|
641.
|
한국 영화의 미학과 경계 / 김남석 by 김, 남석. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 집문당, 2009Other title: Thẩm mỹ và ranh giới của điện ảnh Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).
|
|
642.
|
글누림한국소설전집 = 흙. 11 / 이광수지음 ; 공종구 ; 장순복 by 이, 광수 | 공, 종구 | 장, 순복. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림출판사, 2008Other title: Geulnulimhangugsoseoljeonjib = Heulg | Bộ sưu tập tiểu thuyết mới của Hàn Quốc = Đất đai.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G395 (1).
|
|
643.
|
한국영화배우사전 / 스크린엠앤비 by 스크린엠앤비. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 스크린 M&B, 2004Other title: Từ điển diễn viên điện ảnh Hàn Quốc | Hangug-yeonghwabaeusajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43092 H239 (1).
|
|
644.
|
Museums & galleries : Displaying Korea's past and future / 한국국제교류재단 by 한국국제교류재단. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2004Other title: Bảo tàng & triển lãm : Trưng bày quá khứ và tương lai của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 069.09519 M986 (1).
|
|
645.
|
추락하는 미국달러 무너지는 한국경제 / 송경헌 by 송,경헌. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 안양 : 물푸레, 2004Other title: Đô la Mỹ giảm, nền kinh tế Hàn Quốc sụp đổ | Chulaghaneun migugdalleo muneojineun hanguggyeongje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 C559 (1).
|
|
646.
|
신문기사로 본 조선영화 : 1918~1920. 2 / 한국영상자료원 by 한국영상자료원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국영상자료원, 2009Other title: Phim Chosun qua các bài báo : 1918 ~ 1920 | Sinmungisalo bon joseon-yeonghwa : 1918~1920.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 S617 (1).
|
|
647.
|
현대 한국 사회의 일상문화 코드 / 박재환 by 박, 재환. Material type: Text; Format:
print
Language: kor Publication details: 파주 : 한울, 2007Other title: Quy tắc văn hóa hàng ngày của xã hội Hàn Quốc hiện đại | Hyeondae hangug sahoeui ilsangmunhwa kodeu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H995 (1).
|
|
648.
|
(세계가 높이 산 한국의) 문기 / 최준식지음 by 최, 준식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 소나무, 2009Other title: (Segyega nopi san hangugui) Mungi | (Hàn Quốc được xếp hạng cao nhất thế giới) Mungi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 M966 (1).
|
|
649.
|
글누림한국소설전집 = 황혼. 7 / 한설야지음 by 한, 설야. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림출판사, 2007Other title: Geulnulimhangugsoseoljeonjib = Hwanghon | Bộ sưu tập tiểu thuyết mới của Hàn Quốc = Hoàng hôn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G395 (1).
|
|
650.
|
한국 정치·경제 개론 / 이영섭책임 ; 강원택; 김준석; 마상윤; 모영규; 임성학; 최영종공동집필 by 이, 영섭 [책임] | 강, 원택 [공동집필] | 김, 준석 [공동집필] | 마, 상윤 [공동집필] | 모, 영규 [공동집필] | 임, 성학 [공동집필] | 최, 영종 [공동집필]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국국제교류재단, 2013Other title: Hangug jeongchi·gyeongje gaelon | Giới thiệu về chính trị và kinh tế Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).
|
|
651.
|
한국단편문학선. 1 : 세계문학전집. 10 / 김동인...[등]지음 by 김, 동인 | 현, 진건 | 정, 비석 | 염, 상섭 | 이, 광수 | 노, 도향 | 최, 서해 | 김, 유정 | 채, 만식 | 이, 상 | 이, 효석 | 이, 태준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Dòng văn học ngắn của Hàn Quốc. Tuyển tập Văn học thế giới. | Hangugdanpyeonmunhagseon. Segyemunhagjeonjib..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 H239 (1).
|
|
652.
|
과학사회논쟁과 한국사회 / 서이종지음 by 서, 이종. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 집문당, 2005Other title: Science and Social Tranh cãi và Xã hội Hàn Quốc | Gwahagsahoenonjaeng-gwa hangugsahoe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.483 G994 (1).
|
|
653.
|
The role of the middle class in Korea democratization / Kim Sung-soo writer by Kim, Sung-soo. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2008Other title: (Vai trò) của tầng lớp trung lưu trong quá trình dân chủ hóa ở Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 R745 (1).
|
|
654.
|
한국의 아름다움을 찾아 떠난 여행 / 배용준글.사진 by 배, 용준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 키이스트 , 2009Other title: Chuyến đi tìm kiếm vẻ đẹp của Hàn Quốc | Hangug-ui aleumdaum-eul chaj-a tteonan yeohaeng.Availability: No items available :
|
|
655.
|
(장주근이 찍고 해설한)민속사진에세이 / 장주근지음 by 장, 주근. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2004Other title: (Chụp và bình luận bởi Joo-geun Jang) Bài luận về ảnh dân gian | (Jangjugeun-i jjiggo haeseolhan)Minsogsajin-esei.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 M666 (1).
|
|
656.
|
뇌의학으로 본 한국사회 : 唯我幼兒 사회 / 이성주지음 by 이, 성주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 나남출판, 2004Other title: Xã hội Hàn Quốc từ góc nhìn não học : Xã hội sơ sinh | Nweuihageuro bon hangukssahwe yuayua sahwe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.89519 A111 (1).
|
|
657.
|
Forests and Korean culture / Chun Young-woo ; Yi Cheong-ho by Chun, Young-woo | Yi, Cheong-ho. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Book's Hill, 2010Other title: Rừng và văn hóa Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 634.9 F718 (1).
|
|
658.
|
수상작품집 / Choi Soo-cheol, Kim Ji-won, Song Ha-chun, Shin Kyung-sook, Lee Seung-woo by Choi, Soo Cheol | Kim, Ji-won | Song, Ha-chun | Shin, Kyung-sook | Lee, Seung-woo. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Seoul : Munhak Sasangsa, 1993Other title: Susangjakpumjip | Một bộ sưu tập các tác phẩm đoạt giải thưởng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S964 (1).
|
|
659.
|
한국 7대 불가사의 / 이종호 by 이, 종호 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 위즈덤하우스, 2007Other title: Bảy kỳ quan của Hàn Quốc | Hangug 7dae bulgasaui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
660.
|
그때는 맞고 지금은 틀리다 / 허경 by 허경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 길밖의길, 2016Other title: Geuttaeneun majgo jigeum-eun teullida | Lúc đó thì đúng, bây giờ thì sai.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.2 G395 (1).
|