Refine your search

Your search returned 1891 results. Subscribe to this search

| |
641. Hợp tác du lịch giữa Việt Nam & Campuchia : thực trạng và giải pháp

by Lâm, Ngọc Huyền Trân | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.409597 H466T (1).

642. Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh : theo dấu các văn hóa cổ

by Hà, Văn Tấn | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 T101P (1).

643. Trung Đông trong thế kỷ XX lịch sử / Nguyễn Thọ Nhân

by Nguyễn, Thọ Nhân, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 956 TR513Đ (1).

644. Mianma - lịch sử và hiện tại / Chu Công Phùng chủ biên ; Nguyễn Văn Bẩy, Luận Thùy Dương, Nguyễn Thị Kim Chung hiệu đính.

by Chu, Công Phùng [chủ biên ] | Nguyễn, Thị Kim Chung [hiệu đính] | Luận, Thuỳ Dương [hiệu đính] | Nguyễn, Văn Bẩy [hiệu đính].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.1 M300L (1).

645. Sự suy tàn và sụp đổ của đế chế La Mã. Q.(5&6) / Edward Gibbon ; Hans-Friedrich Mueller biên tập ; Thanh Khê dịch.

by Gibbon, Edward | Mueller, Hans-Friedrich [biên tập.] | Thanh Khê [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới :bCông ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The decline and fall of the Roman Empire..Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 937.06 S550S (1).

646. Sự suy tàn và sụp đổ của đế chế La Mã. Q.(5&6) / Edward Gibbon ; Hans-Friedrich Mueller biên tập ; Thanh Khê dịch.

by Gibbon, Edward | Mueller, Hans-Friedrich [biên tập.] | Thanh Khê [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới :bCông ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The decline and fall of the Roman Empire..Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 937.06 S550S (1).

647. K Wave กับเศรษฐกิจเกาหลีใต้ / ศิริพร ดาบเพชร

by ศิริพร ดาบเพชร.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2015Other title: K Wave kap setthakit kaolitai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 K111 (2).

648. Dinh Độc Lập từ góc nhìn văn hóa : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Việt Anh ; Phan Thu Hiền hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Việt Anh | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 D312Đ 2009 (1).

649. 69 Ryu Murakami / ,

by Ryu, Murakami.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mu43-R (1).

650. Mythen der Nationen : 1945 - Arena der Erinnerungen / Monika Flacke ; Deutsches Historisches Museum

by Flacke, Monika | Deutsches Historisches Museum.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Mainz am Rhein : Zabern, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.53 M999 (1).

651. Nước Đức - quá khứ và hiện tại. / Matthias Bischoff, ... [và những người khác]

by Bischoff, Matthias | Chauvistré, Eric | Kleis, Constanze | Wille, Joachim.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Deutschland : Frankfurter Societät, 2015Other title: Facts about Germany.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 N557Đ (1).

652. Sài Gòn gìn vàng - giữ ngọc

by Nguyễn, Đức Lộc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 S103G (1).

653. Đại cương Lịch sử triết học phương Tây

by Đinh, Ngọc Thạch, PTS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 Đ103C (1).

654. Đại cương văn hóa lịch sử Trung Quốc

by Ngô, Vinh Chính, GS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 Đ103C (1).

655. История русского литературного языка/ А. И. Ефимов

by Ефимов, А. И.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1961Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.709 И90 (1).

656. Việt sử thông giám cương mục : Tập VII Chính biên / Quốc sử quán; Ban nghiên cứu văn sử địa

by Quốc sử quán.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn sử địa, 1958Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 V308S (1).

657. Việt sử thông giám cương mục. T. XX, Chính biên ( trọn bộ) / Quốc sử quán

by Quốc sử quán.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sử học, 1960Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 V308S (1).

658. The Individual and the Community: A Productive Tension in American History from the Colonial Era to 1860

by Hoàng, Thạch Quân.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

659. 韓国 その人々の歴史 国史編纂委員会, 1種図書研究開発委員会 著 ; 井上秀雄, 鄭早苗 訳

by 国史編纂委員会 | 井上, 秀雄, 1924-2008 | 鄭, 早苗, 1944-2010 | 1種図書研究開発委員会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 1983Other title: Kankoku Sono hitobito no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

660. 国語史  松村明編 1 国語史総論

by 松村,明編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 大修館書店 1977Other title: Kokugo-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 K79 (1).

Powered by Koha