Refine your search

Your search returned 1576 results. Subscribe to this search

| |
661. Đạo Hồi và thế giới A - Rập : văn minh - lịch sử / Nguyễn Thọ Nhân

by Nguyễn, Thọ Nhân.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 297 Đ108H (1).

662. Báo cáo phát triển kinh tế và cải cách thể chế phát triển Trung Quốc : 30 năm cải cách mở cửa của Trung Quốc (1978 - 2008) / Trâu Đông Đào chủ biên ; Lê Quang Lâm dịch ; Trần Khang hiệu đính

by Trâu, Đông Đào [chủ biên] | Lê, Quang Lâm [dịch] | Trần, Khang [hiệu đính].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338951 B108C (1).

663. Quốc hiệu Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử / Cao Văn Liên

by Cao, Văn Liên.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 QU451H (1).

664. Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước: Những vấn đề khoa học và thực tiễn : kỷ yếu hội thảo khoa học kỷ niệm 30 năm giải phóng miền Nam (30-4-1975 - 30-4-2005)

by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2005Availability: No items available :

665. ベトナム 政治と歴史の考察 ジャン・シェノー著 ; 藤田和子訳 ,

by ジャン・シェノー | 藤田和子 [訳].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 青木書店 1969Other title: Betonamu Seiji to rekishi no kōsatsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.3 V68-Se (1).

666. 10万年の世界経済史 グレゴリー・クラーク著 ; 久保恵美子訳 Vol. 下

by Clark, Gregory, 1957-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 日経BP社 , 日経BP出版センター 2009Other title: 10 Man-nen no sekai keizai-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332 J94(2) (1).

667. 西洋教育通史 皇至道

by 皇, 至道, 1899-1988.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 玉川大学出版部 1962Other title: Xīyáng jiàoyù tōngshǐ.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.3 Se98 (1).

668. 山本五十六 阿川弘之 / ,

by 阿川, 弘之, 1920-2015.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新潮社版 1965Other title: Yamamoto isoroku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y31 (1).

669. Ngưởi Xô viết đã chiến đấu vì điều gì/ Alexander Dyukov, Xuân Loan Phan dịch

by Dyukov, Alexander | Phạm, Ngọc Thạch [dịch] | Phan, Xuân Loan [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947.0842 NG558X (1).

670. Первый раз по-русски. География, история/ Г. И. Макарова

by Григорович, Н. А | Ковалева, Т. Д | Леонова, Л. В | Макарова, Г. И.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Львовский университет, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 П26 (1).

671. Từ điển lịch sử văn hóa Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Hà Kim Hạnh ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn

by Hà, Kim Hạnh | Trần, Ngọc Thêm, GS.VS.TSKH [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

672. 35 năm Hội đồng tương trợ kinh tế

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Sự thật, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

673. Ảnh hưởng của tư tưởng phong kiến đối với con người Việt Nam hiện nay

by Nguyễn, Bình Yên, TS | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia | Viện Nghiên cứu con người.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 A107H (1).

674. Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước: Những vấn đề khoa học và thực tiễn : kỷ yếu hội thảo khoa học kỷ niệm 30 năm giải phóng miền Nam (30-4-1975 - 30-4-2005)

by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 C514K (2).

675. Đất và người Nam Bộ / Ca Văn Thỉnh

by Ca, Văn Thỉnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.77 Đ124V (1).

676. 日本の歴史 井上光 Vol. 1 神話から歴史へ /

by 井上光.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 中央公論新社 , 2005Other title: Nihon'norekishi .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 N77 - R(1) (1).

677. Chính sách đối ngoại của Thái Lan (Xiêm) nửa cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX : Luận án Tiến sĩ : 5.03.04 / Đào Minh Hồng.

by Đào Minh Hồng | Lê Văn Quang PTS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1999Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 (1).

678. Lịch sử vương quốc Thái Lan / Lê Văn Quang

by Lê, Văn Quang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09593 L302S (1).

679. Lịch sử Phật giáo Việt Nam : Tập III từ Lý Thái Tông (1054) đến Trần Thánh Tông (1278) / Lê Mạnh Thát

by Lê, Mạnh Thát.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 L302S (1).

680. Lý Thường Kiệt : Lịch sử ngoại giao và tông giáo đời Lý / Hoàng Xuân Hãn

by Hoàng, Xuân Hãn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ban Tu thư Đại học Vạn Hạnh Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.09 L600T (1).

Powered by Koha