|
641.
|
Keren! Indonesia Course. B.3&4 / Jan J. White by White, Jan J. Material type: Text Language: Indonesian Language: English Publication details: Sydney : Longman, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 K39 (2).
|
|
642.
|
Keren! Indonesia Course. B.1 / Jan J. White by White, Jan J. Material type: Text Language: Indonesian Language: English Publication details: Sydney : Longman, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 K39 (1).
|
|
643.
|
Hệ thống ngữ âm thổ ngữ Lý Sơn (so sánh với tiếng Quảng Ngãi và tiếng Việt toàn dân) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Trần Thị Thúy An by Trần, Thị Thúy An. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H250T (1).
|
|
644.
|
A contrastive analysis of word order errors made by Chinese learners and Vietnamese learners of English at FLC and some suggestions for improvement by Nguyễn, Thị Châu Anh. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
645.
|
Что вы сказали? Книга по развитию навыков аудирования и устной речи для изучающих русский язык/ И. В. Одинцова by Одинцова, И. В. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Ч80 (1).
|
|
646.
|
A contrastive analysis of word order errors made by Chinese learners and Vietnamese learners of English at FLC and some suggestions for improvement by Nguyễn, Thị Châu Anh. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2005Availability: No items available :
|
|
647.
|
Tập bài giảng tiếng Indonesia trung cấp nghe 2 / Nguyễn Thị Phương Linh by Nguyễn, Thị Phương Linh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [s.l.] : [s.n.] Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 T123B (1).
|
|
648.
|
Казань - столица Татарстана: комплексное учебное пособие для изучающих русский язык как иностранный/ З. Н. Потапурченко, Е. В. Михайлова by Потапурченко, З. Н | Михайлова, Е. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.745 К14 (1).
|
|
649.
|
Пособие по развитию навыков научной речи для иностранных студентов-филологов: Чтение, говорения, письмо/ Г. Ф. Жидкова, С. А. Хавронина by Жидкова, Г. Ф | Хавронина, С. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 П61 (1).
|
|
650.
|
Адаптационные тесты: Первый уровень общего владения русским языком как иностранным: Практикум/ Т. М. Балыхина, Н. М. Румянцева, Н. Ю. Царёва by Балыхина, Т. М | Румянцева, Н. М | Царёва, Н. Ю. Edition: 6-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 А28 (1).
|
|
651.
|
Class, codes and control. Vol.1, Theoretial studies toward a sociology of language / Basil Bernstein by Bernstein, Basil. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: London : Routledge, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.44 C614 (1).
|
|
652.
|
Начинаем читать по-русски!: Пособие по чтению для иностранцев, начинающих изучать русский язык/ И. В. Курлова by Курлова, И. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Н27 (1).
|
|
653.
|
Kritische Stichwörter zur Sprachdidaktik / Margareta Gorschenek, Annamaria Rucktäschel by Gorschenek, Margaretha | Rucktäschel, Annamaria. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Wilhelm Fink Verlag, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 407 K92 (1).
|
|
654.
|
Các từ phiếm định trong câu tiếng Việt (có so sánh với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ 62.22.01.10 / Đinh Văn Sơn; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Đinh, Văn Sơn | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101T (1).
|
|
655.
|
So sánh một số phương thức nối trong văn bản tiếng Pháp và tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Trần Thị Bích Liên; Nguyễn Văn Hoàng hướng dẫn by Trần, Thị Bích Liên | Nguyễn, Văn Hoàng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 440 S400S (1).
|
|
656.
|
Lentera Indonesia : untuk Pemula / BIPA Team Material type: Text Language: Indonesian Publication details: Indonesia : Pusat Bahasa, Departemen Pendidikan Nasional, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 L574 (1).
|
|
657.
|
Những vấn đề văn hóa, văn học và Ngôn ngữ học / Viện Khoa học Xã hội by Viện Khoa học xã hội. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NH556V (1).
|
|
658.
|
Những đặc trưng ngôn ngữ học xã hội của hiện tượng song ngữ Việt - Hoa tại quận 5, TP. Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60220102 / Nguyễn Thị Bích Ngọc; Nguyễn Văn Khang hướng dẫn by Nguyễn, Thị Bích Ngọc | Nguyễn, Văn Khang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: No items available :
|
|
659.
|
Phương thức biểu hiện quan hệ nhân quả trong văn bản tiếng Anh và tiếng Việt / Nguyễn Văn Thành; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn by Nguyễn, Văn Thành | Trần, Ngọc Thêm [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH561T (1).
|
|
660.
|
Keren! Indonesia Course. B.2 / Jan J. White by White, Jan J. Material type: Text Language: Indonesian Language: English Publication details: Sydney : Longman, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 K39 (1).
|