|
621.
|
Đồng bằng sông Cửu Long / Lê Minh by Lê, Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 5978 Đ455B (1).
|
|
622.
|
Vấn đề phong thanh tử đạo và lịch sử dân tộc / Phạm Như Cương..[và những người khác] by Phạm, Như Cương Gs. Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ban tôn giáo của chính phủ, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 230.09597 V121Đ (1).
|
|
623.
|
Vấn đề phong thanh tử đạo và lịch sử dân tộc / Phạm Như Cương..[và những người khác] by Phạm, Như Cương Gs. Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ban tôn giáo của chính phủ, 1988Availability: No items available :
|
|
624.
|
Kinderjahre der Bundesrepublik / Rudolf Pörtner by Pörtner, Rudolf. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch Verlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.0875 K51 (2).
|
|
625.
|
Die Kaufleute von Venedig : die Geschichte der Juden in der Löwenrepublik / Riccardo Calimani by Calimani, Riccardo. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 945.31 D559 (4).
|
|
626.
|
미완의 문명 7백년 가야사. 1권 / 김태식지음 by 김, 태식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른역사, 2002Other title: 700 năm của nền văn minh Gaya. | Miwan-ui munmyeong 7baegnyeon gayasa.1gwon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 M618 (1).
|
|
627.
|
Hun Sen nhân vật xuất chúng của Campuchia / Harish C. Mehta, Julie B. Mehta ; Lê Minh Cẩn dịch. by Mehta, Harish C | Mehta, Julie B | Lê, Minh Cẩn [dịch ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.5596 H512S (1).
|
|
628.
|
Sự suy tàn và sụp đổ của đế chế La Mã. Q(5&6) / Edward Gibbon ; Hans-Friedrich Mueller biên tập ; Thanh Khê dịch. by Gibbon, Edward | Mueller, Hans-Friedrich [biên tập.] | Thanh Khê [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The decline and fall of the Roman Empire. .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 937.06 S550S (1).
|
|
629.
|
Cuộc chiến ngầm : bí sử Nhà Trắng 2006 - 2008 / Bob Woodward ; Đức Anh, Yên Minh dịch ; Hoàng Yến hiệu đính by Woodward, Bob | Đức Anh [dịch] | Yên Minh [dịch.] | Hoàng, Yến [hiệu đính.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2008Other title: The war within : a secret white house history 2006 - 2008.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973.931 C514C (1).
|
|
630.
|
อยุดธยา มรดกโลกภาพสะท้อนจากอดีต by องค์การบริหารส่วนจังหวัดพระนครศรีอยุธยา | องค์การบริหารส่วนจังหวัดพระนครศรีอยุธยา. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Original language: English Publication details: กรุงเทพฯ : มิตรนราการพิมพ์, 1989Other title: A yut thaya mondok lok phapsathon chak adit.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 A111 (1).
|
|
631.
|
สุมาอี้ จิ้งจอกเจ้าเล่ห์ ผู้สยบขงเบ้ง / สาระ บุญคง by สาละ บุญคง. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เลิฟ แอนด์ ลิพ เพรส จำกัด, 1997Other title: Su ma i chingchok chaole phu sayop khong beng.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 S938 (1).
|
|
632.
|
Longman secondary histories イギリス その人々の歴史(IV) R.J.クーツ, L.E.スネルグローヴ著 ; 今井宏 [ほか] 訳 by R.J.クーツ | L.E.スネルグローヴ | 今井宏 [ほか] [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 1981Other title: Longman sekandari histories Igirisu Sono hitobito no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 233 So46-L(4) (1).
|
|
633.
|
Histoire フランス その人々の歴史(I) ピエール・ミルザ [ほか] 著 ; 尚樹啓太郎 [ほか] 訳 by ピエール・ミルザ | 尚樹啓太郎 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 1980Other title: Isutowāru Furansu: Sono hitobito no rekishi (I ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 235 So46-H(1) (1).
|
|
634.
|
Vương Hoàng Tuyên nhà giáo nhà dân tộc học Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB trẻ, 1999Availability: No items available :
|
|
635.
|
Alexandre de Rohodes Trần Lục Trương Vĩnh Ký Ngô Đình Diệm / Bùi Kha by Bùi, Kha. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: No items available :
|
|
636.
|
Đại nam nhất thống chí : Tập I / Quốc sử quán triều Nguyễn biên soạn; Phạm Trọng Điềm dịch, Đào Duy Anh hiệu đính by Quốc sử quán triều Nguyễn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1969Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911 Đ103N (1).
|
|
637.
|
Lịch sử Đông Nam Á hiện đại / Clive J. Christie by Christie, Clive J. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 L302S (1).
|
|
638.
|
국어사 연구와 자료 / 남성우 by 남, 성우. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 태학사, 2007Other title: Nghiên cứu và tài liệu lịch sử chữ quốc ngữ | Gug-eosa yeonguwa jalyo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.709 G942 (1).
|
|
639.
|
(어린이)살아있는 세계사 교과서. 3, 비단길로 이어진 유라시아. 3 / 전국역사교사모임 ; 윤종배글 ; 이우일그림 ; 이우성그림 by 전국역사교사모임 | 윤, 종배 | 이, 우일 | 이, 우성. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2008Other title: (Trẻ em) Sách giáo khoa Lịch sử Thế giới. 3, Âu-Á dọc theo Con đường Tơ lụa | (Eolin-isal-aissneun)segyesa gyogwaseo. 3,bidangillo ieojin yulasia .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 S111 (1).
|
|
640.
|
(어린이)살아있는 세계사 교과서. 4, 바다의 시대, 변화하는 세계. 4 / 전국역사교사모임 ; 윤종배글 ; 이우일그림 ; 이우성그림 by 전국역사교사모임 | 이, 우일 | 이, 우성 | 윤, 종배. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2008Other title: (Trẻ em) Sách giáo khoa Lịch sử thế giới sống. 4, Thời đại của biển, Thế giới đang thay đổi | (Eolin-i)sal-aissneun segyesa gyogwaseo. 4, badaui sidae, byeonhwahaneun segye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 S159 (1).
|