|
621.
|
Русский язык. 1 класс: Учеб. для общеобразоват учреждений с приложением на электронном носителе/ В. П. Канакина by Канакина, В. П. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Р89 (1).
|
|
622.
|
Pferderennen an einem Feiertag : eue russische Erzählungen / Antje Leetz, Franziska Martynowa by Leetz, Antje | Martynowa, Franziska. Material type: Text Language: German Publication details: Leipzig : Philipp Reclam, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 P528 (1).
|
|
623.
|
Введение в общую теорию перевода/ А. Лилова by Лилова, А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Высшая школа, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.02 В91 (1).
|
|
624.
|
Cuộc cách mạng 10 ngày làm rung chuyển thế giới : những giá trị xuyên thế kỷ (Sách tham khảo) / Nguyễn Quốc Hưng by Nguyễn, Quốc Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947 C514C 2012 (1).
|
|
625.
|
Весёлая азбука: Учебное пособие для школьников, говорящих на английском языке/ С. В. Кологривова, Т. С. Залманова by Кологривова, С. В | Залманова, Т. С. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.786 В38 (1).
|
|
626.
|
Да, я говорю по-русски: русский язык для начинающих/ Л. Г. Каретникова by Каретникова, Л. Г. Edition: 4-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Д12 (1).
|
|
627.
|
Tác động của cuộc chiến chống khủng bố tới quan hệ Mỹ - Nga : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Phạm Hồng Biên ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn by Phạm, Hồng Biên | Nguyễn, Thái Yên Hương, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363325 T101Đ (1).
|
|
628.
|
Пётр Великий: комплексное учебное пособие для изучающих русский язык как иностранный/ З. Н. Потапурченко, Ю. Ю. Ушакова by Потапурченко, З. Н | Ушакова, Ю. Ю. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947.05092 П30 (1).
|
|
629.
|
Перспектива: Основная часть : Пособие для иностранных слушателей краткосрочных курсов русского языка. Выпуск 1 / И. С. Костина by Костина, И. С. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 П26 (1).
|
|
630.
|
Актуальный разговор: чем живет человек: Учебное пособие по русскому языку для иностранцев/ Р. М. Теремова, В. Л. Гаврилова by Теремова, Р. М | Гаврилова, В. Л. Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Коста, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 А43 (1).
|
|
631.
|
Пособие по развитию навыков научной речи для иностранных студентов-филологов: Чтение, говорения, письмо/ Г. Ф. Жидкова, С. А. Хавронина by Жидкова, Г. Ф | Хавронина, С. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 П61 (1).
|
|
632.
|
Адаптационные тесты: Первый уровень общего владения русским языком как иностранным: Практикум/ Т. М. Балыхина, Н. М. Румянцева, Н. Ю. Царёва by Балыхина, Т. М | Румянцева, Н. М | Царёва, Н. Ю. Edition: 6-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 А28 (1).
|
|
633.
|
Quan hệ Nga - Trung trong giai đoạn 2000-2008 : luận văn thạc sĩ : 60.31.02.06 / Phùng Duy Hiệp ; Đỗ Thị Thanh Bình hướng dẫn by Phùng, Duy Hiệp | Đỗ, Thị Thanh Bình, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.47051 QU105H (1).
|
|
634.
|
Sự hình thành tam giác chiến lược Nga - Trung - Ấn : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Vinh Thông ; Phạm Đức Thành hướng dẫn by Nguyễn, Vinh Thông | Phạm, Đức Thành, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Hà Nội), Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.95 S550H (1).
|
|
635.
|
Quan hệ đối tác chiến lược Việt - Nga : thực trạng và triển vọng : luận văn thạc sĩ : 603140 / Bùi Thị Thúy Nga ; Phạm Thị Ngọc Bích hướng dẫn by Bùi, Thị Thúy Nga | Phạm, Thị Ngọc Bích, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597047 QU105H (1).
|
|
636.
|
Словарь иностранных слов Edition: 11-е изд.Material type: Text Language: Russian, English Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.72403 С48 (1).
|
|
637.
|
Экспрессия русского отрицания: Русское коммуникативное поведение: взгяд со стороны : монография/ М. С. Милованова, Т. К. В. Нгуен by Милованова, М. С | Нгуен, Т. К. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: ФЛИНТА, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Э41 (1).
|
|
638.
|
От Москвы до самых до окраин. Книга для чтения с комментарием/ В. Чуканов by Чуканов, В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.7 О-80 (1).
|
|
639.
|
Liên Bang Nga trên con đường phát triển những năm đầu thế kỉ XXI / Nguyễn An Hà chủ biên by Nguyễn, An Hà [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.947 L305B (1).
|
|
640.
|
Перспектива: Основная часть : Пособие для иностранных слушателей краткосрочных курсов русского языка. Выпуск 5 / И. С Костина, Т. А Александровна by Александровна, Т. А | Васянина, Е. Ю | Костина, И. С | Костина, М. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 П26 (1).
|