|
661.
|
Đặc điểm Ngôn ngữ học của các đơn vị ngôn ngữ trong sách giáo khoa bậc tiểu học ở Việt Nam (so sánh với sách giáo khoa cùng bậc ở Singapore) / Lê Thị Ngọc Điệp; Đỗ Thị Bích Lài, Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn by Lê, Thị Ngọc Điệp | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn ] | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: No items available :
|
|
662.
|
Hồ Chí Minh - tầm nhìn ngôn ngữ / Nguyễn Lai by Nguyễn, Lai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2007Availability: No items available :
|
|
663.
|
Hội nghị quốc tế lần thứ năm về ngôn ngữ học và các ngôn ngữ liên Á: Kỷ yếu T.2 / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh by Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), 2005Other title: Pan-ASiatic linguistics the fifth International symposium on languages and linguistics: Proceeding - Vol.2.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 409.9 H452N (2).
|
|
664.
|
Wirtschaft - Auf Deutsch : Wirtschaftsdeutsch für die Mittelstufe / Gerd Nicolas, Margarete Sprenger, Wolfgang Weermann by Nicolas, Gerd | Sprenger, Margarete | Weermann, Wolfgang. Edition: 1. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Klett Edition Deutsch, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 W799 (2).
|
|
665.
|
Nihongo no Kiso Kaigai Gijutsusha Kenshu Kyoukai 1 Bản dịch ra tiếng Việt by Kaigai Gijutsusha Kenshu Kyoukai. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 3 A Corporation 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: .495.6 N691 (1).
|
|
666.
|
日本語の基礎 海外技術者研修協会編集 1 本冊かんじかなまじり版 by 海外技術者研修協会 編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1981Other title: Nihongo no kiso.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).
|
|
667.
|
Из истории восточно-славянской лексики/ М. А. Брицын by Брицын, М. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Киев: Наукова думка, 1965Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.803 И32 (1).
|
|
668.
|
Введение в языкознание: Учеб. пособие для студентов филол. спец. вузов/ Б. Н. Головин by Головин, Б. Н. Edition: 4-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Высшая школа, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 В24 (1).
|
|
669.
|
Родная речь : Учеб. по чтению для учащихся нач. шк. В 3 кн. Кн. 3, ч. 1/ М. В. Голованова by Голованова, М. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Р60 (1).
|
|
670.
|
Короткие рассказы: Сборник текстов для бесед, изложений и соченений/ О. В. Вишнякова by Вишнякова, О. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 К68 (1).
|
|
671.
|
Забавные истории: Сборник забавных историй, юмористических рассказов советских писателей/ Л. Ф. Куземченко by Куземченко, Л. Ф. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 З12 (1).
|
|
672.
|
1日10分のシャドーイング!就活・仕事のにほんご会話/ 公益社団法人国際日本語普及協会(AJALT) by 公益社団法人 国際日本語普及協会 (AJALT). Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: アスク, 2015Other title: Ichi nichi ichi zero bunno shadōingu! 就活 shigoto no Nihongo kaiwa.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 817.8 G2-Ic3 (2).
|
|
673.
|
Nguồn gốc và sự phát triển của kiến trúc biểu tượng và ngôn ngữ Đông Sơn / Tạ Đức by Tạ, Đức. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội dân tộc học Việt Nam, 1999Availability: No items available :
|
|
674.
|
Designing and using of games in teaching speaking skill in grade 5 of Vietnamese primary school : M.A. / Le Tran Thien Phuc ; Sandra Kies, Olga Lambert supevisor by Le, Tran Thien Phuc | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga, Dr [supevisor ]. Material type: Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2018Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2018 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 D457 (2).
|
|
675.
|
Das neue Handbuch Rhetorik : besser reden--sicher überzeugen / Roman Hofmeister by Hofmeister, Roman. Material type: Text Language: German Publication details: Salzburg : Seehamer Verlag Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 N481 (1).
|
|
676.
|
Linguistische Reihe. Bd.1, Theorie der deutschen Syntax / Hans - Jürgen Heringer by Heringer, Hans Jürgen. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: München : Max Hueber Verlag, 1973Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 L755 (1).
|
|
677.
|
Phonetische Transkription des Deutschen : ein Arbeitsbuch / Beate Rues, Beate Redecker, Evelyn Koch, Uta Wallraff, Adrian P. Simpson by Rues, Beate | Redecker, Beate | Koch, Evelyn | Wallraff, Uta | Simpson, Adrian P. Material type: Text Language: German Publication details: Tübingen : Gunter Narr Verlag, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 431.58 P574 (1).
|
|
678.
|
Deutsches Wörterbuch : mit einem "Lexikon der deutschen Sprachlehre" / Gerhard Wahrig by Wahrig, Gerhard. Material type: Text Language: German Publication details: Gütersloh : Bertelsmann Lexikon Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433 D486 (2).
|
|
679.
|
Wahrig Deutsches Wörterbuch / Gerhard Wahrig by Wahrig, Gerhard. Material type: Text Language: German Publication details: Gütersloh : Bertelsmann Lexikon Verlag, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433 W137 (1).
|
|
680.
|
Grammatik-Lexikon : Kompaktwissen für Schule, Ausbildung, Beruf / Karl-Dieter Bünting, Wolfgang Eichler by Buenting, Karl-Dieter | Eichler, Wolfgang. Edition: 1Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Verlag, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 G745 (1).
|