Refine your search

Your search returned 4511 results. Subscribe to this search

| |
661. Cánh chim không mỏi / Lê Minh Ngọc

by Lê, Minh Ngọc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 C107C (1).

662. Cơ sở ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản

by Nguyễn, Kim Thản.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 C460S (2).

663. Còn mãi với thời gian / Lê Minh Ngọc

by Lê, Minh Ngọc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 C430M (1).

664. Cú pháp tiếng Việt: cú pháp cơ sở. Q.2 / Hồ Lê

by Hồ, Lê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1992Availability: No items available :

665. Giáo trình Việt ngữ. T.2 / Đỗ Hữu Châu

by Đỗ, Hữu Châu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1962Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 G300T (1).

666. Họ và tên người Việt Nam / Lê Trung Hoa

by Lê, Trung Hoa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929.4 H400V (1).

667. Hoàng Như Mai văn tập

by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | Khoa Văn học và Ngôn ngữ; Hội nghiên cứu và giảng dạy văn học Tp. Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2008Availability: No items available :

668. Lỗi từ vựng và cách khắc phục / Hồ Lê, Trần Thị Ngọc Lan, Tô Đình Nghĩa

by Hồ, Lê | Trần, Thị Ngọc Lan | Tô, Đình Nghĩa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 L452T (1).

669. Mùa hoa cải bên sông : truyện ngắn / Nguyễn Quang Thiều

by Nguyễn, Quang Thiều.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn , 2012Availability: No items available :

670. Những biến đổi trong đời sống văn hóa tinh thần của cộng đồng người Việt ở quận Bình Thạnh - Thành phố Hồ Chí Minh trong quá trình đô thị hóa (1986-2006) : luận án Tiến sĩ : 60.22.85 / Bùi Thị Ngọc Trang ; Phan An hướng dẫn.

by Bùi, Thị Ngọc Trang | Phan, An PGS.TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895922 (3).

671. Tính cách Cao Bá Quát qua thơ văn / Cao Đức Trường; Trần Thanh Đạm hướng dẫn

by Cao, Đức Trường | Trần, Thanh Đạm [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1989Dissertation note: Tiểu luận tốt nghiệp --Trường Đại học Tổng Hợp, TP. Hồ Chí Minh, 1989. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 T312C (1).

672. Đặc điểm ngữ âm tiếng Phú Yên : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Võ Thị Trúc Phương; Trần Thủy Vịnh hướng dẫn

by Võ, Thị Trúc Phương | Trần, Thủy Vịnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 Đ113Đ (1).

673. Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt / Trần Ngọc Thêm

by Trần, Ngọc Thêm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: No items available :

674. Thư mục địa chí Gia Lai. T.3 / Mai Thị Loan

by Mai , Thị Loan.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Gia Lai, Việt Nam : Thư viện tỉnh Gia Lai, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.9159762 TH550M (1).

675. Những biên bản cuối cùng tại Nhà Trắng : phút sụp đổ của Việt Nam Cộng hòa / Ngô Bắc biên dịch

by Ngô, Bắc [biên dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043373 NH556B (1).

676. Bác Hồ đấu trí với tình báo phương tây / Lê Kim

by Lê, Kim.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922803 B101H (1).

677. Quan hệ Việt - Nga trong bối cảnh Quốc tế mới / Võ Đại Lược, Lê Bộ Lĩnh.

by Võ, Đại Lược | Lê, Bộ Lĩnh.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597047 QU105H (1).

678. Sổ tay về các dân tộc Việt Nam / Viện dân tộc

by Viện Dân tộc học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8597 S450T (1).

679. Sử học Việt Nam với nhiệm vụ bảo tồn và phát huy di sản văn hóa dân tộc

by Hội Khoa Học Lịch Sử Việt Nam | Trường ĐHKHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 S550H (1).

680. Thơ lục bát

by Huỳnh, văn Dung | Nguyễn, Bạch Dương | Nguyễn, Thái Dương | Trịnh, Bửu Hoài | Lê, Thị Kim | Phạm, Thị Ngọc Liên | Bùi, Đức Long | Vũ, Văn Oanh | Linh Phương | Tôn, Nữ Thu Thủy | Phạm, Thiên Thư | Hoàng, Trần | Trần, Ngọc Tuấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TH460L (1).

Powered by Koha