Refine your search

Your search returned 666 results. Subscribe to this search

| |
641. Перспектива: Основная часть : Пособие для иностранных слушателей краткосрочных курсов русского языка. Выпуск 2/ И. С. Костина

by Костина, И. С.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 П26 (1).

642. Перспектива: Основная часть : Пособие для иностранных слушателей краткосрочных курсов русского языка. Выпуск 4 / И. Костина

by Александровна, Т | Васянина, Е | Костина, И | Костина, М.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 П26 (1).

643. Русская "нетрадиционная" проза конца ХХ века. Пособие для иностранных учащихся/ И. И Яценко

by Яценко, И. И.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 Р89 (1).

644. Начинаем читать по-русски!: Пособие по чтению для иностранцев, начинающих изучать русский язык/ И. В. Курлова

by Курлова, И. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Н27 (1).

645. Liên bang Nga trong tiến trình gia nhập WTO / Nguyễn Quang Thuấn, Nguyễn An Hà chủ biên.

by Nguyễn, Quang Thuấn [chủ biên] | Nguyễn, An Hà [chủ biên. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.47 L305B (1).

646. Từ điển Đức - Nga

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Moskow, 1970Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.9171 T550Đ (1).

647. Cạnh tranh ảnh hưởng giữa Nga và Mỹ tại Trung Á trong thập niên đầu thế kỷ XXI : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Cung Quang Hưng ; Hà Mỹ Hương hướng dẫn

by Cung, Quang Hưng | Hà, Mỹ Hương, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.47073 C107T (1).

648. Наше время: Учебное пособие по русскому языку для иностранцев/ Э. И. Иванова

by Иванова, Э. И.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Н37 (1).

649. Книга для чтения для студентов-иностранцев/ Г. В. Соколова

by Соколова, Г. В.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 К53 (1).

650. Đối chiếu trật tự từ Nga - Việt ( Loại câu : Vị ngữ nội động từ trước chủ ngữ danh từ )

by Trần, Khuyến.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

651. Đối chiếu trật tự từ Nga - Việt ( Loại câu : Vị ngữ nội động từ trước chủ ngữ danh từ )

by Trần, Khuyến.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 1983Availability: No items available :

652. Chính sách cân bằng quan hệ với các nước lớn của Việt Nam trong thời kỳ đổi mới : luận văn thạc sĩ : 603140 / Nguyễn Thị Vân Anh ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Vân Anh | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 CH312S (1).

653. Русский язык. Учебник для иностранных учащихся среднх специальных учебных заведений (для II - VI семестров)/ Г. И. Володина ... [et al.]

by Бахтина, Л. Н | Володина, Г. И | Лариохина, Н. М | Найдельд, М. Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 Р89 (1).

654. Старт. 3: Учебник русского языка для подготовительных факультетов вузов СССР : Основной курс : Книга для студента/ Л. С. Журавлёва, О. М. Аркадьева

by Аркадьева, О. М | Журавлёва, Л. С | Исаева, Э. А | Колосницына, Г. В | Кухаревич, Н. Е.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 С77 (1).

655. Художественная обработка дерева/ В. А. Барадулин

by Барадулин, В. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Легпромбытиздат, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 736.4 Х98 (1).

656. Старт. 1: Учебник русского языка для подготовительных факультетов вузов СССР : Вводный курс : Книга для студента/ М. М. Галеева ... [et al.]

by Галеева, М. М | Журавлёва, Л. С | Нахабина, М. М | Протасова, Т. Н | Шипицо, Л. В.

Edition: 3-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 С77 (1).

657. Quan hệ Mỹ - Nga từ năm 2000 đến nay (trên bình diện an ninh - chính trị và quân sự) : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thị Thúy Hà ; Võ Kim Cương hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thúy Hà | Võ, Kim Cương, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73047 QU105H (1).

658. Wörterbuch Deutsch - Russisch / Edmund Daum, Werner Schenk

by Daum, Edmund | Schenk, Werner.

Edition: 20Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Leipzig : Enzyklopädie Verlag, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.9171 W958 (1).

659. Наше время: Учебник русского языка для иностранцев : базовый уровень/ Э. И. Иванова

by Иванова, Э. И.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Н37 (1).

660. Наше время: Учебник русского языка для иностранцев : элементарный уровень/ Э. И. Иванова

by Иванова, Э. И.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Н37 (1).

Powered by Koha