|
661.
|
Tài liệu thực hành quản lý trường hợp với người sử dụng ma túy by Lê Thị Mỹ Hiền. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB NXB Lao động xã hội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
662.
|
Giáo trình tâm lí học giáo dục / Trần Quốc Thành, Lê Minh Nguyệt, Đỗ Thị Hạnh Phúc, Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn Đức Sơn by Trần, Quốc Thành | Lê, Minh Nguyệt | Đỗ, Thị Hạnh Phúc | Nguyễn, Thị Huệ | Nguyễn, Đức Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.15 G108T (1).
|
|
663.
|
Những góc nhìn thế giới kiến trúc by Sông, Lam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Thanh niên, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 NH556G (1).
|
|
664.
|
Alexandre de Rohodes Trần Lục Trương Vĩnh Ký Ngô Đình Diệm / Bùi Kha by Bùi, Kha. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 T527T (1).
|
|
665.
|
Đại nam nhất thống chí : Tập III / Quốc sử quán triều Nguyễn biên soạn, Phạm Trọng Điềm dịch, Đào Duy Anh hiệu đính by Quốc sử quán triều Nguyễn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911 Đ103N (1).
|
|
666.
|
(처음 만나는) 우리 문화 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 김영사, 2012Other title: Văn hóa Hàn Quốc lần đầu được biết đến | (Cheoeum mannaneun) Uli munhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 U39 (1).
|
|
667.
|
Những người bạn Cố đô Huế - B.A.V.H. T.2, 1915 / Đặng Như Tùng dịch ; Bửu Ý hiệu đính by Dịch giả: Đặng Như Tùng | Đặng, Như Tùng [dịch] | Bửu Ý [hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NH556N (1).
|
|
668.
|
Lược sử Việt ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp chủ biên ...[và những người khác] by Nguyễn, Thiện Giáp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L964S (1).
|
|
669.
|
Lược sử ngôn ngữ học / R. H. Robins; Hoàng Văn Vân dịch by Robins, R. H | Hoàng, Văn Vân. Edition: Bản in lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 417 L557S (1).
|
|
670.
|
Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh : theo dấu các văn hóa cổ by Hà, Văn Tấn | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 T101P (1).
|
|
671.
|
Xã hội dân sự : một số vấn đề chọn lọc / Vũ Duy Phú chủ biên ; Đặng Ngọc Dinh, Trần Chí Đức, Nguyễn Vi Khải by Vũ, Duy Phú [chủ biên] | Đặng, Ngọc Dinh | Trần, Chí Đức | Nguyễn, Vi Khải. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 X100H (1).
|
|
672.
|
Trung Đông trong thế kỷ XX lịch sử / Nguyễn Thọ Nhân by Nguyễn, Thọ Nhân, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 956 TR513Đ (1).
|
|
673.
|
Mianma - lịch sử và hiện tại / Chu Công Phùng chủ biên ; Nguyễn Văn Bẩy, Luận Thùy Dương, Nguyễn Thị Kim Chung hiệu đính. by Chu, Công Phùng [chủ biên ] | Nguyễn, Thị Kim Chung [hiệu đính] | Luận, Thuỳ Dương [hiệu đính] | Nguyễn, Văn Bẩy [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.1 M300L (1).
|
|
674.
|
Sự suy tàn và sụp đổ của đế chế La Mã. Q.(5&6) / Edward Gibbon ; Hans-Friedrich Mueller biên tập ; Thanh Khê dịch. by Gibbon, Edward | Mueller, Hans-Friedrich [biên tập.] | Thanh Khê [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới :bCông ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The decline and fall of the Roman Empire..Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 937.06 S550S (1).
|
|
675.
|
Sự suy tàn và sụp đổ của đế chế La Mã. Q.(5&6) / Edward Gibbon ; Hans-Friedrich Mueller biên tập ; Thanh Khê dịch. by Gibbon, Edward | Mueller, Hans-Friedrich [biên tập.] | Thanh Khê [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới :bCông ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The decline and fall of the Roman Empire..Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 937.06 S550S (1).
|
|
676.
|
K Wave กับเศรษฐกิจเกาหลีใต้ / ศิริพร ดาบเพชร by ศิริพร ดาบเพชร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2015Other title: K Wave kap setthakit kaolitai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 K111 (2).
|
|
677.
|
Mythen der Nationen : 1945 - Arena der Erinnerungen / Monika Flacke ; Deutsches Historisches Museum. by Flacke, Monika | Deutsches Historisches Museum. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Deutsches Historisches Museum, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.53 M999 (1).
|
|
678.
|
Grüne Utopien in Deutschland : zur Geschichte des ökologischen Bewusstseins / Jost Hermand by Hermand, Jost. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 G872 (1).
|
|
679.
|
Tập nghị luận và phê bình văn học chọn lọc. T.3 by Đỗ, Quang Lưu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 T123N (1).
|
|
680.
|
Проблемы теории и истории русского языка Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.709 П78 (1).
|