Refine your search

Your search returned 652 results. Subscribe to this search

| |
621. Đặc trưng văn hóa - dân tộc trong thành ngữ so sánh Việt- Anh có yếu tố tính từ / Nguyễn Thị Phương Dung; Trần Hoàng hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Phương Dung | Trần, Hoàng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113T (1).

622. Trường từ vựng ngữ nghĩa chỉ màu sắc trong thơ Xuân Quỳnh / Huỳnh Thị Phương Thảo; Nguyễn Thị Vân Anh hướng dẫn

by Huỳnh, Thị Phương Thảo | Nguyễn, Thị VÂn Anh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Quy Nhơn, TP. Bình Định, 2017. Availability: No items available :

623. Ý nghĩa dụng học (hành vi tại lời) của các vị từ tình thái khảo sát trên diễn ngôn phỏng vấn của báo in hiện nay (Khảo sát ngữ liệu trên báo Tuổi Trẻ từ năm 2014 đến nay) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Trần Hà Giang; Huỳnh Bá Lân hướng dẫn

by Trần, Hà Giang | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Y600N (1).

624. Cấu trúc tham tố của tính từ trong tiếng Việt (Đối chiếu với cấu trúc tương ứng trong tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ: 60.22.02.41 / Phạm Hồng Hải; Lê Kính Thắng, Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Phạm, Hồng Hải | Lê, Kính Thắng [hướng dẫn ] | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125T (1).

625. Đối chiếu trật tự từ Nga - Việt ( Loại câu : Vị ngữ nội động từ trước chủ ngữ danh từ )

by Trần, Khuyến.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

626. Đối chiếu trật tự từ Nga - Việt ( Loại câu : Vị ngữ nội động từ trước chủ ngữ danh từ )

by Trần, Khuyến.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 1983Availability: No items available :

627. Đối chiếu cấu trúc ngữ pháp của cú bị bao trong tiếng Việt và tiếng Anh : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Thị Thanh Tâm; Huỳnh Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Thị Kiều Thu hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thanh Tâm | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn ] | Nguyễn, Thị Kiều Thu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: No items available :

628. Từ điển Đức - Việt hiện đại / Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Hữu Đoàn

by Nguyễn, Thu Hương | Nguyễn, Hữu Đoàn.

Edition: 6Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).

629. Wörterbuch Deutsch - Vietnamesisch / Ho Gia Huong, Do Ngoan, Winfried Boscher

by Ho, Gia Huong | Do, Ngoan | Boscher, Winfried.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 W958 (1).

630. Đặc trưng ngôn ngữ trong khẩu hiệu tuyên truyền tiếng Việt (so sánh đối chiếu với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 60.22.02.41 / Trần Thanh Dũ; Lê Thị Thanh, Lưu Trọng Tuấn hướng dẫn

by Trần, Thanh Dũ | Lê, Thị Thanh [hướng dẫn ] | Lưu, Trọng Tuấn [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113T (1).

631. Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt / Nguyễn Văn Tu

by Nguyễn, Văn Tu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1985Availability: No items available :

632. Từ điển thuật ngữ chính trị Pháp - Việt = L'exique de politique / Charles Debbasch,... [và những người khác] ; Đinh Thùy Anh, Nguyễn Danh Sáo, Nguyễn Hồng Ngự dịch và hiệu đính.

by Debbasch, Charles | Bourdon, Jacques | Pontier, Jean-Marie | Ricci, Jean Claude | Đinh, Thùy Anh [dịch và hiệu đính.] | Nguyễn, Danh Sáo [dịch và hiệu đính.] | Nguyễn, Hồng Ngự [dịch và hiệu đính. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Other title: L'exique de politique.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.03 T550Đ (1).

633. Đặc điểm ngôn ngữ - văn hóa của ngôn ngữ Bài chòi Bình Định - Phú Yên : luận văn Thạc sĩ : 60.22.04.40 / Nguyễn Đặng Tường Vi; Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Nguyễn, Đặng Tường Vi | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).

634. Từ điển từ và ý tiếng Việt / Hồ Đắc Quang

by Hồ, Đắc Quang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Từ điển Bách khoa, 2005Availability: No items available :

635. Từ ngữ nghề làm nón ở Bình Định : luận văn Thạc sĩ : 60.22.04.40 / Đào Đức Hiển; Nguyễn Quý Thành hướng dẫn

by Đào, Đức Hiển | Nguyễn, Quý Thành [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Bình Định : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Quy Nhơn, Bình Định, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T550N (1).

636. Từ nghề nghiệp của nghề nuôi và khai thác yến sào ở tỉnh Khánh Hòa : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Thu Trâm; Lê Khắc Cường hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thu Trâm | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550N (2).

637. Giảng trình biên dịch và phiên dịch tiếng Anh/ Dương Ngọc Dũng

by Dương, Ngọc Dũng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.02 GI-106T (1).

638. Ẩn dụ ý niệm trong diễn ngôn chính trị Việt và Mỹ : luận án tiến sĩ : 62220241 / Nguyễn Xuân Hồng; Trịnh Sâm hướng dẫn

by Nguyễn, Xuân Hồng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 A121D (1).

639. Từ điển kỹ thuật môi trường Anh - Việt-Environmental engineering English - Vietnamese dictionary (12.000 từ)

by Lâm, Minh Triết [chủ biên].

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 628.03 T550Đ (1).

640. Đối chiếu văn bản thư tín thương mại tiếng Anh với tiếng Việt : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Trịnh Ngọc Thanh ; Trịnh Sâm, Dư Ngọc Ngân hướng dẫn

by Trịnh, Ngọc Thanh | Trịnh, Sâm [hướng dẫn ] | Dư, Ngọc Ngân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 Đ452C (1).

Powered by Koha