Refine your search

Your search returned 1576 results. Subscribe to this search

| |
681. Histoire du bouddhisme : Conférence faite le 23 A vril 1934 au Musée Louis- Finot à Hanoi / Trần Văn Giáp

by Trần, Văn Giáp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Huế, 1934Availability: No items available :

682. Đến với lịch sử văn hóa Việt Nam / Hà Văn Tấn

by Hà, Văn Tấn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội nhà văn, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 Đ254V (1).

683. Các quan hệ chính trị ở phương Đông / Hoàng Văn Việt

by Hoàng, Văn Việt.

Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa và bổ sung.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.95 C101Q (1).

684. Ký ức văn khoa tổng hợp xã hội & nhân văn / Nhiều tác giả

by Bùi, Văn Nam Sơn | Cao, Thị Kim Quy | Cù, Mai Công | Đặng, Tiến | Đoàn, Khắc Xuyên | Đông Hồ | Hà, Minh Hồng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.09597 K600U (4).

685. Fischer-Weltgeschichte : Entstehung des frühneuzeitlichen Europa 1550 - 1648 / Richard van Dülmen

by Dülmen, Richard van.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.232 F529 (5).

686. Kleine Literaturgeschichte der DDR : erweiterte Ausgabe / Wolfgang Emmerich

by Emmerich, Wolfgang.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Sammlung Luchterhand, 1898Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.99431 K64 (1).

687. Literatur : Österreichische Literatur der 2. Republik / Helmut Gollner

by Gollner, Helmut.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Wien : Jugend & Volk, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 L776 (1).

688. Nam Bộ đất và người. T.8 / Võ Văn Sen chủ biên

by Võ, Văn Sen, PGS.TS [chủ biên] | Liên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh. Hội khoa học lịch sử Tp. Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959,7 N104B (1).

689. 서울 이야기 / 정기용

by 정, 기용.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현실문화, 2009Other title: Câu chuyện về Seoul | Seoul iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 S478 (1).

690. Báo chí Việt Nam những dấu ấn đấu tranh cách mạng : công trình chào mừng 85 năm Ngày Báo chí Cách mạng Việt Nam (21-6-1925 -- 21-6-2010), 80 năm Ngày truyền thống ngành Tuyên giáo của Đảng (1-8-1930 -- 1-8-2010) / Trần Thanh Đạm ... [và những người khác]

by Trần, Thanh Đạm | Ưng, Sơn Ca | Vân Tâm | Nguyễn, Thế Kỷ | Nguyễn, Văn Khoan.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079 T7721 (1).

691. Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam / Nguyễn Quang Thắng, Nguyễn Bá Thế

by Nguyễn, Quang Thắng | Nguyễn, Bá Thế.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 928.59 N5764 (1).

692. Những câu chuyện bí mật về một đế chế vĩ đại trong thế giới cổ xưa / Nguyễn Đình Nhơn

by Nguyễn, Đình Nhơn.

Series: Bộ sách Tri thức thế giớiMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930 NH556C (1).

693. Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh chủ biên

by Vũ, Dương Ninh [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).

694. ประวัติศาสตร์เอเชียตะวันออกเฉียงใต้ / เพ็ญศรี กาญจโนมัย

Edition: Lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: มหาสารคาม : มหาวิทยาลัยมหาสารคาม, 2008Other title: Prawatsat echiatawan-okchiangtai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 P918 (1).

695. สกัดจุดยุทธจักร มังกรหยก / ถาวร สิกขโกศล

by ถาวร สิกขโกศล | ฝ่ายวิชาการสำนักพิมพ์โนว์เลดจ์ สเตชัน.

Edition: Lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท เพชรประกาย จำกัด, 2009Other title: Sakat chut yutthachak mangkon yok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 S293 (1).

696. 経済社会の歴史 : 生活からの経済史入門/ 中西聡編

by 中西, 聡, 1962-.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 名古屋: 名古屋大学出版会, 2017Other title: Keizai shakai no rekishi : seikatsu kara no keizaishi nyūmon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.1 K2698 (1).

697. Lịch sử quan hệ quốc tế hiện đại (1945-2000)

by Trần, Nam Tiến [chủ biên.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.09 L302S (1).

698. Lịch triều tạp kỷ / Ngô Cao Lãng; Hoa Bằng dịch và chú giải; Văn Tân hiệu đính

by Ngô, Cao Lãng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.7026 L302T (2).

699. Lịch sử khai phá vùng đất Nam Bộ : GS. Nguyễn Công Bình - Viện trưởng Viện Khoa học xã hội Tp. HCM / Huỳnh Lửa

by Huỳnh, Lửa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 L302S (1).

700. 福沢諭吉 思想と政治との関連 遠山茂樹

by 遠山, 茂樹, 1914-2011.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 財団法人 東京大学出版会 1970Other title: Fukuzawa yukichi Shisō to seiji to no kanren.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.1 F85 (1).

Powered by Koha