|
661.
|
Sahabatku Indonesia : tingkat A1 / BIPA Team Material type: Text Language: Indonesian Publication details: Indonesia : Kementerian Pendidikan & Kebudayaan Republik Indonesia, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 S131 (1).
|
|
662.
|
Sahabatku Indonesia : tingkat B1 / BIPA Team Material type: Text Language: Indonesian Publication details: Indonesia : Kementerian Pendidikan & Kebudayaan Republik Indonesia, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 S131 (1).
|
|
663.
|
So sánh câu nghi vấn trong tiếng Anh và tiếng Việt trên bình diện ngữ dụng : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Thị Châu Anh; Nguyễn Công Đức hướng dẫn by Nguyễn, Thị Châu Anh | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 S400S (1).
|
|
664.
|
Giáo trình Ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp by Nguyễn, Thiện Giáp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.7 GI-108T (1).
|
|
665.
|
Калуга: комплексное учебное пособие для изучающих русский язык как иностранный/ З. Н. Потапурченко, И. В. Ксенофонтов by Потапурченко, З. Н | Ксенофонтов, И. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.726 К17 (1).
|
|
666.
|
Идти или ходить? Глаголы движения в русском языке/ Л. П. Юдина by Юдина, Л. П. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.756 И29 (1).
|
|
667.
|
Русский язык. 1 класс: Учеб. для общеобразоват учреждений с приложением на электронном носителе/ В. П. Канакина by Канакина, В. П. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Р89 (1).
|
|
668.
|
Tập bài giảng môn tiếng Indonesia sơ cấp nghe 2 / Nguyen Thi Phuong Linh by Nguyen, Thi Phuong Linh. Material type: Text Language: Indonesian Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], [20uu]Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 T123B (1).
|
|
669.
|
Перспектива: Основная часть : Пособие для иностранных слушателей краткосрочных курсов русского языка. Выпуск 5 / И. С Костина, Т. А Александровна by Александровна, Т. А | Васянина, Е. Ю | Костина, И. С | Костина, М. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 П26 (1).
|
|
670.
|
Русское слово в лингвострановедческом аспекте/ Ю. Т. Листрова-Правда by Листрова-Правда, Ю. Т. Material type: Text Language: Russian Publication details: Воронеж: Воронежский университет, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Р89 (2).
|
|
671.
|
Старт. 1: Учебник русского языка для подготовительных факультетов вузов СССР : Вводный курс : Книга для студента/ М. М. Галеева ... [et al.] by Галеева, М. М | Журавлёва, Л. С | Нахабина, М. М | Протасова, Т. Н | Шипицо, Л. В. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 С77 (1).
|
|
672.
|
Tiếng Nga thương mại. Phần 1. Бизнес русский. Часть первая/ Bùi Mỹ Hạnh by Bùi, Mỹ Hạnh. Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.7824 T306N (1).
|
|
673.
|
Основы делового общения и гостеприимства: учебное пособие/ Е. В. Купчик, О. В. Трофимова by Купчик, Е. В | Трофимова, О. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: ФЛИНТА, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.7824 О-75 (1).
|
|
674.
|
Сборник упражнений по практической стилистике русского языка/ Н. Н. Баранова by Баранова, Н. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1961Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 С23 (1).
|
|
675.
|
Стилистика русского языка : Учебник для студентов пед : ин-тов по спец. "Рус. яз. и лит."/ М. Н. Кожина by Кожина, М. Н. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 С80 (1).
|
|
676.
|
Курс лекций по стилистике русского языка: Научный сттиль речи/ А. Н. Васильева by Васильева, А. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 К93 (1).
|
|
677.
|
Практическая стилистика русского языка/ Д. Э. Розенталь, М. А. Теленкова by Розенталь, Д. Э | Теленкова, М. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Прогресс Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 П69 (1).
|
|
678.
|
Các phương thức diễn đạt nhã ngữ trong tiếng Anh của người Mỹ (có so sánh với tiếng Việt) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Trần Thị Kim Anh; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn by Trần, Thị Kim Anh | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 C101P (1).
|
|
679.
|
Giáo dục khả năng song ngữ Hoa - Việt cho học sinh người Hoa ở Sóc Trăng trong bối cảnh đa ngữ (Việt - Khmer - Hoa) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Lê Huỳnh Như; Bùi Khánh Thế hướng dẫn by Lê, Huỳnh Như | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 GI-108D (2).
|
|
680.
|
Перспектива: Основная часть : Пособие для иностранных слушателей краткосрочных курсов русского языка. Выпуск 2/ И. С. Костина by Костина, И. С. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 П26 (1).
|