|
641.
|
Từ vựng tiếng Việt / Nguyễn Công Đức, Nguyễn Hữu Chương by Nguyễn, Công Đức | Nguyễn, Hữu Chương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550V (1).
|
|
642.
|
Phân tích từ loại và phân tích mệnh đề / Phạm Tất Đắc by Phạm, Tất Đắc. Edition: In lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : ABC , 1955Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH121T (1).
|
|
643.
|
Tiếng Việt : văn bản: Tạo ra và dùng văn bản tiếng Việt. T.4 / Nhóm Cánh Buồm; Minh hoạ:Nguyễn Phương Hoa, Hà Dũng Hiệp by Nhóm Cánh Buồm. Edition: Tái bản lần thứ baMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 T306V (1).
|
|
644.
|
Tiếng Việt: từ vựng: Tạo ra và dùng từ ngữ tiếng Việt. T.2 / Nhóm Cánh Buồm; Minh hoạ:Nguyễn Phương Hoa, Hà Dũng Hiệp by Nhóm Cánh Buồm. Edition: Tái bản lần thứ tưMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 T306V (1).
|
|
645.
|
Tiểu thuyết Con Vis Thời gian / Nguyễn Xuân Châu by Nguyễn, Xuân Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 T309TH (1).
|
|
646.
|
Tổng tập văn học Việt Nam. T.11B / Phan Văn Các chủ biên; Nguyễn Thạch Giang, Vũ Thị Hằng, Trần Nghĩa, Dương Thị The by Phan, Văn Các. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T450T (1).
|
|
647.
|
Trợ từ trong tiếng Việt hiện đại / Phạm Hùng Việt by Phạm, Hùng Việt. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TR460T (1).
|
|
648.
|
Từ thần đồng đến thiên tài / Tam Anh Trần Văn Long by Tam Anh Trần Văn Long. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T550T (1).
|
|
649.
|
Tương lai cảm nhận & suy tư Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T561L (1).
|
|
650.
|
Văn phạm Việt Nam : sách đọc thêm cho học sinh / Bùi Đức Tịnh by Bùi, Đức Tịnh. Edition: Tải bản có hiệu đính và bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V115P (1).
|
|
651.
|
Bàn về tiếng Việt hiện đại / Hà Thiên Vạn by Hà, Thiên Vạn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H1114V (1).
|
|
652.
|
Chuẩn mực hoá và công thức hoá cấu trúc câu văn / Hà Huy Thái by Hà, Huy Thái. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá - Thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 CH502M (1).
|
|
653.
|
Từ điển Hán-Việt hiện đại / Nguyễn Kim Thản chủ biên; Nguyễn Hữu Cầu ... [và những người khác] by Nguyễn, Kim Thản | Nguyễn, Hữu Cầu | Lý, Chính | Phan, Ngọc Hạnh | Trịnh, Chung Hiếu | Khương, Ngọc Toản. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.103 T550Đ (1).
|
|
654.
|
Từ điển Hán-Việt. Dùng cho học sinh / Nguyễn Khuê chủ biên; Nguyễn Nam, Nguyễn Ngọc Quang, Trần Anh Tuấn by Nguyễn, Khuê | Nguyễn, Nam | Nguyễn, Ngọc Quang | Trần, Anh Tuấn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội nghiên cứu giảng dạy văn học TP. Hồ Chí Minh, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.179597 T550Đ (1).
|
|
655.
|
Từ điển từ công cụ tiếng Việt / Đỗ Thanh by Đỗ, Thanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: No items available :
|
|
656.
|
Hiện tượng "phi logic" trong tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Lê Hồng Phương; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Lê, Hồng Phương | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 H305T (1).
|
|
657.
|
Hiện tượng chuyển nghĩa của nhóm động từ chuyển động trong tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Lê Thị Thanh Tâm; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn by Lê, Thị Thanh Tâm | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H305T (1).
|
|
658.
|
An Nam chí lược / Lê Tắc dịch giả by Lê, Tắc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Ủy ban phiên dịch sử liệu Việt Nam, 1961Other title: 略志南安.Availability: No items available :
|
|
659.
|
Ba người trong hẻm đuôi voi / Xuân Đài by Xuân, Đài. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà Văn, 2008Availability: No items available :
|
|
660.
|
Bóng chiều hôm : tập truyện ngắn / Nguyễn Đặng Mừng by Nguyễn, Đặng Mừng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2009Availability: No items available :
|