Your search returned 871 results. Subscribe to this search

| |
661. (교과서에 나오지 않는)소설. 1 / 김정한 ; 김정한 ; 현기영 ; 윤흥길 ; 이범선 ; 박태순 ; 황석영 ; 조세희 ; 윤정모 ; 정도상 ; 방현석

by 김, 정한 | 김, 정한 ; 현, 기영 ; 윤, 흥길 ; 이, 범선 ; 박, 태순 ; 황, 석영 ; 조, 세희 ; 윤, 정모 ; 정, 도상 ; 방, 현석.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른나무, 2004Other title: Tiểu thuyết (không xuất hiện trong sách giáo khoa) | Gyogwasoe naoji anneunsosol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 G997 (1).

662. 한국민주화운동사. 1 / 민주화운동기념사업회 한국민주주의연구소엮음

by 민주화운동기념사업회 한국민주주의연구소.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2010Other title: Lịch sử vận động dân chủ hóa Hàn Quốc | Hangungminjuhwaundongsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (1).

663. 한국음식 오디세이 / 정혜경 지음

by 정, 혜경.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 생각의나무, 2007Other title: Ẩm thực Hàn Quốc | Hangug-eumsig odisei | Korean Food Odyssey.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.12 H239 (3).

664. 휴전선의 야생화 / 김태정 글/사진

by 김, 태정 [글/사진].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서대문구 , 1994Other title: Wild lowers of DMZ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 581.9519 W668 (1).

665. 한국 미술의 美 / 안휘준, 이광표

by 안, 휘준 | 이, 광표.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 효형, 2008Other title: Mỹ thuật Hàn Quốc | Hangug misul-ui mi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.519 H239 (1).

666. (세계에 널리 자랑할 만한) 잃어버린 한국의 고유문화. 1 / 김종서지음

by 김, 종서.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국학연구원, 2007Other title: Nền văn hóa đã mất của Hàn Quốc (đáng để thế giới tự hào) | (Segyee neolli jalanghal manhan) Ilh-eobeolin hangug-ui goyumunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-27 (1).

667. 별을 사랑하는 마음으로 / 윤후명, 구효서, 박상우, 윤대녕, 윤정모, 이승우, 채희윤, 최윤, 김문수, 박완서

by 윤, 후명 | 구, 효서 | 박, 상우 | 윤, 대녕 | 윤, 정모 | 이, 승우 | 채, 희윤 | 최, 윤 | 김, 문수 | 박, 완서.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2003Other title: Với tình yêu dành cho các vì sao | Byeol-eul salanghaneun ma-eum-eulo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 B993 (1).

668. 살아있는 우리신화 : 우리 신들의 귀환을 위한 이야기 열두 마당 / 신동흔지음 ; 양인성, 이지선일러스트

by 신, 동흔 | 양, 인성 [일러스트] | 이, 지선 [일러스트].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2004, 2007Other title: Salaissneun urisinhwa : uri sindeului gwihwaneul wihan iyagi yeoldu madang | Huyền thoại sống của chúng ta : mười hai câu chuyện về sự trở lại của các vị thần.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.13 S159 (2).

669. 영화는 역사다 : 한국 영화로 탐험하는 근현대사 / 강성률 지음

by 강, 성률.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 살림터, 2010Other title: Yeonghwaneun yeoksada : Hanguk yeonghwaro tamheomhaneun geunhyeondaesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 Y46 (6).

670. 일본 속의 한국문화 유적을 찾아서 / 김달수 지음 ; 배석주 옮김

by 김, 달수 | 배, 석주 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1997Other title: Tìm kiếm các di tích của văn hóa Hàn Quốc ở Nhật Bản | Ilbon sog-ui hangugmunhwa yujeog-eul chaj-aseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 I-27 (2).

671. 民草들의 지킴이 신앙 / 김형주지음

by 김, 형주.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2002Other title: Người giữ niềm tin của nhân dân | minchodeul-ui jikim-i sin-ang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 M663 (1).

672. 한국사회의 새로운 갈등과 국민통합 / 한국정치학회공편 ; 한국사회학회공편

by 한국정치학회 | 한국사회학회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 인간사랑, 2007Other title: Xung đột mới trong xã hội Hàn Quốc và sự thống nhất quốc gia | Hangugsahoeui saeloun galdeung-gwa gugmintonghab.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).

673. Traditional performing arts of Korea / Jeon Kyung-wook, Min Eun-young, 전경욱

by Jeon, Kyung-wook | Min, Eun-young | 전, 경욱.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : The Korea Foundation, 2008Other title: Nghệ thuật biểu diễn truyền thống của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.09519 T763 (1).

674. (외국인을 위한) 한자와 한국문화 / 배규범지음

by 배, 규범.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2012Other title: (Dành cho người nước ngoài) Chữ Hán và văn hóa Hàn Quốc | (Oegug-in-eul wihan) Hanjawa hangugmunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (2).

675. 전래놀이 101가지 / 이상호지음 ; 박향미그림

by 이, 상호 | 박, 향미 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 사계절, 2008Other title: 101 trò chơi truyền thống | Jeonlaenol-i 101gaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 790 J549 (1).

676. 우리 민족문화 상징 100. 1 / 김찬곤

by 김, 찬곤.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 한솔교육, 2006Other title: 100 biểu tượng của văn hóa dân tộc chúng ta | Uli minjogmunhwa sangjing 100.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 U39 (1).

677. 정조의 비밀편지 : 국왕의 고뇌와 통치의 기술. 2 / 안대희지음

by 안, 대희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Bức thư bí mật của Jeongjo : Nỗi tức giận của nhà vua và kỹ năng trị vì | Jeongjoui bimilpyeonji : Gug-wang-ui gonoewa tongchiui gisul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J549 (1).

678. 한국사회의 변동과 연결망 / 송호근지음, 김우식지음, 이재열지음

by 송, 호근 | 송, 호근 [지음] | 김, 우식 [지음] | 이, 재열 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2006Other title: Những thay đổi trong xã hội và mạng lưới Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).

679. 정보 통신 혁명과 한국 사회 / 강상현지음

by 강, 상현.

Material type: Text Text; Format: print Language: Kor Publication details: 서울 : 한나래, 1996Other title: Cách mạng Thông tin và Truyền thông và Xã hội Hàn Quốc | Jeongbo tongsin hyeogmyeong-gwa hangug sahoe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 J549 (1).

680. Gut, the Korean shamanistic ritual / Hyun-key Kim Hogarth

by Kim, Hyeon-gi.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Jimoondang, 2009Other title: Gut, nghi lễ ma đạo của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 G983 (2).

Powered by Koha