|
661.
|
写真集メコンの流れのように : ベトナム解放への30年 ジャパン・プレス・サービス編 ジャパン・プレス・サービス by ジャパン・プレス・サービス. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 ジャパン・プレス・サービス 1975Other title: Shashin-shū Mekon no nagare no yō ni Betonamu kaihō e no 30-nen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 293.3 Sh13 (1).
|
|
662.
|
Bước đầu tìm hiểu về thời đại To - ku - ga - oa (1603 - 1868) : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Phương Khanh ; Lê Văn Quang hướng dẫn by Lê, Thị Phương Khanh | Lê, Văn Quang, PTS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1998Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1998 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
663.
|
100 Năm Cao Su ở Việt Nam by Đặng Văn Vinh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Nông nghiệp .Thành Phố Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
664.
|
Địa lý du lịch Nhật Bản by Ths. Sơn Hồng Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Lao động- xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
665.
|
Phát triển loại hình du lịch làng nghề tỉnh Tiền Giang by Thái Thị Minh Hiền. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
666.
|
Thực trạng hoạt động đề xuất hướng phát triển các khu Resort venbiển tại tỉnh Bình Thuận by Tô Ngọc Hiền. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
667.
|
Hiện trạng và hướng phát triển khu du lịch -nghỉ mát Bà Nà-Núi Chúa by Mai Trà Anh. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
668.
|
Explorare / Marinella Niccolini, Luisa Pesavento by Niccolini, Marinella | Pesavento, Luisa. Edition: 4th ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Torino : Loescher Editore, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914 E9665 (1).
|
|
669.
|
Kiến trúc Phương Tây -từ trung đại đến hiện đại by Lê, Thanh Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 K305T (1).
|
|
670.
|
Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập 2, 1858-1945 / Đinh Xuân Lâm chủ biên ; Nguyễn Văn Khánh, Nguyễn Đình Lễ by Đinh, Xuân Lâm [chủ biên] | Nguyễn, Đình Lễ | Nguyễn, Văn Khánh. Edition: Tái bản lần thứ 14Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 Đ103C (1).
|
|
671.
|
Tư tưởng chính trị thời Trần - nội dung, đặc điểm và ý nghĩa lịch sử / Nguyễn Thị Thùy Duyên by Nguyễn, Thị Thùy Duyên, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2017 (1).
|
|
672.
|
Lịch sử triết học phương Đông / Doãn Chính by Doãn Chính, PGS.TS. Edition: 2012Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 L302S 2012 (1).
|
|
673.
|
Điện ảnh và thời cuộc / Hoàng Thanh ...[và những người khác] by Hoàng, Thanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trung tâm nghiên cứu Nghệ thuật và Lưu trữ điện ảnh Việt Nam, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.40 H6788 (1).
|
|
674.
|
Social development and the differentiation of growth paterns : a comparative historical analysis of industrialisation patterns in Argentina, Bolivia, Vietnam, Thailand, Algeria, Benin, Madagasca and Turkey / HOST Network ; Bùi Đức Tuyến editor in chief ; Lan Hương edit ; Tuấn Phong cover - designer by HOST Network | [editor in chief] | Lan Hương [editor] | Tuấn Phong [cover - designer]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Statisical Publishing House, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 S678 (1).
|
|
675.
|
Lịch sử quan hệ quốc tế hiện đại (1945-2000) / Trần Nam Tiến, Nguyễn Tuấn Khanh, Trần Phi Tuấn by Trần, Nam Tiến | Nguyễn, Tuấn Khanh | Trần, Phi Tuấn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.09 L302S (1).
|
|
676.
|
Lịch sử và lý thuyết nhân học : Alan Barnard; Dương Tuấn Anh, Đỗ Thị Thu Hà dịch by Barnard, Alan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 L302S (1).
|
|
677.
|
Lịch sử, dã sử và kỳ truyện / Giao Hòa by Giao, Hòa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Hà Nội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 L302S (1).
|
|
678.
|
Kỷ yếu hội thảo khoa học : 1000 năm vương triều Lý và kinh đô Thăng Long by Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội | Nguyễn Quang Ngọc GS.TS | Nguyễn Ngọc Phúc ThS | Nguyễn Quang Hà | Phan Đại Doãn GS | Thích Minh Trí ThS | Phan Huy Lê GS | Nguyễn Viết Sơn TS | Kunikazu Ueno GS | Tống Trung Tín PGS.TS | Phạm Văn Tuấn TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7023 K600Y (1).
|
|
679.
|
Tìm về cội nguồn : Tập 1 / Phan Huy Lê by Phan, Huy Lê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thế giới, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 T310V (1).
|
|
680.
|
Zhongguo Wenhua Shi. Vol.2 / Tran Ngoc Thuan, Dao Duy Dat, Dao Phuong Chi trans. by Dao, Duy Dat [trans.] | Dao, Phuong Chi [trans.] | Tran, Ngoc Thuan [trans.]. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Ha Noi : Cuture - Information Publishing House, 2000Other title: Lịch sử văn hóa Trung Quốc : ba trăm đề mục. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 Z63 (1).
|