Refine your search

Your search returned 1723 results. Subscribe to this search

| |
621. Khang khác mây thường : phóng sự / Xuân Ba

by Xuân Ba.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.4 X8 (1).

622. Những đặc trưng cơ bản của truyện dân gian vùng Thuận Hóa : Luận án Tiến sĩ : 5.04.01 / Hồ Quốc Hùng.

by Hồ Quốc Hùng | Chu, Xuân Diên PGS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1999Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 (1).

623. Cổ học tinh hoa / Trần Lê Nhân, Nguyễn V. Ngọc

by Trần, Lê Nhân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 1925Availability: No items available :

624. 계간종합문예지 동리목월. 2013여름호 No.12 / 장윤익

by 장, 윤익·.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 도서출판 문예바다, 2013Other title: DongniMogwol, A Quarterly Literary Journal | Tạp chí văn nghệ tổng hợp DongniMogwol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 D682 (1).

625. 한국 설화의 담화 분석 / 주신자지음

by 주, 신자.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 2016Other title: Phân tích các câu chuyện dân gian Hàn Quốc | Hangug seolhwaui damhwa bunseog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.232519 H239 (1).

626. 회색 노트 / 회색 노트 옮긴이 ; 이형미그린이

by 이, 충훈 | 이, 형미 [그린이].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 푸른숲, 2009Other title: Sổ ghi chép màu xám | Hwesaek noteu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 H991 (1).

627. 운명의 딸. 1 / 이사벨아옌데지음 ; 권미선옮김

by 이사벨, 아옌데 | 권, 미선 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2007Other title: Con gái của số phận tập 1 | Unmyeong-ui ttal 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863.64 U589 (1).

628. 이탈리아 기행1. 105 / Johann Wolfgang von Goethe ; 박찬기, 이봉무, 주경순옮김

by Goethe, Johann Wolfgang von | 박, 찬기 [옮김] | 이, 봉무 [옮김] | 주, 경순 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Itallia gihaeng | Du lịch Ý.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.5 I-88 (1).

629. 로드 짐. 2 / 조셉 콘레드 ; 이상옥옮김

by 조셉, 콘레드 | 이, 상옥 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2005Other title: Lodeu jim | Hành lí trên đường.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 L821 (1).

630. Encyclopedia of Korean folk beliefs / Kim, Tae-woo viết ; Jung, Ha-yun dịch

by Kim, Tae-woo | Jung, Ha-yun [Dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : National Folk Museum of Korea, 2013Other title: Từ điển bách khoa về niềm tin dân gian Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 E564 (1).

631. 고도를 기다리며 : 세계문학전집. 43 / 사뮈엘 베케트지음 ; 오정자옮김

by Beckett, Samuel | 오, 정자 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Chờ độ cao : Tuyển tập Văn học Thế giới. | En attendant Godot.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 822 E561 (1).

632. Sài Gòn xưa và nay / Trần Văn Giàu ... [và những người khác]

by Trần, Văn Giàu | Nguyễn, Xuân Lâm | Trần, Bạch Đằng | Trần, Văn Trà | Nguyễn, Đình Đầu.

Edition: Tái bản có bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 S000G (1).

633. Khảo sát đặc điểm và phương thức trần thuật trong tiểu thuyết Marc Lévy / Nguyễn Việt Phương Dung; Nguyễn Hữu Hiếu hướng dẫn

by Nguyễn, Việt Phương Dung | Nguyễn, Hữu Hiếu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843 KH108S (1).

634. Biểu trưng trong tục ngữ Việt Nam : Luận án tiến sĩ : 5.04.01 / Nguyễn Văn Nở; Chu Xuân Diên, Lê Bá Hán hướng dẫn

by Nguyễn, Văn Nở | Chu, Xuân Diên [hướng dẫn] | Lê, Bá Hán [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9 B309T (1).

635. Phương ngữ Nam Bộ trong các sáng tác của Nguyễn Ngọc Tư : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Bình Khang; Trần Thị Ngọc Lang hướng dẫn

by Nguyễn, Bình Khang | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 PH561N (1).

636. Dẫn luận về văn chương kì ảo / Todorov Tzevan

by Todorov, Tzevan.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801 D121L (1).

637. วรรณลักษณวิจารณ์ เล่ม 3

by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์ชวนพิมพ์, 1997Other title: Wan san wichak lem 3.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 W244 (1).

638. ลูกหมีทายอะไรเอ่ย ชุดสัตว์ป่า / พรจันทร์ จันทวิมล

by พรจันทร์ จันทวิมล.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: Việt Nam : Thế giới Publisher, 2003Other title: Luk mi thai arai oei.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 L968 (2).

639. Thể loại từ Việt Nam thời trung đại : văn bản - tác giả - tác phẩm / Phạm Văn Ánh

by Phạm, Văn Ánh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư Phạm, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 TH250L 2018 (1).

640. 한국현대문학대사전 / 권영민 편

by 권, 영민 [편].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교, 2004Other title: Từ điển Văn học Hàn Quốc đương đại | The Encyclopedia of Modern Korean Literature.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.703 H239 (1).

Powered by Koha