Refine your search

Your search returned 1499 results. Subscribe to this search

| |
641. Gia đình và trẻ em trước những thử thách mới

by Nguyễn Thị Oanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : NXB NXB Trẻ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

642. Trí tuệ đám đông / James Surowiecki ; Nguyễn Thị Yến dịch ; Trần Ngọc Hiếu hiệu đính

by Surowiecki, James | Nguyễn, Thị Yến [Dịch] | Trần, Ngọc Hiếu [Hiệu đính].

Edition: Tái bản lần thứ 4Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.38 TR300T (1).

643. Đô thị học những vấn đề lý thuyết và thực tiễn

by Nguyễn, Minh Hòa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 Đ450T (2).

644. Những lát cắt đô thị

by Nguyễn, Minh Hòa | Lê, Thị Thanh Tuyền | Phan, Đình Bích Vân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 NH556L (1).

645. Những lát cắt đô thị

by Nguyễn, Minh Hòa | Lê, Thị Thanh Tuyền | Phan, Đình Bích Vân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 NH556L (1).

646. Những lát cắt đô thị

by Nguyễn, Minh Hòa | Lê, Thị Thanh Tuyền | Phan, Đình Bích Vân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 NH556L (1).

647. 人間関係: 理解と誤解 加藤舅秀俊

by 加藤舅秀俊.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 中公新書 1966Other title: Ningen kankei: Rikai to gokai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.3 N76 (1).

648. Vấn đề phân tầng xã hội tại Tp. Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 5.01.02 / Phan Thị Thùy Diễm ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn

by Phan, Thị Thùy Diễm | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 V121Đ 2007 (1).

649. Một thời làm báo : hồi ký của các nhà báo cao tuổi tại Thành phố Hồ Chí Minh. T.12 / Nguyễn Phúc Ấm ... [và những người khác]

by Nguyễn, Phúc Ấm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 N5764 (1).

650. Những vấn đề kinh tế - văn hóa- xã hội ở xã An Sơn, Huyện Kiên Hải, tỉnh Kiên Giang : Khóa luận tốt nghiệp / Phan Thị Bạch Hường: Lê nguyễn Minh Tấn hướng dẫn

by Phan, Thị Bạch Hường | Thành Phần TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 (1).

651. Lễ hội nông nghiệp Việt Nam / Lê Văn Kỳ

by Lê, Văn Kỳ, TB.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26597 L250H (1).

652. Tư tưởng của V.I.Lênin về dân chủ / Doãn Chính..[và những người khác]

by Doãn Chính, PGS. TS | Khoa triết học, KHXH và NV Tp HCM.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 T550T (1).

653. Văn hóa Việt Nam tìm tòi và suy ngẫm / Trần Quốc Vượng

by Trần, Quốc Vượng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 2001Availability: No items available :

654. Hội nhập kinh tế quốc tế với phát triển bền vững / Lê Thế Giới, Võ Xuân Tiến, Trương Bá Thanh.

by Lê, Thế Giới | Trương, Bá Thanh | Võ, Xuân Tiến.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.1 H452N (1).

655. Công cuộc đổi mới ở Việt Nam - những vấn đề khoa học và thực tiễn : kỷ yếu hội thảo khoa học / Khoa Lịch sử

by Khoa Lịch sử.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 C455C (1).

656. Những nhân tố tác động đến hội nhập khu vực ở châu Âu hậu Brexit : luận văn Thạc sĩ : 8.31.02.06 / Trần Thị Lan Anh ; Bùi Hải Đăng hướng dẫn.

by Trần, Thị Lan Anh | Bùi, Hải Đăng, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.4 NH556N (1).

657. Vai trò của ngành dầu khí trong tiến trình hội nhập quốc tế của Việt Nam hiện nay : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Vũ Tiến Đạt ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn

by Vũ, Tiến Đạt | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 553.28 V103T (1).

658. เทศกาลสงกรานต์ / แปลก สนธิรักษ์

by แปลก สนธิรักษ์.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: Thailand : National Identity Office of the Prime Minister, 1991Other title: Thetsakan sangokran.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 T344 (1).

659. Nghiện Internet: lý luận và thực tiễn / Nguyễn Văn Thọ, Lê Minh Công

by Nguyễn, Văn Thọ | Lê, Minh Công.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: No items available :

660. Một số vấn đề khoa học xã hội về đồng bằng sông Cửu Long

by Viện khoa học xã hội.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học xã hội. Hà Nội, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha