|
621.
|
定本和の色事典(和の色事典 : 定本) 内田広由紀著 by 内田, 広由紀. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 視覚デザイン研究所 2008Other title: Sadamoto Kazu no iro jiten (wa no iro jiten: Teihon).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 752 (1).
|
|
622.
|
英語で話す「日本の伝統芸能」 小玉祥子著 by 小玉, 祥子, 1960-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 講談社インターナショナル 2000Other title: Eigo de hanasu Nihon no dentō geinō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700 E34 (1).
|
|
623.
|
日本美を語る Vol.八 by 中島, 純司, 1938- | 松永, 伍一, 1930-2008. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 ぎょうせい 1989Other title: Nihon bi o kataru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 761 N691 (1).
|
|
624.
|
Chuột giã bánh giầy Toshio Ozawa ; Phan Thị Mỹ Loan, Nguyễn Đỗ An Nhiên, Nguyễn Hồng Thư dịch Nhữngng truyện cổ tích Nhật Bản hay nhất , by Toshio, Ozawa | Phan, Thị Mỹ Loan [dịch] | Nguyễn, Hồng Thư [dịch] | Nguyễn, Đỗ An Nhiên [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Nxb. Dân trí 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 To72 (1).
|
|
625.
|
鉄道ひとつばなし 原武史著 Vol.2 by 原武史著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 , 2003Other title: Tetsudō hitotsu-banashi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 686.21 Te86(2) (1).
|
|
626.
|
鉄道ひとつばなし 原武史著 Vol.3 by 原武史著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 2003Other title: Tetsudō hitotsu-banashi (3 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 686.21 Te86(3) (1).
|
|
627.
|
Giới đồng tính và quan niệm xã hội Nhật Bản về giới đồng tính : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Nguyễn Thanh Trâm ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn by Lê, Nguyễn Thanh Trâm | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
628.
|
Phương ngữ Nhật Bản : Trường hợp phương ngữ Osaka : Khóa luận tốt nghiệp / Mai Hồng Nhật ; Nguyễn Thị Thu Hương hướng dẫn by Mai, Hồng Nhật | Nguyễn, Thị Thu Hương, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
629.
|
「日本研究」図書目録 1985-2004 : 世界の中の日本 日外アソシエーツ株式会社 編 by 日外アソシエーツ株式会社 編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 日外アソシエーツ 2005Other title: `Nihon kenkyū' tosho mokuroku 1985 - 2004: Sekai no naka no Nihon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.2 N691 (1).
|
|
630.
|
日本茶の図鑑 日本茶業中央会 by 日本茶業中央会. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 マイナビ 2014Other title: Nihon cha no zukan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 596.7 N77 (1).
|
|
631.
|
鉄道ひとつばなし 原武史著 Vol.1 by 原武史著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 2003Other title: Tetsudō hitotsu-banashi .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 686.21 Te86(1) (1).
|
|
632.
|
Giáo dục kĩ năng sống trong trường phổ thông Nhật Bản từ nửa sau thế kỉ 20 đến nay (2011) (có so sánh với Việt Nam) : Luận văn Thạc Sĩ : 60.31.50 / Trần Bảo Ngọc ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn , by Trần, Bảo Ngọc | Ngô, Văn Lệ, GS. TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
633.
|
Chính sách đối ngoại với Phật giáo của chính phủ Minh Trị : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Nguyễn Bảo Vy ; Nguyễn Thị Lam Anh hướng dẫn by Trần, Nguyễn Bảo Vy | Nguyễn, Thị Lam Anh, Ths [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (4).
|
|
634.
|
Nghiên cứu tôn giáo Nhật bản / Joseph M.Kitagawa; Hoàng Thị Mơ dịch; Nguyễn Tài Đông, Phạm Hồng Thái, Trần Quý Sửu cộng tác viên by M.Kitagawa, Joseph. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.952 NGH305C (1).
|
|
635.
|
神戸大学百年史 神戸大学百年史編集委員会/部局史 by 神戸大学百年史編集委員会/部局史. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 神戸 神戸大学 2005Other title: Kōbedaigaku hyakunenshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.00952 K75 (1).
|
|
636.
|
世界に誇る日本の道徳力 心に響く二宮尊徳90の名言 石川佐智子著 by 石川佐智子. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 コスモトゥーワン 2006Other title: Sekai ni hokoru nihon no dōtokuryoku : Kokoro ni hibiku ninomiya sontoku 90 no meigen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
637.
|
英語で読む日本史 英文日本大事典編 by 英文日本大事典編. Series: Bilingual books ; 4Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 講談社インターナショナル 1996Other title: Eigo de yomu nipponshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
638.
|
ベスト・オブ・天声人語 朝日新聞論説委員室著 ; 朝日イブニングニュース訳 by 朝日新聞社 | 朝日イブニングニュース社. Series: Bilingual books, 23Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 講談社インターナショナル, 1997Other title: Besuto Obu tensei jingo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304 B39 (1).
|
|
639.
|
面白いほどよくわかる政治のしくみ 国会、政党、官僚、選挙制度…日本政治のすべてがわかる! 世界情勢を読む会編著 by 世界情勢を読む会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 日本文芸社 2010Other title: Omoshiroi hodo yoku wakaru seiji no shikumi okkai, seitō, kanryō, senkyo seido… Nihon seiji no subete ga wakaru!.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 312.1 O63 (1).
|
|
640.
|
パッと頭に入る銀行・証券・保険常識 : 最新版 高木勝 by 高木勝. Series: スーパー図解Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 実業之日本社 1998Other title: Patto atama ni hairu ginkō shōken hoken jōshiki: Saishinhan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.21 P322 (1).
|