Refine your search

Your search returned 1106 results. Subscribe to this search

| |
681. A survey into the teaching of lexical collocations in academic writing at Faculty of English Linguistics and Literature - University of Social Sciences and Humanities - Ho Chi Minh City

by Đặng, Thị Vân Di.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2014Availability: No items available :

682. Using visual Aids to motivate second-year English Non-Majors in speaking at Vietnamese American Vocational Training College (VATC)

by Phạm, Ngọc Diễm.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2009Availability: No items available :

683. The impact of teaching critical thinking skills on reading comprehension

by Phan, Thị Trà Khúc.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2014Availability: No items available :

684. Dizionario di base della lingua italiana - visuale / Tullio De Mauro, Angela Cattaneo

by De Mauro, Tullio | Cattaneo, Angela.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Torino : Paravia, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 453 D622 (1).

685. 영화 입문 / 김시무지음, 황혜진지음

by 김, 시무 | 황,혜진 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 리토피아 : 정기옥, 2007Other title: Nhập môn điện ảnh | Yeonghwa ibmun.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43095195 Y46 (1).

686. 영화는 역사다 : 한국 영화로 탐험하는 근현대사 / 강성률 지음

by 강, 성률 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 살림터, 2010Other title: Rạp chiếu phim là lịch sử : Lịch sử hiện đại và đương đại được khám phá qua các bộ phim Hàn Quốc | Yeonghwaneun yeogsada : hangug yeonghwalo tamheomhaneun geunhyeondaesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43 Y46 (2).

687. Danh từ/ Danh ngữ và vấn đề chuyển dịch Anh - Việt qua bản dịch cuốn "Cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer" của Mark Twain : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Đào Nguyên Phượng; Hoàng Dũng hướng dẫn

by Đào, Nguyên Phượng | Hoàng, Dũng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.2 D107T (1).

688. Đối chiếu họ tên người Việt Và người Anh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Vũ Gia Kiêm; Lê Trung Hoa hướng dẫn

by Vũ, Gia Kiêm | Lê, Trung Hoa [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ452C (1).

689. Tính đếm được và không đếm được của danh từ trong tiếng Việt và trong tiếng Anh : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Nguyễn Việt Thu; Cao Xuân Hạo hướng dẫn

by Nguyễn, Việt Thu | Cao, Xuân Hạo [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2000. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T312Đ (1).

690. Vai nghĩa trong câu trần thuật tiếng Việt và tiếng Anh

by Tô, Minh Thanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V103N (1).

691. Nghệ thuật nhiếp ảnh Việt Nam - khám phá và hội nhập / Việt Văn

by Việt Văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 770.9597 V6661 (1).

692. Đối chiếu cấu trúc ngữ pháp của cú bị bao trong tiếng Việt và tiếng Anh : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Thị Thanh Tâm; Huỳnh Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Thị Kiều Thu hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thanh Tâm | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn ] | Nguyễn, Thị Kiều Thu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: No items available :

693. Русско-английский учебный словарь: Для иностранцев, изучающих русский язык. Около 13000 слов/ Б. А. Лапидус, С. В. Шевцова

by Лапидус, Б. А | Шевцова, С. В.

Edition: 3-е изд.Material type: Text Text Language: Russian, English Publication details: Москва: Русский язык, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7321 Р89 (1).

694. Англо-русский синонимический словарь/ Ю. Д. Апресян, В. В. Ботякова, Т. Э. Латышева

by Апресян, Ю. Д | Ботякова, В. В | Латышева, Т. Э.

Material type: Text Text Language: Russian, English Publication details: Москва: Русский язык, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423.9171 А72 (1).

695. Большой англо-русский словарь: В 2-х т. Ок. 150000 слов/ Н. Н. Амосова, Ю. Д. Апресян, И. Р. Гальперин

by Амосова, Н. Н | Апресян, Ю. Д | Гальперин, И. Р.

Edition: 3-е изд.Material type: Text Text Language: Russian, English Publication details: Москва: Русский язык, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423.9171 Б79 (1).

696. Англо-русский словарь: 53000 слов/ В. К. Мюллер

by Мюллер, В. К.

Edition: 19-е изд.Material type: Text Text Language: Russian, English Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423.9171 А72 (1).

697. Junior Dizionario illustrato / DeAgostini Ragazzi

by DeAgostini Ragazzi.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Milan : DeAgostini, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 453 J954 (1).

698. 文化と社会 日英語比較講座

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 大修館書店, 1982Other title: Bunka to shakai-bi eigo hikaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 835 B89 (1).

699. The development of English speaking skill among high school students

by Phạm, Thị Ngọc Dung.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

700. How to develop the speaking skill for Vietnamese learners at high school

by Phan, Khánh Vân.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha