Refine your search

Your search returned 801 results. Subscribe to this search

| |
661. Truyện dân gian Ê đê song ngữ Ê đê- Việt tập 1 : Klei Đưm Ê đê Dua mta klei Ê đê- Y uăn Hdruôm 1 / Nguyễn Thị Minh Tâm

by Nguyễn, Thị Minh Tâm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.99 (1).

662. Về sân khấu truyền thống Khmer Nam Bộ / Huỳnh Thanh Ân ; Hoàng Túc, Ngô Khị biên tập nội dung

by Huỳnh, Thanh Ân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Sóc Trăng : Sở Văn hóa Thông tin tỉnh Sóc Trăng, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.09597 V250S (1).

663. Từ điển văn hóa cổ truyền Việt Nam : Mục từ xếp theo đề tài / Hữu Ngọc chủ biên; Chu Quang Trứ..[và những người khác]

by Hữu Ngọc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 T550Đ (1).

664. Tiềm năng phát triển nhà phi truyền thống tại thành phố Hồ Chí Minh - Nhà Conteiner (nghiên cứu những trường hợp sử dụng nhà container tại các khu nhà xưởng, công trình xây dựng, đất quy hoạch không cho phép xây dựng, các khu đất ven sông có địa chất yếu trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) : công trình NCKHSV cấp trường năm 2011

by Bùi, Hoàng Việt | Lê, Thị Thanh Tuyền | Đỗ, Hữu Hoàng | Lê, Thúy Ngọc | Lê, Châu Hoàng | Phùng, Hải Đăng [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 T304N (2).

665. Tang ma của người Khmer An Giang : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Mai Ngọc Diệp ; Nguyễn Khắc Cảnh hướng dẫn

by Mai, Ngọc Diệp | Nguyễn, Khắc Cảnh, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 393 T106M 2008 (1).

666. Tùy bút: "Đồ nhiên thảo" và cái đẹp truyền thống Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Nguyễn Hương Vi ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn

by Phạm, Nguyễn Hương Vi | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

667. Truyện tranh Đức Phật Thích Ca. T.2, Từ xuất gia đến thành đạo / Hải Đào

by Hải Đào.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Cà Mau : Phương Đông, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.363 TR527T (1).

668. Truyền thông phát triển xã hội, văn hoá, ngoại giao văn hoá trong bối cảnh toàn cầu hoá và cách mạng công nghiệp 4.0 / Lê Thanh Bình

by Lê, Thanh Bình.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 L4331 (1).

669. Prime-time hits : television's most popular network programs, 1950 to the present / Susan Sackett

by Sackett, Susan.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Billboard Books, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.45 S1217 (1).

670. Phục sức Trung Quốc = 中国服饰 / Hoa Mai ; Tống Thị Quỳnh Hoa dịch.

by Hoa Mai | Tống, Thị Quỳnh Hoa, ThS [dịch.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2013Other title: 中国服饰 = Zhong guo fu shi.Availability: No items available :

671. 奇子 手塚治虫 [作]

by 手塚治虫 [作].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川文庫 1996Other title: Qí zi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726.1 Ki22(1) (2).

672. Từ nghề nghiệp của ba nghề thủ công truyền thống tại Bình Định / Tạ Ngọc Hiệp; Trương Thị Diễm hướng dẫn

by Tạ, Ngọc Hiệp | Trương, Thị Diễm [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Bình Định : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn thạc sĩ --Trường Đại học Quy Nhơn, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550N (1).

673. Hiện tượng ly hôn người Việt nhìn từ góc độ văn hóa : trường hợp quận Tân Bình - Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Văn Vưỡng ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn

by Nguyễn, Văn Vưỡng | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.89 H305T 2006 (1).

674. Văn hóa làng nghề sơn mài Tương Bình Hiệp tỉnh Bình Dương : luận văn Thạc sĩ / Nguyễn Thị Thanh Thùy ; Cung Dương Hằng hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thanh Thùy | Cung, Dương Hằng, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 680 V115H 2015 (1).

675. Chữ hiếu trong Nho giáo và ảnh hưởng của nó đối với văn hóa gia đình Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Hải Như ; Trương Văn Chung hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hải Như | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 173 CH550H 2010 (1).

676. 10 bí quyết thành công của những diễn giả, MC tài năng nhất thế giới = 10 simple secrets of the world’s greatest business communicators / Carmine Gallo ; Trung An, Việt Hà dịcd

by Gallo, Carmine | Việt Hà [dịch] | Trung An [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008Other title: 10 simple secrets of the world’s greatest business communicators.Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.45 G172 (1).

677. Văn hóa làng nghề thủ công truyền thống dệt lụa của người Việt ở Tân Châu - An Giang : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Đỗ Ngọc Phương Quỳnh ; Đinh Thị Dung hướng dẫn.

by Đỗ, Ngọc Phương Quỳnh | Đinh, Thị Dung, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), Tp. Hồ Chí Minh, 2018 Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 677.39 V115H 2018 (1).

678. Hoa văn trên vải : các dân tộc thiểu số vùng Đông bắc Bắc bộ Việt Nam / Diệp Trung Bình chủ biên

by Diệp, Trung Bình [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá dân tộc, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 H401V (1).

679. Nghiên cứu về lễ hội truyển thống Nhật Bản - Lễ hội Taue (Lễ hội cấy lúa) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Trần Lê Na ; Nguyễn Thu Hương hướng dẫn

by Nguyễn, Trần Lê Na | Nguyễn, Thu Hương, ThS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

680. Làng nghề thủ công truyền thống tại thành phố Hồ Chí Minh / Tôn Nữ Quỳnh Trân..[và những người khác]

by Tôn, Nữ Quỳnh Trân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 680.959779 L106N (1).

Powered by Koha