Refine your search

Your search returned 1103 results. Subscribe to this search

| |
641. Lễ tết Trung Quốc / Vi Lê Minh ; Đinh Thị Thu dịch

by Vi, Lê Minh | Đinh, Thị Thu [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26140951 L250T (1).

642. Deutsche Sitten : Erkundungen in Ost und West / Gabriele Goettle

by Goettle, Gabriele.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.087 D486 (1).

643. Khoa học xã hội và nhân văn trong phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế = Social sciences and humanities in socio - economic development and international integration / Nhiều tác giả

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Other title: Social sciences and humanities in socio-economic development and international integration.Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.71 K457 (1).

644. Thư mục các công trình khoa học 60 năm hình thành và phát triển Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh / Nguyễn Thị Xuân Anh chủ biên ; Lã Thị Thanh Phụng, Bùi Thu Hằng,...[và những người khác]

by Nguyễn, Thị Xuân Anh [chủ biên] | Lã, Thị Thanh Phụng, ThS [biên soạn.] | Bùi, Thu Hằng, ThS [biên soạn.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 015.97 TH550M (1).

645. 講座・比較文化 第3卷 西ヨーロッパと日本人 伊東俊太郎

by 伊東, 俊太郎, 1930-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 研究社 1976Other title: Kōza hikaku bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.5 Ko98-3 (1).

646. Sự biến đổi cấu trúc gia đình ở ngoại thành Thành phố Hồ Chí Minh (Trường hợp xã Tân Tạo, huyện Bình Chánh) : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Văn Bảo ; Nguyễn Minh Hòa hướng dẫn

by Nguyễn, Văn Bảo | Nguyễn, Minh Hòa, TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 S550B 2004 (1).

647. Hội nghị khoa học nghiên cứu : Nghị quyết hội nghị lần thứ VI ban chấp hành trung ương Đảng ( Khóa IV) / Nguyễn Khánh Toàn..[và những người khác]

by Nguyễn, Khánh Toàn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam, 1980Availability: No items available :

648. Nghiên cứu chủ thuyết phát triển của Việt Nam trong thời đại Hồ Chí Minh : sách chuyên khảo

by Tô, Huy Rứa, PGS.TS | Hoàng, Chí Bảo, GS.TS | Hội đồng lý luận Trung ương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia Sự thật, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 NGH305C (1).

649. Biến đổi kinh tế- xã hội và vấn đề nghèo đói của các dân tộc thiểu số tại chỗ ở Đắk Lắk trong 20 năm đổi mới (1986 - 2006) : Nghiên cứu trường hợp dân tộc Ê -đê và Gia Rai, huyện Ea H' Leo / Nguyễn Thị Thanh Vân

by Nguyễn, Thị Thanh Vân | Nguyễn, Văn Tiệp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Dân tộc học Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 (1).

650. Nhân học văn hóa : Con người với thiên nhiên, xã hội và thế giới siêu nhiên / Vũ Minh Chi

by Vũ Minh Chi, TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (1).

651. Chuyên đề ngôn ngữ : Những vấn đề hội Khoa học Xã hội & Nhân Văn / Võ Văn Sen, Lê Khắc Cường, Trần Thủy Vịnh, Vũ Thanh Thảo biên tập

by Võ, Văn Sen PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.3 NH556V (1).

652. Dân tộc KhơMú ở Việt Nam / Khổng Diễn chủ biên

by Khổng, Diễn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 1999Availability: No items available :

653. 국어 경어법과 사회언어학 / 이정복

by 이,정복.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 월인, 2002Other title: Phương pháp kính ngữ và ngôn ngữ học xã hội | Gug-eo gyeong-eobeobgwa sahoeeon-eohag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 G942 (1).

654. Cánh buồm ngược gió / Nguyễn Bá Hoàn

by Nguyễn, Bá Hoàn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Sài Gòn, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.0597 C107B (1).

655. Mộ Mường ở Hòa Bình / Bùi Huy Vọng

by Bùi, Huy Vọng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014Availability: No items available :

656. Đa dạng tôn giáo với tiến trình xây dựng Cộng đồng Văn hóa – Xã hội Asean (ASCC) : sách tham khảo / Trần Thanh Huyền

by Trần, Thanh Huyền.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.959 Đ100D (1).

657. Đối mặt tư bản : giải pháp thực tiễn cho một hệ thống kinh tế hỗn loạn / Philip Kotler ; Nguyễn Hằng dịch

by Kotler, Philip | Nguyễn, Hằng [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330122 Đ452M (1).

658. Vai trò của tổ chức phi chính phủ nước ngoài trong quá trình giải quyết đói nghèo tại Lào : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Sonthana Vangkonevilay ; Đỗ Sơn Hải

by Vangkonevilay, Sonthana | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 060 V103T (1).

659. Quan điểm đổi mới với vấn đề phát triển kinh tế - xã hội ở Khánh Hòa hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Trịnh Công Tráng ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn.

by Trịnh, Công Tráng | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 QU105Đ 2014 (1).

660. Fractal dreams : new media in social context / Jon Dovey editor

by Dovey, Jon [editor].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: London : Lawrence & Wishart, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.43 D743 (1).

Powered by Koha