|
621.
|
Xuân Sơn-Phong Nha tiềm năng du lịch phong phú cần bảo tồn và phát huy by Nguyễn Anh Duy. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
622.
|
Vietnam ingo directory Material type: Text Language: English Publication details: [s.l. : s.n.]: , 2006Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
623.
|
Social issues under economic transfornation and integration in Vietnam by Giang Thanh Long. Material type: Text Language: English Publication details: [s.l. : s.n.]: , 2007Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
624.
|
Toàn cầu hóa - cơ hội và thách thức đối với sự phát triển của truyền thông Việt Nam by ThS. Đặng Vũ Cẩm Linh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Chính trị quốc gia. Hà Nội., 2009Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
625.
|
不屈 グエン・ドック・トアン著 ; 川本邦衛訳 / Vol. 4 by グエン・ドック・トアン [著] | 川本邦衛 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1976Other title: Fukutsu 4.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929.393 F83(4) (1).
|
|
626.
|
Địa hình cacxtơ ở Việt Nam by Đào Trọng Năng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học kĩ thuật, 1979Availability: No items available :
|
|
627.
|
Đất cát biển Việt Nam by Phan Liêu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB khoa học và kỹ thuật. , 1981Availability: No items available :
|
|
628.
|
Maverick Guide to Viet Nam, Laos and Cambodia Material type: Text Language: English Publication details: Pelican Publishing Company , 1993Availability: No items available :
|
|
629.
|
Ngôn ngữ thơ Việt Nam / Hữu Đạt by Hữu, Đạt. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 NG454N (1).
|
|
630.
|
Ngôn từ, giới và nhóm xã hội từ thực tiễn tiếng Việt / Lương Văn Hy chủ biên, Diệp Đình Hoa ... [và những người khác] by Lương, Văn Huy | Diệp, Đình Hoa | Nguyễn, Thị Thanh Bình | Phan, Thị Yến Tuyết | Vũ, Thị Thanh Hương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2000Availability: No items available :
|
|
631.
|
Ngữ pháp tiếng Việt phổ thông. T.2 / Diệp Quang Ban by Diệp, Quang Ban. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).
|
|
632.
|
Nhà giáo ưu tú Lê Bá Hán : văn và Đời / Lê Doãn Hợp, Phan Đức Thành, Đình Kính by Lê, Doãn Hợp | Phan, Đức Thành | Đình Kính. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.1 NH100G (1).
|
|
633.
|
Dấu ấn tiếng Việt trong sách sổ sang chép các việc (1822) : chuyên khảo / Nguyễn Phương Trang by Nguyễn, Phương Trang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 N5764 (1).
|
|
634.
|
Toàn cảnh giáo dục - đào tạo Việt Nam = Vietnam education discovery / Nguyễn Quang Hưng...[và những người khác] by Bạch, Ngọc Soạn | Nguyễn, Đức Tường | Nguyễn, Quang Hưng | Trịnh, Văn Chung | Vũ, Thị Hương Giang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9597 T406C (1).
|
|
635.
|
Pháp luật đại cương / Nguyễn Thị Hồng Vân by Nguyễn, Thị Hồng Vân. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340 PH109L (1).
|
|
636.
|
Về văn hóa và tín ngưỡng truyền thống người Việt / Leopold Cadiere; Đỗ Trinh Huệ dịch by Cadiere, Leopold. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 1997Availability: No items available :
|
|
637.
|
Trước phong trào Mansae / Yom Sang-seop by Yom, Sang-seop. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 TR557P (1).
|
|
638.
|
Biển và đảo Việt Nam / Nhóm khảo sử Nam Bộ và Trung Tâm Nghiên Cứu Biển Đảo by Nhóm khảo sử Nam Bộ và Trung Tâm Nghiên Cứu Biển Đảo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp TP.HCM, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 912.597 B305V (1).
|
|
639.
|
100 điều nên biết về phong tục Việt Nam / Bùi Việt Bắc by Bùi, Việt Bắc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 M458T (1).
|
|
640.
|
Vietnamesisch ohne Mühe / Đỗ Thế Dũng, Lê Thanh Thủy by Đỗ Thế Dũng | Lê, Thanh Thủy. Material type: Text Language: German Publication details: Köln : Assimil Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 490 V666 (1).
|