|
661.
|
パーフェクト・スパイ(下) ジョン・ル・カレ著 ; 村上博基訳 by ジョン・ル・カレ | 村上博基 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 早川書房 1994Other title: Pāfekuto supai (shita).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 P41 (1).
|
|
662.
|
Có một mặt trời không bao giờ tắt Lê Dương Thể Hạnh / , by Lê, Dương Thể Hạnh. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội NXB Phụ nữ 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 L46 (1).
|
|
663.
|
잘 자요, 엄마 : 서미애 장편소설 / 서미애 by 서, 미애. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 웅진씽크빅, 2010Other title: Chúc mẹ ngủ ngon : Tiểu thuyết của Soe Mi-ae | Jal jayo, eomma : seomiae jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 J26 (1).
|
|
664.
|
辺境・近境 村上春樹著 by 村上春樹 著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 2000Other title: Henkyō kin sakai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.6 H52 (1).
|
|
665.
|
夕映えの殺意 森村誠一 [著] by 森村誠一 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1997Other title: Yūbae no satsui.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y96 (1).
|
|
666.
|
인간 실격 / 다자이 오사무지음 ; 전미옥옮김 by 다지이, 오사무 | 전, 미옥 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 느낌이 있는 책, 2008Other title: Không đủ tiêu chuẩn của con người | Ingan silgyeog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.646 I-44 (1).
|
|
667.
|
ผีเสื้อและดอกไม้ / นิพพาน ฯ by นิพพาน ฯ. Edition: Lần thứ 20Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ไทยวัฒนาพานิช, 1998Other title: Phisuea lae dokmai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 P573 (1).
|
|
668.
|
แมงมุมเพื่อนรัก / E. B. White; มัลลิกา by White, E. B | มัลลิกา. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ซีเอ็ดยูเคชั่น จำกัด (มหาชน), 2001Other title: Maengmum phueanrak.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813 M185 (1).
|
|
669.
|
ビリー・ミリガンと23の棺(上) ダニエル・キイス[著] ; 堀内静子訳 by "ダニエル・キイス | 堀内静子 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 早川書房 1999Other title: Birī mirigan to 23 no hitsugi (ue).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 936 B46 (1).
|
|
670.
|
浮雲 林芙美子著 by 林芙美子 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 2003Other title: Fúyún.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y99-R (7).
|
|
671.
|
Bước đầu tìm hiểu một số đặc điểm tiểu thuyết của Amy Tan by Nguyễn, Thị Hồng Vân | Lương, Duy Trung, PGS., hướng dẫn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b] Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813 B557Đ (1).
|
|
672.
|
(교과서에 나오지 않는)소설. 1 / 김정한 ; 김정한 ; 현기영 ; 윤흥길 ; 이범선 ; 박태순 ; 황석영 ; 조세희 ; 윤정모 ; 정도상 ; 방현석 by 김, 정한 | 김, 정한 ; 현, 기영 ; 윤, 흥길 ; 이, 범선 ; 박, 태순 ; 황, 석영 ; 조, 세희 ; 윤, 정모 ; 정, 도상 ; 방, 현석. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른나무, 2004Other title: Tiểu thuyết (không xuất hiện trong sách giáo khoa) | Gyogwasoe naoji anneunsosol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 G997 (1).
|
|
673.
|
現代日本文學大系 / . Vol. 2 政治小説・坪内逍遙・二葉亭四迷集 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1979Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 2, Seiji shōsetsu, Tsubouchi Shōyō, Futabatei Shimei shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(2) (1).
|
|
674.
|
지상의 양식. 157 / 앙드레 지드 ; 김화영 옮김 by Gide, Andre, 1869-1951 | 김, 화영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Jisang-ui yangsig | Hình thành trên trái đất.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 848.912 J619 (1).
|
|
675.
|
스타일 / 백영옥 by 백, 영옥. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 백영옥 장편소설 , 2008Other title: Phong cách | Seutail.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 S496 (2).
|
|
676.
|
Ba thế hệ / Yơm Sang Sơp ; Oh Eun Chul dịch by Yơm, Sang Sơp | Oh, Eun Chul [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 B100T (2).
|
|
677.
|
불꽃 외 / 선우휘 외지음 ; 김수향옮김 by 선, 우휘 | 김, 수향 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 하서출판사, 2006Other title: Bulkkoch oe | Ngoài pháo hoa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 B934 (1).
|
|
678.
|
밴드마녀와 빵공주 / 김녹두글 ; 이지선그림 by 김, 녹두 | 이, 지선 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2007Other title: Baendeumanyeowa ppang-gongju | Phù thủy ban nhạc và công chúa bánh mì.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 B139 (2).
|
|
679.
|
우리 시대의 명착 / 구인환지음 by 구인환. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 시대문학, 2005Other title: Uli sidaeui myeongchag | Các tác phẩm nổi tiếng thời đại chúng ta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 U39 (1).
|
|
680.
|
Chiến binh cầu vồng / Andrea Hirata; Dạ Thảo dịch by Andrea Hirata | Dạ Thảo dịch. Edition: Lần thứ 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội Hội Nhà văn 2023Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 899 CH305B (1).
|