Refine your search

Your search returned 1576 results. Subscribe to this search

| |
641. 日本女性史 脇田晴子 [ほか]編

by 脇田, 晴子, 1934-2016.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1987Other title: Nihon josei-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.21 N77 (1).

642. 新興教育連動の研究-1930年代のプレタリア教育運動 杮沼肇

by 杮沼肇.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 ミネルヴぁ書房 1981Other title: Shinkō kyōiku rendō no kenkyū - 1930-nendai no puretaria kyōiku undō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372 Sh64 (1).

643. 留学生のための日本史 学習者用ノート 東京外国語大学留学生教育教材開発センター編

by 東京外国語大学留学生教育教材開発センター編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 山川出版社 1990Other title: Ryūgakusei no tame no nipponshi gakushū-sha-yō nōto.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

644. 留学生のための日本史 練習問題集 東京外国語大学留学生教育教材開発センター編

by 東京外国語大学留学生教育教材開発センター編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 山川出版社 1990Other title: Ryūgakusei no tame no nipponshi renshū mondaishū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

645. 飛鳥・奈良時代 (2) 吉田孝著

by 吉田孝.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1999Other title: Asuka Nara jidai (2 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

646. 35 năm Hội đồng tương trợ kinh tế

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Sự thật, 1984Availability: No items available :

647. Nam chí toàn đồ truyện : Đường về Hà Tiên / Nguyễn Thị Diệp Mai

by Nguyễn, Thị Diệp Mai.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Bến Tre : Công an nhân dân, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.359795 N104C (1).

648. Khởi nghĩa Lam sơn : 1418 - 1427 / Phan Huy Lê, Phan Đại Toàn

by Phan, Huy Lê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.70252 KH462N (1).

649. Kiến văn tiểu lục / Lê Quý Đôn; Phạm Trọng Điềm phiên dịch và chú thích

by Lê, Quý Đôn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sử học, 1962Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 800 L250Q (1).

650. 국사1 그림교과서 / 정용환, 오창훈, 강석오지음

by 정, 용환 | 오, 창훈 | 강, 석오.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 플러스예감, 2007Other title: Tranh ảnh SGK Lịch sử 1 | Gugsa1 geulimgyogwaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 G942 (2).

651. Lễ hội truyền thống tái hiện lịch sử ở Kyoto Nhật Bản(Trường hợp lễ hội Jidai) : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.50 . Lê Thị Kim Oanh ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn ,

by Lê, Thị Kim Oanh | Nguyễn Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

652. Geschichte und Geschehen. Jg.-Stufe 11. [Hauptbd.]. / Jürgen Kochendörfer, Silke Seemann, Martin Thunich

by Kochendörfer, Jürgen | Seemann, Silke | Thunich, Martin.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart ; Leipzig : Klett, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 G389 (1).

653. Literaturbetrieb kurzgefasst / Christoph Wetzel

by Wetzel, Christoph.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 L776 (1).

654. Epochen der deutschen Literatur : gesamtausgabe / Joachim Bark, Dietrich Steinbach, Hildegard Wittenberg

by Bark, Joachim | Steinbach, Dietrich | Wittenberg, Hildegard.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 E64 (1).

655. Fonds Vietnam: De La Bibliotehque Du CeDRASEMI

by Krowolski, Nelly.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Pháp : Valbonne, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 F673 (1).

656. 日本銅鉱業史の研究/ 小葉田淳著

by 小葉田, 淳, 1905-2001.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 京都: 思文閣出版, 1993Other title: Nippon dō kōgyōshi no kenkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 562.2 N627 (1).

657. Thư tịch cổ Việt Nam viết về Đông Nam Á : Phần Chân Lạp

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.6 T302T (1).

658. Lịch sử báo chí Việt Nam 1865-1945 / Đỗ Quang Hưng chủ biên

by Đỗ, Quang Hưng [chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 D6311 (1).

659. Côn Đảo 150 năm đấu tranh xây dựng và phát triển (1862 - 2012) : kỷ yếu hội thảo khoa học / Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM

by Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 C743 (1).

660. Lịch sử quan hệ quốc tế sau chiến tranh thế giới thứ hai. T.1, 1945-1975 / Lê Phụng Hoàng

by Lê, Phụng Hoàng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.09 L302S (1).

Powered by Koha