|
621.
|
海流のなかの島々上 ヘミングウェイ [著] ; 沼澤洽治訳 by ヘミングウェイ | 沼澤洽治 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 2007Other title: Kairyūnonakanoshimajima-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933.7 Ka21(1) (1).
|
|
622.
|
海流のなかの島々 下 ヘミングウェイ [著] ; 沼澤洽治訳 by ヘミングウェイ | 沼澤洽治 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮文庫 2007Other title: Kairyūnonakanoshimajima-jō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933.7 Ka21(2) (1).
|
|
623.
|
피츠제럴드 단편선. 2 / F. 스콧 피츠제럴드 ; 한은경옮김 by 피츠제럴드, F. 스콧 | 한, 은경 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2009Other title: Picheujeleoldeu danpyeonseon | Truyện ngắn của Fitzgerald.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.52 P592 (1).
|
|
624.
|
적과 흑 2 / 스탕달지음 ; 이동렬옮김 by 스, 탕달 | 이, 동렬 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Đỏ và đen 2 | Jeoggwa heug 2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843.7 J549 (1).
|
|
625.
|
부활 1 / 톨스토이그림 ; 박형규 옮김 by 톨스토이 | 박, 형규 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Phục sinh 1 | Buhwal 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 B931 (1).
|
|
626.
|
코코스 / 박청호 by 박, 청호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2007Other title: Coco's.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 C667 (1).
|
|
627.
|
아메리칸 : 세계문학전집. 31 / 헨리 제임스 ; 최경도옮김 by James, Henry | 최, 경도 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: The American | Người Mỹ : Tuyển tập Văn học thế giới..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.4 A512 (1).
|
|
628.
|
ยี่สิบสี่ชั่วโมงของแปดชีวิตที่ล้อนมีใจเพียงหนึ่งเดียว / งามพรรณ เวชชาชีวะ by งามพรรณ เวชชาชีวะ. Edition: Lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : คมบาง, 1998Other title: Yi sip si chuamong khong paet chiwit thi lon mi chai phiang nuengdiao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 Y513 (8).
|
|
629.
|
ความภูมิใจของลอย / โชติ ศรีสุวรรณ by โชติ ศรีสุวรรณ. Edition: Lần thứ 5Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ไพสิน, 2001Other title: Khwamphumchai khong loi.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 K459 (1).
|
|
630.
|
นวนิยายกับสังคมไทย (๒๔๗๕-๒๕๐๐) / ตรีศิลป์ บุญขจร / by ตรีศิลป์ บุญขจร. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ไทยวัฒนาพานิช, 1994Other title: Nawaniyai kap sangkhom thai (2475-2500).Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 N328 (3).
|
|
631.
|
24人のビリー・ミリガン 上 ダニエル・キイス ; 堀内静子 訳 by ダニエル・キイス | 堀内静子 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 早川書房 1999Other title: 24-Ri no birī mirigan-jō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 936 N73(1) (2).
|
|
632.
|
ようこそ地球さん 星新一著 by 星新一著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮文庫 1972Other title: Yōkoso chikyū-san.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y77 (1).
|
|
633.
|
Thành ngữ trong một số truyện ngắn, tiểu thuyết Việt Nam hiện đại (có so sánh với thành ngữ trong một số tác phẩm văn học Anh-Mỹ) : luận án Tiến sĩ : 62.22.02.41 / Nguyễn Hữu Thế; Đỗ Thị Kim Liên hướng dẫn by Nguyễn, Hữu Thế | Đỗ, Thị Kim Liên [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TH107N (1).
|
|
634.
|
그 후 / 나쓰메 소세키그림 ; 윤상인옮김 by 나쓰메 소세키 [그림] | 윤, 상인 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Sau đó | Geu hu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.634 G395 (1).
|
|
635.
|
(수능·논술 읽기 자료)우리 시대의 명작 / 구인환, 김원일, 문덕수, 박재삼, 변해명, 송영택, 윤병로, 조경희지음 by 구, 인환 [지음] | 김, 원일 [지음] | 문, 덕수 [지음] | 박, 재삼 [지음] | 변, 해명 [지음] | 송, 영택 [지음] | 윤, 병로 [지음] | 조, 경희 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 시대문학, 2004Other title: (Suneung·nonsul ilg-gi jalyo)Uli sidaeui myeongjag | (SAT / Tài liệu Đọc luận) Tác phẩm nổi tiếng của thời đại chúng ta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 U39 (1).
|
|
636.
|
(곽재구의) 포구기행 / 곽재구 지음 by 곽, 재구. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 열림원, 2003Other title: (Gwakjjaegui) Pogugihaeng | Chuyến đi đánh bắt cá của Kwak Jae Gu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 P746 (2).
|
|
637.
|
裂纹 岑献青 by 岑献青. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 广西 广西民族 1994Other title: Lie wen.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 L716 (1).
|
|
638.
|
現代日本文學大系 / . Vol. 1 政治小説・坪内逍遙・二葉亭四迷集 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1979Other title: Gendainihon bungaku taikei, 1 Seiji shōsetsu, Tsubouchi Shōyō, Futabatei Shimei shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(1) (1).
|
|
639.
|
ザ・スコット・フィッツジェラルド・ブック 村上春樹 著 by 村上春樹 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 中央公論社 1991Other title: Za Sukotto fittsujerarudo bukku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.28 SC (1).
|
|
640.
|
Walhalla / Clive Cussler by Cussler, Clive. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Paris : Longanesi, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 W175 (1).
|