|
641.
|
現代日本文學大系 島崎藤村著 / Vol. 13 島崎藤村集一 by 島崎藤村, 1872-1943. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1968Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 13, Shimazaki Tōson shū 1..Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(13) (1).
|
|
642.
|
現代日本文學大系 島崎藤村著 / Vol. 14 島崎藤村集二 by 島崎藤村, 1872-1943. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1970Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 14, Shimazaki Tōson shū 2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(14) (1).
|
|
643.
|
現代日本文學大系 徳田秋声 / Vol. 15 徳田秋声集 by 德田秋聲, 1871-1943. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1970Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 15, Tokuda Shūsei shū | 徳田秋聲集.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(15) (1).
|
|
644.
|
現代日本文學大系 高濱虚子・河東碧梧桐 / Vol. 19 高濱虚子・河東碧梧桐集 by 高浜虛子, 1874-1959 | 河東碧梧桐, 1873-1937. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1968Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 19, Takahama Kyoshi Kawahigashi Hekigotō shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(19) (1).
|
|
645.
|
現代日本文學大系 岩野泡鳴・眞山青果・上司小劍・近松秋江 / Vol. 21 岩野泡鳴・眞山青果・上司小劍・近松秋江集 by 岩野泡鳴, 1873-1920 | 真山青果, 1878-1948 | 上司小剣, 1874-1947 | 近松秋江, 1876-1944. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1970Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 21, Iwano Hōmei, Mayama Seika, Kamitsukasa Shōken, Chikamatsu Shūkō shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(21) (1).
|
|
646.
|
現代日本文學大系 谷崎潤一郎 / Vol. 31 谷崎潤一郎集二 by 谷崎潤一郎, 1886-1965. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1970Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 31, Tanizaki Jun'ichirō shū 2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(31) (1).
|
|
647.
|
現代日本文學大系 秋田雨雀・小川未明・坪田譲治・田村俊子・武林無想庵 / Vol. 32 秋田雨雀・小川未明・坪田譲治・田村俊子・武林無想庵集 by 秋田雨雀, 1883-1962 | 小川未明, 1882-1961 | 坪田譲治, 1890-1982 | 武林無想庵, 1880-1962 | 田村俊子, 1884-1945. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1973Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 32, Akita Ujaku, Ogawa Mimei, Tsubota Jōji, Tamura Toshiko, Takebayashi Musōan shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(32) (1).
|
|
648.
|
生きた素材で学ぶ中級から上級への日本語 鎌田修 by 鎌田, 修, 1949-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: Tokyo The Japan Times 2004Other title: Ikita sozai de manabu chūkyū kara jōkyū e no nihongo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 I-26 (2).
|
|
649.
|
Truyện ngắn Akutagawa Ryunosuke dưới góc nhìn văn hóa : Luận văn thạc sĩ : 60.31.50 / Đỗ Thị Mỹ Lợi ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn , by Đỗ, Thị Mỹ Lợi | Đoàn, Lê Giang, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
650.
|
Bước đầu tìm hiểu về thời đại To - ku - ga - oa (1603 - 1868) : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Phương Khanh ; Lê Văn Quang hướng dẫn by Lê, Thị Phương Khanh | Lê, Văn Quang, PTS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1998Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1998 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
651.
|
Giáo dục mầm non Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Minh Giang ; Nguyễn Thu Hương hướng dẫn by Nguyễn, Minh Giang | Nguyễn, Thu Hương, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (4).
|
|
652.
|
Hashimoto Tooru và ý tưởng xây dựng Osaka-To : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Quang Việt ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn , by Trần, Quang Việt | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
653.
|
Quảng cáo trong xây dựng và phát triển thương hiệu tại thị trường Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Mai Phương ; Hà Thị Ngọc Oanh hướng dẫn by Nguyễn, Mai Phương | Hà, Thị Ngọc Oanh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
654.
|
Văn hóa từ chối của người Nhật dưới góc độ ngôn từ trường hợp soto (bên ngoài) : Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Thu Tùng - K2009 ; Vũ Đoàn Liên Khê hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thu Tùng | Vũ, Đoàn Liên Khê, Th.S [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
655.
|
Mô hình quản lý xí nghiệp Nhật Bản sự thách thức đối với Mỹ và Tây Âu thuyết Z by William Ouichi. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Uỷ ban Khoa học xã hội Việt Nam. Viện kinh tế thế giới, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
656.
|
Địa lý du lịch Nhật Bản by Ths. Sơn Hồng Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Lao động- xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
657.
|
Nghệ thuật kiến trúc Nhật Bản by David | Young, Michiko | Lưu, Văn Hy [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ Thuật, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.0952 NGH250T (1).
|
|
658.
|
現代日本文學大系 長與善郎・野上彌生子 / Vol. 36 長與善郎・野上彌生子集 by 長與善郎, 1888-1961 | 野上彌生子, 1885-1985. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1971Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 36, Nagayo Yoshirō, Nogami Yaeko shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(36) (1).
|
|
659.
|
現代日本文學大系 石川達三・火野葦平 / Vol. 75 石川達三・火野葦平集 by 石川達三, 1905-1985 | 火野葦平, 1907-1960. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1972Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 75, Ishikawa Tatsuzō, Hino Ashihei shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(75) (1).
|
|
660.
|
現代日本文學大系 太宰治・坂口安吾 / Vol. 77 太宰治・坂口安吾集 by 太宰治, 1909-1948 | 坂口安吾, 1906-1955. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1969Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 77, Dazai Osamu, Sakaguchi Ango shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(77) (1).
|