|
641.
|
Đề xuất mô hình khai thác tuyến du lịch sông Đồng Nai,Tỉnh Đồng Nai by Dương Thị Hữu Hiền. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
642.
|
Thủ tướng Phạm Văn Đồng - rực sáng một nhân cách : thư mục thông báo khoa học / Bùi Loan Thuỳ chủ biên ; Nguyễn Thị Xuân Anh, Bùi Thu Hằng, Trương Thị Ngọc biên soạn by Bùi, Loan Thuỳ, PGS.TSKH [chủ biên] | Nguyễn, Thị Xuân Anh [biên soạn] | Bùi, Thu Hằng [biên soạn] | Trương, Thị Ngọc [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.95 B9321 (1).
|
|
643.
|
ASEAN University Network quality-assurance : guide to aun actual quality assessment at programme level / ASEAN University Network by ASEAN University Network. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Bangkok : AUN Secretariat, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 A816 (1).
|
|
644.
|
Kỷ yếu hội thảo khoa học cấp quốc gia lần thứ IV : những mâu thuẫn tiềm ẩn liên quan đến phát triển : tác động về văn hóa, xã hội và phương hướng giải quyết / Nguyễn Phương Bình chủ biên by Nguyễn, Phương Bình [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Học viện Quan hệ Quốc tế, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338 K600Y (1).
|
|
645.
|
Đối sách của các nước Đông Nam Á trước việc hình thành các khu vực mậu dịch tự do (FTA) từ cuối những năm 1990 / Lưu Ngọc Trịnh chủ biên ; Inkyo Cheong, Bùi Trường Giang,...[và những người khác] by Lưu, Ngọc Trịnh [chủ biên ] | Cheong, Inkyo | Bùi, Trường Giang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.59 Đ452S (1).
|
|
646.
|
Chuyển dịch quyền lực ở Đông Á từ năm 2001 đến nay : luận văn thạc sĩ : 60.31.02.06 / Nguyễn Thị Minh Ngọc ; Hoàng Anh Tuấn hướng dẫn by Nguyễn, Thị Minh Ngọc | Hoàng, Anh Tuấn, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2014 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5 CH527D (1).
|
|
647.
|
Việt Nam và tiến trình vận động trở thành thành ủy viên không thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc : luận văn thạc sĩ : 603140 / Bùi Quốc Thành ; Võ Kim Cương hướng dẫn by Bùi, Quốc Thành | Võ, Kim Cương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ quốc tế, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.2323 V308N (1).
|
|
648.
|
Hợp tác giữa các nước Đông Nam Á trong phòng chống thiên tai và dịch bệnh đầu thế kỷ XXI : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Vũ Kim Chi ; Nguyễn Hoàng Giáp hướng dẫn by Vũ, Kim Chi | Nguyễn, Hoàng Giáp, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.34 H466T (1).
|
|
649.
|
Sag es treffender : ein Handbuch mit 25 000 sinnverwandten Wörtern und Ausdrücken für den täglichen Gebrauch in Büro, Schule und Haus / Annemarie Weber by Weber, Annemarie. Material type: Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg, Rowoht, New York : Gessler, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433 S129 (2).
|
|
650.
|
Thành ngữ trong truyện ngắn đồng bằng sông Cửu Long : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thụy Thùy Dương; Trần Thị Ngọc Lang hướng dẫn by Nguyễn, Thụy Thùy Dương | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TH107N (1).
|
|
651.
|
Quan hệ Trung Quốc- ASEAN trong lĩnh vực an ninh-chính trị khu vực từ sau chiến tranh lạnh : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.51 . Trịnh Diệp Phương Vũ ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn , by Trịnh, Diệp Phương Vũ | Hoàng, Văn Việt, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
652.
|
Tìm hiểu phố Nhật Bản (Nihon machi) ở Đông Nam Á (thế kỷ XVI - XVII) : Khóa luận tốt nghiệp / Lý Lâm Ngọc Diệp ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Lý, Lâm Ngọc Diệp | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2000 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
653.
|
Hợp tuyển tính dân tộc và quan hệ dân tộc ở Việt Nam và Đông Nam Á / Charles F.Keyes by Keyes, Charles F. Gs. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Trường Đại học Khoa học xã hội nhân văn Hà Nội, 2005Availability: No items available :
|
|
654.
|
Tộc người và dân tộc học : Chương hai (Phần I) Tộc người về cơ cấu tộc người - xã hội / Phòng Thông tin tư liệu Viện Dân tộc học Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 T451N (1).
|
|
655.
|
Xây dựng lối sống của thanh niên trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở tỉnh Đồng Nai : luận văn Thạc sĩ 0305131115 / Lê Thị Thanh Thúy ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn by Lê, Thị Thanh Thúy | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.242 X126D 2013 (1).
|
|
656.
|
Asean in international relations / Vinita Sukrasep by Vinita Sukrasep. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Bangkok : Institute of Security and International Studies, Chulalongkorn University, 1989Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.2473 A816 (1).
|
|
657.
|
สมเด็จพระบรมราชินีนาถ พระราชกรณียกิจด้านการศึกษา ศาสนา และสาธารณสุข by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1994Other title: Somdetphraboromrachini nat phraratchakoraniyakit dan kansueksa satsana lae satharanasuk.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923 S693 (1).
|
|
658.
|
东方文化与东亚民族 / 赵杰. by 赵, 杰. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言学院出版社 2000Other title: Dong fang wen hua yu dong ya min zu / Zhao Jie..Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
659.
|
Hội thảo khoa học tài nguyên và môi trưởng tp.Hồ Chí Minh và các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB thành phố Hồ Chí Minh , 1983Availability: No items available :
|
|
660.
|
Không gian xã hội vùng Đông Nam Á / Georges Condominas; Ngọc Hà, Thanh Hằng dịch; Hồ Hải Thụy hiệu đính by Condominas, Georges. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.0959 KH455G (1).
|