|
681.
|
A survey into the teaching of lexical collocations in academic writing at Faculty of English Linguistics and Literature - University of Social Sciences and Humanities - Ho Chi Minh City by Đặng, Thị Vân Di. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2014Availability: No items available :
|
|
682.
|
Using visual Aids to motivate second-year English Non-Majors in speaking at Vietnamese American Vocational Training College (VATC) by Phạm, Ngọc Diễm. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2009Availability: No items available :
|
|
683.
|
The impact of teaching critical thinking skills on reading comprehension by Phan, Thị Trà Khúc. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2014Availability: No items available :
|
|
684.
|
Dizionario di base della lingua italiana - visuale / Tullio De Mauro, Angela Cattaneo by De Mauro, Tullio | Cattaneo, Angela. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Torino : Paravia, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 453 D622 (1).
|
|
685.
|
영화 입문 / 김시무지음, 황혜진지음 by 김, 시무 | 황,혜진 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 리토피아 : 정기옥, 2007Other title: Nhập môn điện ảnh | Yeonghwa ibmun.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43095195 Y46 (1).
|
|
686.
|
영화는 역사다 : 한국 영화로 탐험하는 근현대사 / 강성률 지음 by 강, 성률 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 살림터, 2010Other title: Rạp chiếu phim là lịch sử : Lịch sử hiện đại và đương đại được khám phá qua các bộ phim Hàn Quốc | Yeonghwaneun yeogsada : hangug yeonghwalo tamheomhaneun geunhyeondaesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43 Y46 (2).
|
|
687.
|
Danh từ/ Danh ngữ và vấn đề chuyển dịch Anh - Việt qua bản dịch cuốn "Cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer" của Mark Twain : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Đào Nguyên Phượng; Hoàng Dũng hướng dẫn by Đào, Nguyên Phượng | Hoàng, Dũng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.2 D107T (1).
|
|
688.
|
Đối chiếu họ tên người Việt Và người Anh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Vũ Gia Kiêm; Lê Trung Hoa hướng dẫn by Vũ, Gia Kiêm | Lê, Trung Hoa [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ452C (1).
|
|
689.
|
Tính đếm được và không đếm được của danh từ trong tiếng Việt và trong tiếng Anh : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Nguyễn Việt Thu; Cao Xuân Hạo hướng dẫn by Nguyễn, Việt Thu | Cao, Xuân Hạo [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2000. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T312Đ (1).
|
|
690.
|
Vai nghĩa trong câu trần thuật tiếng Việt và tiếng Anh by Tô, Minh Thanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V103N (1).
|
|
691.
|
Nghệ thuật nhiếp ảnh Việt Nam - khám phá và hội nhập / Việt Văn by Việt Văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 770.9597 V6661 (1).
|
|
692.
|
Đối chiếu cấu trúc ngữ pháp của cú bị bao trong tiếng Việt và tiếng Anh : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Thị Thanh Tâm; Huỳnh Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Thị Kiều Thu hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thanh Tâm | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn ] | Nguyễn, Thị Kiều Thu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: No items available :
|
|
693.
|
Русско-английский учебный словарь: Для иностранцев, изучающих русский язык. Около 13000 слов/ Б. А. Лапидус, С. В. Шевцова by Лапидус, Б. А | Шевцова, С. В. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian, English Publication details: Москва: Русский язык, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7321 Р89 (1).
|
|
694.
|
Англо-русский синонимический словарь/ Ю. Д. Апресян, В. В. Ботякова, Т. Э. Латышева by Апресян, Ю. Д | Ботякова, В. В | Латышева, Т. Э. Material type: Text Language: Russian, English Publication details: Москва: Русский язык, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423.9171 А72 (1).
|
|
695.
|
Большой англо-русский словарь: В 2-х т. Ок. 150000 слов/ Н. Н. Амосова, Ю. Д. Апресян, И. Р. Гальперин by Амосова, Н. Н | Апресян, Ю. Д | Гальперин, И. Р. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian, English Publication details: Москва: Русский язык, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423.9171 Б79 (1).
|
|
696.
|
Англо-русский словарь: 53000 слов/ В. К. Мюллер by Мюллер, В. К. Edition: 19-е изд.Material type: Text Language: Russian, English Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423.9171 А72 (1).
|
|
697.
|
Junior Dizionario illustrato / DeAgostini Ragazzi by DeAgostini Ragazzi. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Milan : DeAgostini, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 453 J954 (1).
|
|
698.
|
文化と社会 日英語比較講座 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 大修館書店, 1982Other title: Bunka to shakai-bi eigo hikaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 835 B89 (1).
|
|
699.
|
The development of English speaking skill among high school students by Phạm, Thị Ngọc Dung. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
700.
|
How to develop the speaking skill for Vietnamese learners at high school by Phan, Khánh Vân. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|