Refine your search

Your search returned 2001 results. Subscribe to this search

| |
641. (어린이)살아있는 세계사 교과서. 6, 제국주의 시대, 민족 운동의 발전. 6 / 전국역사교사모임 ; 윤종배글 ; 이우일그림 ; 이우성그림

by 전국역사교사모임 | 윤, 종배 | 이, 우일 | 이, 우성.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2008Other title: (Trẻ em) Sách giáo khoa Lịch sử thế giới sống. 6, Kỷ nguyên của chủ nghĩa đế quốc, Sự phát triển của các phong trào quốc gia | (Eolin-i)sal-aissneun segyesa gyogwaseo. 6, jegugjuui sidae, minjog undong-ui baljeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 S159 (1).

642. Nhìn lại phong trào phật giáo miền Nam 1963

by PGS.TS Trương Văn Chung | Nguyễn Công Lý TT.TS. Thích Nhật Từ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Phương đông , 2013Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

643. Quản lý trường hợp với người sử dụng ma túy

by Nguyễn Hồi Loan.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB NXB Lao động xã hội, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

644. Khoa Đông phương học: 10 năm xây dựng và phát triển (1994-2004)

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 484 KH401Đ (1).

645. 경제 위기 때의 법학 / 김철지음

by 김, 철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2009Other title: Gyongje wigi ttaee bopak | Pháp luật trong cuộc khủng hoảng kinh tế.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340 G997 (1).

646. Widerstand im Dritten Reich : ein Überblick / Ger van Roon

by Roon, Ger van.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : C. H. Beck'sche, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.086 W639 (1).

647. Những người bạn Cố đô Huế - B.A.V.H. T.6, 1919 (A) / Đặng Như Tùng dịch

by Dịch giả: Đặng Như Tùng | Đặng, Như Tùng [dịch] | Bửu Ý [hiệu đính].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NH556N (1).

648. Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh : Lý Thường Kiệt (ngoại giao và tông giáo triều Lý), La Sơn Phu tử, Lịch sử Việt Nam

by Hoàng, Xuân Hãn | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7023 T101P (1).

649. Sự thay đổi nghĩa của một số từ ngữ tiếng Việt từ giữa thế kỉ XVII đến nay (Trên cơ sở so sánh từ điển Annam-Lusitan-Latinh của A. De Rhodes với từ điển tiếng Việt của Hoàng Phê) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Lê Văn Dũng; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn

by Lê, Văn Dũng | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S550T (1).

650. Đào tạo, bồi dưỡng và sử dụng nguồn nhân lực tài năng : Kinh nghiệm của thế giới / Trần Văn Tùng

by Trần Văn Tùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2005Availability: No items available :

651. Một số chuyên đề Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam. T.2 / Bộ Giáo dục và Đào tạo

by Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2 M458S T.2-2007 (1).

652. Lịch sử thế giới. T.5, Thời hiện đại (1900 - 1945) / Từ Thiên Ân, Hứa Bình, Vương Hồng Sinh chủ biên ; Phong Đảo dịch

by Từ, Thiên Ân [chủ biên] | Hứa, Bình [chủ biên] | Vương, Hồng Sinh [chủ biên] | Phong Đảo [dịch].

Series: Lịch sử thế giớiMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.82 L302S (1).

653. Xã hội dân sự một số vấn đề chọn lọc / Vũ Duy Phú chủ biên ; Đặng Ngọc Dinh, Trần Chí Đức, Nguyễn Vi Khải.

by Vũ, Duy Phú [chủ biên] | Đặng, Ngọc Dinh | Trần, Chí Đức | Nguyễn, Vi Khải.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 X100H (1).

654. Các nhà ngoại giao trong lịch sử dân tộc / Vũ Dương Huân

by Vũ, Dương Huân.

Edition: Tái bản lần thứ 1 có sửa chữaMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 C101N (1).

655. Hai chuyến đi lịch sử của Bác Hồ / Trần Đương

by Trần, Đương.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 H103C (1).

656. Sự suy tàn và sụp đổ của đế chế La Mã. Q(3&4) / Edward Gibbon ; Hans-Friedrich Mueller biên tập ; Thanh Khê dịch.

by Gibbon, Edward | Mueller, Hans-Friedrich [biên tập.] | Thanh Khê [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The decline and fall of the Roman Empire. .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 937.06 S550S (1).

657. Sự suy tàn và sụp đổ của đế chế La Mã. Q.(3&4) / Edward Gibbon ; Hans-Friedrich Mueller biên tập ; Thanh Khê dịch.

by Gibbon, Edward | Mueller, Hans-Friedrich [biên tập.] | Thanh Khê [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The decline and fall of the Roman Empire..Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 937.06 S550S (1).

658. Hiệp định Giơnevơ 50 năm nhìn lại / Phạm Bình Minh, Vũ Dương Huân, Trần Chí Thành, Dương Minh Ngọc biên soạn.

by Phạm, Bình Minh [biên soạn.] | Vũ, Dương Huân [biên soạn.] | Trần, Chí Thành [biên soạn.] | Dương, Minh Ngọc [biên soạn. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 H307Đ (1).

659. นักเขียนเรื่องสั้นดีเด่น : วาระครบ 100 ปี เรื่องสั้นไทย

by สมาคมนักเขียนแห่งชาติประเทศไทย.

Edition: Lần thứ 5Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ต้นอ้อ แกรมมี่ จำกัด, 1997Other title: Nakkhian rueangsan diden: wara khrop 100 pi rueangsan thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.911 N163 (1).

660. カンボジア・自由への反乱 ファム・ホン [ほか]

by Pham Hong, 1919- | 日隈, 真澄, 1948-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 連合出版 1979.12Other title: Kanbojia jiyū e no hanran.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.5 C14 (1).

Powered by Koha