Refine your search

Your search returned 4511 results. Subscribe to this search

| |
641. Từ vựng tiếng Việt / Nguyễn Công Đức, Nguyễn Hữu Chương

by Nguyễn, Công Đức | Nguyễn, Hữu Chương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550V (1).

642. Phân tích từ loại và phân tích mệnh đề / Phạm Tất Đắc

by Phạm, Tất Đắc.

Edition: In lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : ABC , 1955Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH121T (1).

643. Tiếng Việt : văn bản: Tạo ra và dùng văn bản tiếng Việt. T.4 / Nhóm Cánh Buồm; Minh hoạ:Nguyễn Phương Hoa, Hà Dũng Hiệp

by Nhóm Cánh Buồm.

Edition: Tái bản lần thứ baMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 T306V (1).

644. Tiếng Việt: từ vựng: Tạo ra và dùng từ ngữ tiếng Việt. T.2 / Nhóm Cánh Buồm; Minh hoạ:Nguyễn Phương Hoa, Hà Dũng Hiệp

by Nhóm Cánh Buồm.

Edition: Tái bản lần thứ tưMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 T306V (1).

645. Tiểu thuyết Con Vis Thời gian / Nguyễn Xuân Châu

by Nguyễn, Xuân Châu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 T309TH (1).

646. Tổng tập văn học Việt Nam. T.11B / Phan Văn Các chủ biên; Nguyễn Thạch Giang, Vũ Thị Hằng, Trần Nghĩa, Dương Thị The

by Phan, Văn Các.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T450T (1).

647. Trợ từ trong tiếng Việt hiện đại / Phạm Hùng Việt

by Phạm, Hùng Việt.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TR460T (1).

648. Từ thần đồng đến thiên tài / Tam Anh Trần Văn Long

by Tam Anh Trần Văn Long.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T550T (1).

649. Tương lai cảm nhận & suy tư

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T561L (1).

650. Văn phạm Việt Nam : sách đọc thêm cho học sinh / Bùi Đức Tịnh

by Bùi, Đức Tịnh.

Edition: Tải bản có hiệu đính và bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V115P (1).

651. Bàn về tiếng Việt hiện đại / Hà Thiên Vạn

by Hà, Thiên Vạn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H1114V (1).

652. Chuẩn mực hoá và công thức hoá cấu trúc câu văn / Hà Huy Thái

by Hà, Huy Thái.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá - Thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 CH502M (1).

653. Từ điển Hán-Việt hiện đại / Nguyễn Kim Thản chủ biên; Nguyễn Hữu Cầu ... [và những người khác]

by Nguyễn, Kim Thản | Nguyễn, Hữu Cầu | Lý, Chính | Phan, Ngọc Hạnh | Trịnh, Chung Hiếu | Khương, Ngọc Toản.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.103 T550Đ (1).

654. Từ điển Hán-Việt. Dùng cho học sinh / Nguyễn Khuê chủ biên; Nguyễn Nam, Nguyễn Ngọc Quang, Trần Anh Tuấn

by Nguyễn, Khuê | Nguyễn, Nam | Nguyễn, Ngọc Quang | Trần, Anh Tuấn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội nghiên cứu giảng dạy văn học TP. Hồ Chí Minh, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.179597 T550Đ (1).

655. Từ điển từ công cụ tiếng Việt / Đỗ Thanh

by Đỗ, Thanh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: No items available :

656. Hiện tượng "phi logic" trong tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Lê Hồng Phương; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Lê, Hồng Phương | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 H305T (1).

657. Hiện tượng chuyển nghĩa của nhóm động từ chuyển động trong tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Lê Thị Thanh Tâm; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn

by Lê, Thị Thanh Tâm | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H305T (1).

658. An Nam chí lược / Lê Tắc dịch giả

by Lê, Tắc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Huế : Ủy ban phiên dịch sử liệu Việt Nam, 1961Other title: 略志南安.Availability: No items available :

659. Ba người trong hẻm đuôi voi / Xuân Đài

by Xuân, Đài.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà Văn, 2008Availability: No items available :

660. Bóng chiều hôm : tập truyện ngắn / Nguyễn Đặng Mừng

by Nguyễn, Đặng Mừng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2009Availability: No items available :

Powered by Koha