên by Nguyễn, Huy Cẩn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin Khoa học Xã hội - chuyên đề, 1996Availability: No items available :
|
|
624.
|
Tập bài giảng môn Tiếng Indonesia : sơ cấp nghe 1 / Nguyen, Thi Phuong Linh by Nguyen, Thi Phuong Linh. Material type: Text Language: Indonesian Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], [20uu]Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 T123B (1).
|
|
625.
|
Tập bài giảng tiếng Indonesia trung cấp nghe 1 / Nguyễn Thị Phương Linh, Wisnu Agung Pradana by Nguyễn, Thị Phương Linh | Pradana, Wisnu Agung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.] Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 T123B (1).
|
|
626.
|
So sánh đối chiếu danh từ không đếm được tiếng Anh và tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Trần Phan Hải Yến; Huỳnh Bá Lân hướng dẫn by Trần, Phan Hải Yến | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: No items available :
|
|
627.
|
Khảo cứu việc dịch trạng từ tiếng Anh sang tiếng Việt (qua tác phẩm Harry Potter) : luận án Tiến sĩ : 62220110 / Võ Tú Phương; Nguyễn Thị Phương Trang, Nguyễn Hữu Chương hướng dẫn by Võ, Tú Phương | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn ] | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 KH108C (1).
|
|
628.
|
Вежливость на каждый день / Ф. Хорват, Ю. Орлик by Хорват, Ф | Орлик, Ю. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Мол. гвардия, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 В26 (1).
|
|
629.
|
Русский язык а курсах/ Л. А. Дерибас by Дерибас, Л. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.786 Р89 (1).
|
|
630.
|
Tiếng Nga. Q.1: sách dùng giáo cho giáo viên Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Giáo dục, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 T306N (1).
|
|
631.
|
Пособие по развитию навыков устной речи для иностранцев, изучающих русский язык/ В. М. Матвеева, Р. Э. Назариана by Матвеева, В. М | Назариана, Р. Э. Material type: Text Language: Russian Publication details: Ленинград: Лениградский университет, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 П61 (1).
|
|
632.
|
14 уроков по развитию речи: Учебное пособие для студентов-иностранцев/ Г. А. Битехтина by Битехтина, Г. А. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 O-42 (1).
|
|
633.
|
Русский язык в картинках. Ч. I./ И. В. Баранников, Л. А. Варковицкая by Баранников, И. В | Варковицкая, Л. А. Edition: 10-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7864 Р89 (1).
|
|
634.
|
Интенсивный курс русского языка. Книга для учащегося. Темп-3. / Г. Н. Аверьяна ... [et al.] by Аверьяна, Г. Н | Колоярцева, Н. П | Куркова, Н. А | Пядусова, Г. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.782 И73 (1).
|
|
635.
|
Читаем тексты по истории КПСС/ Г. Ф. Парийская, Н. А. Куликова by Парийская, Г. Ф | Куликова, Н. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Ч69 (1).
|
|
636.
|
Tập bài giảng tiếng Indonesia / Nguyễn Thị Phương Linh by Nguyễn, Thị Phương Linh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 T123B (1).
|
|
637.
|
Linguistisches Grundwissen : eine Einführung für zukünftige Deutschlehrer / Danièle Clément by Clément, Danièle. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Wiesbaden : Westdeutscher Verlag, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 L755 (1).
|
|
638.
|
Tri nhận không gian và hướng vận động trong tiếng Việt (đối chiếu với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Trần Văn Dương ; Tô Minh Thanh, Lê Khắc Cường hướng dẫn by Trần, Văn Dương | Tô, Minh Thanh [hướng dẫn ] | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TR300N (2).
|
|
639.
|
Tiếng nói nôm na : sưu tầm dân gian dẫn giải 40000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt. T.1/3, Vần A,Ă,Â,B,C,Ch,D,Đ,E,Ê,G,Gh,Gi,H,I,Y / Lê Gia by Lê, Gia. Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1703 T306N (1).
|
|
640.
|
Một số đặc điểm ngữ pháp - ngữ nghĩa của vị từ đi : luận văn Thạc sĩ : 8229020 / Nguyễn Quỳnh Như; Huỳnh Bá Lân Hướng dẫn by Nguyễn, Quỳnh Như | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 M458S (1).
|