Refine your search

Your search returned 1004 results. Subscribe to this search

| |
661. Giáo trình Hán Ngữ Boya Trung cấp 1. Tập 2 Lý Hiểu Kỳ chủ biên ; Hoàng Lập, Trần Húc Tinh biên dịch.

by Lý, Hiểu Kỳ [chủ biên] | Hoàng, Lập [biên dịch] | Tiền, Húc Tinh [biên dịch].

Edition: Phiên bản thứ haiMaterial type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2015Other title: 博雅汉语 准中级加速.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.180711 GI-108T (1).

662. Quan hệ thương mại Việt Nam với Vân Nam và Quảng Tây Trung Quốc / Nguyễn Văn Lịch chủ biên.

by Nguyễn, Văn Lịch [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.597051 QU105H (1).

663. Hợp tác quốc tế vì phát triển nông thôn ở Việt Nam : sự kết nối chính sách và thực tế : kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế / Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Quốc tế học.

by Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Quốc tế học.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2016Other title: Inteernational cooperation for rural development in Vietnam : the linkage between policy and reality : International conference proceedings.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.7209597 H466T (1).

664. Sáng kiến vành đai và con đường : phản ứng của các quốc gia Đông Nam Á : luận văn Thạc sĩ : 8.31.02.06 / Phan Việt Bửu ; Nguyễn Thành Trung hướng dẫn.

by Phan, Việt Bửu | Nguyễn, Thành Trung, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 S106K (1).

665. Vấn đề biến đổi khí hậu trong chiến lược an ninh quốc gia Mỹ thời Obama : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Trần Thu Hằng ; Hà Mỹ Hương hướng dẫn

by Trần, Thu Hằng | Hà, Mỹ Hương, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.973 V121Đ (1).

666. Sự trỗi dậy về kinh tế của Trung Quốc và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam : sách tham khảo / Nguyễn Kim Bảo chủ biên ; Lê Văn Sang... [và những người khác].

by Nguyễn, Kim Bảo | Lê, Văn Sang | Phạm, Thái Quốc.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.951 S550T (1).

667. Hoa Kỳ học gì ở Nhật Bản / Ezraf F. Vogel

by Vogel, Ezraf F.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Viện Kinh tế thế giới, 1990Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.952 H401K (1).

668. English for socializing / Sylee Gore, David Gordon Smith.

by Gore, Sylee | Smith, David Gordon.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Australia : Oxford University Press, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 E583 (1).

669. 서강 한국어 : student's book. 5A-5B / 김성희 ... [et al.]

by 이,효정 | 이,석란 | 장,수진 | 최,선영 | 김,성희 | 서강대학교.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 출판부, 2012Other title: Sogang Hàn Quốc | Seogang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (2).

670. 서강 한국어 : student's book. 5A-5B / 김성희 ... [et al.]

by 이,효정 | 이,석란 | 장,수진 | 최,선영 | 김,성희 | 서강대학교.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 출판부, 2012Other title: Sogang Hàn Quốc | Seogang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (1).

671. Grüne Utopien in Deutschland : zur Geschichte des ökologischen Bewusstseins / Jost Hermand

by Hermand, Jost.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 G872 (1).

672. Chính sách kinh tế Mỹ dưới thời Bill Clinton : Sách tham khảo / Vũ Đăng Hinh

by Vũ Đăng Hinh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2002Availability: No items available :

673. Studienbuch Linguistik / Angelika Linke, Markus Nussbaumer, Paul R. Portmann

by Linke, Angelika | Nussbaumer, Markus | Portmann, Paul R.

Edition: 5. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Tübingen : Max Niemeyer Verlag, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 431 S933 (1).

674. Con đường tơ lụa trên biển : cho thế kỷ XXI của Trung Quốc và đối sách của Việt Nam / Nguyễn Vũ Tùng chủ biên ; Nguyễn Thái Giang, Lê Thùy Trang, Nguyễn Đăng Dương

by Nguyễn, Vũ Tùng [chủ biên ] | Nguyễn, Thái Giang | Lê, Thùy Trang | Nguyễn, Đăng Dương.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 C430Đ (1).

675. Quan hệ của Australia với Đông Nam Á từ sau chiến tranh thế giới lần thứ 2 / Đỗ Thị Hạnh

by Đỗ, Thị Hạnh.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.94059 QU105H (1).

676. Quy hoạch môi trường phát triển bền vững

by Nguyễn, Thế Thôn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 QU600H (1).

677. 5 năm Việt Nam gia nhập Tổ chức thương mại thế giới / Nguyễn Quang Thuấn chủ biên.

by Nguyễn, Quang Thuấn, GS.TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337597 N114N (1).

678. Giáo trình Hán Ngữ Boya Sơ cấp. Lý Hiểu Kỳ chủ biên ; Nhậm Tuyết Mai, Dư Xương Nghi, Nguyễn Thu Hà biên dịch. Tập 1

by Lý, Hiểu Kỳ [chủ biên] | Nhậm, Tuyết Mai | Dư, Xương Nghi | Nguyễn, Thu Hà [biên dịch].

Edition: Phiên bản thứ haiMaterial type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Original language: Vietnamese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2015Other title: 博雅汉语 初级起步.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.180711 GI-108T (1).

679. Chính sách an ninh của Mỹ với Đông Nam Á dưới thời Tổng thống Donald Trump : sách chuyên khảo / Phạm Cao Cường chủ biên

by Phạm, Cao Cường, TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73059 CH312S (1).

680. Công giáo Việt Nam thời kỳ triều Nguyễn (1802-1883) / Nguyễn Quang Hưng

by Nguyễn, Quang Hưng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tôn giáo, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 230 C455G (1).

Powered by Koha