|
621.
|
Sơ lược lịch sử giáo dục / Đoàn Huy Oánh by Đoàn, Huy Oánh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đai học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.1 S460L (1).
|
|
622.
|
Thế giới quan và nhân sinh quan trong thần thoại Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Võ Hồng Lam ; Nguyễn Trọng Nghĩa hướng dẫn by Võ, Hồng Lam | Nguyễn, Trọng Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.209597 TH250G 2017 (1).
|
|
623.
|
少女の器 灰谷健次郎著 by 灰谷健次郎 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1992Other title: Shōjo no utsuwa.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Sh96-N (1).
|
|
624.
|
Tìm hiểu tác phẩm "Takettori Monogatari" (Trúc thủ vật ngữ) : Khóa luận tốt nghiệp / Ngô Trần Thanh Tâm ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn by Ngô, Trần Thanh Tâm | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
625.
|
Hội thảo khoa học: văn hóa truyền thống trong phát triển đô thị ở Thành phố Hồ Chí Minh by Bộ Xây dựng; Tạp chí Xây dựng; TTNC phát triển đô thị và cộng đồng, Trường ĐH KHXH& NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH KHXH&NV TP.HCM, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 H452T (1).
|
|
626.
|
Mass media research : an introduction / Roger D. Wimmer, Joseph R. Dominick by Wimmer, Roger D | Dominick, Joseph R. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Belmont, CA : Thomson, Wadsworth, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 W757 (1).
|
|
627.
|
Television in Australia : its history through the ratings / Colin Jones by Jones, Colin. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Sydney : Australian Broadcasting Tribunal, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 384.55 J762 (1).
|
|
628.
|
Nghĩa hàm ẩn của thành ngữ trong truyện Kiều / Nguyễn Thị Kim Loan; Mai Thị Kiều Phượng hướng dẫn by Nguyễn, Thị Kim Loan | Mai, Thị Kiều Phượng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Bình Định : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn thạc sĩ --Trường Đại học Quy Nhơn, TP. Bình Định, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NGH301H (1).
|
|
629.
|
โลกสีเทา / อุเทน พรมแดง by อุเทน พรมแดง. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Se-Education Public Company Limited, 2003Other title: Lok sithao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 S634 (1).
|
|
630.
|
ขุนช้าง - ขุนแผน เล่ม ๑ by องค์การค้าของคุรุสภา | องค์การค้าของคุรุสภา. Edition: Lần thứ 17Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ซีเอ็ดยูเคชั่น จำกัด (มหาชน), 2003Other title: Khun chang - Khunphaen lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.911 K459 (1).
|
|
631.
|
ขุนช้าง - ขุนแผน เล่ม ๓ by องค์การค้าของคุรุสภา | องค์การค้าของคุรุสภา. Edition: Lần thứ 17Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ซีเอ็ดยูเคชั่น จำกัด (มหาชน), 2003Other title: Khun chang - Khunphaen lem 3.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.911 K459 (1).
|
|
632.
|
Lễ hội truyền thống trong đời sống xã hội hiện đại = Traditional folk festivals in modern social life / Đinh Gia Khánh, Lê Hữu Tầng đồng chủ biên by Đinh, Gia Khánh Gs. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26 L250H (1).
|
|
633.
|
Motif trong nghiên cứu truyện kể dân gian : Lý thuyết và ứng dụng / La Mai Thi Gia by La, Mai Thi Gia. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 M435T (1).
|
|
634.
|
Lớp từ tâm lý - tình cảm trong truyện ngắn Nguyễn Ngọc Tư / Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Công Đức hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hiền | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L466T (1).
|
|
635.
|
Một thời chân đất : tuyển tập truyện ngắn - ký - thơ - tản văn / Nhiều tác giả Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 M917 (1).
|
|
636.
|
ขุนช้าง - ขุนแผน เล่ม ๒ by องค์การค้าของคุรุสภา | องค์การค้าของคุรุสภา. Edition: Lần thứ 17Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์อินฟอร์มีเดีย บุ๊คส์, 2003Other title: Khun chang - Khunphaen lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.911 K459 (1).
|
|
637.
|
Reading television / John Fiske, John Hartley by Fiske, John | Hartley, John. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: London : Methuen, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.45 F541 (1).
|
|
638.
|
Phục sức Trung Quốc = 中国服饰 / Hoa Mai ; Tống Thị Quỳnh Hoa dịch. by Hoa Mai | Tống, Thị Quỳnh Hoa, ThS [dịch.]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2013Other title: 中国服饰 = Zhong guo fu shi.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
639.
|
野蒺藜 王士圭 by 王士圭. Series: 讽刺诗与漫画系列丛书之三Material type: Text Language: Chinese Publication details: 呼和浩特 内蒙古人民 1998Other title: Ye ji li.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 741.56951 Y37 (1).
|
|
640.
|
Văn hóa truyền thống các dân tộc Kontum / Đào Duy Quyền, Ngô Bình by Đào, Duy Quyền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.59761 V115H (1).
|