|
681.
|
20세기 한국소설. 30, 토끼와 잠수함 타인의 방 굴뚝과 천장 타인의 얼굴 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연, 김영성, 전상국, 이동하 지음 by 최, 원식 [지음] | 임, 규찬 [지음] | 진, 정석 [지음] | 백, 지연 [지음] | 김, 영성 [지음] | 전, 상국 [지음] | 이, 동하 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2007Other title: 20segi hangugsoseol. | Tiểu thuyết Hàn Quốc thế kỷ 20..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 T971 (1).
|
|
682.
|
20세기 한국소설. 31, 어둠의 혼 미망 말하는 돌 다시 월문리에서 아름다운 얼굴 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연, 김영성, 전상국, 이동하 지음 by 최, 원식 [지음] | 임, 규찬 [지음] | 진, 정석 [지음] | 백, 지연 [지음] | 김, 영성 [지음] | 전, 상국 [지음] | 이, 동하 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2007Other title: 20segi hangugsoseol. | Tiểu thuyết Hàn Quốc thế kỷ 20..Availability: No items available :
|
|
683.
|
20세기 한국소설. 33, 중국인 거리 저녁에 게임 방어회 겨울의 환 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연, 김영성, 전상국, 이동하 지음 by 최, 원식 [지음] | 임, 규찬 [지음] | 진, 정석 [지음] | 백, 지연 [지음] | 김, 영성 [지음] | 전, 상국 [지음] | 이, 동하 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2007Other title: 20segi hangugsoseol. | Tiểu thuyết Hàn Quốc thế kỷ 20..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 T971 (1).
|
|
684.
|
20세기 한국소설. 38, 가면 안개 너머 청진항 2 밤과 요람 부르는 소리 한계령 밤길 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연, 김영성, 전상국, 이동하 지음 by 최, 원식 [지음] | 임, 규찬 [지음] | 진, 정석 [지음] | 백, 지연 [지음] | 김, 영성 [지음] | 전, 상국 [지음] | 이, 동하 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2007Other title: 20segi hangugsoseol. | Tiểu thuyết Hàn Quốc thế kỷ 20..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 T971 (1).
|
|
685.
|
(자율학습 18종 문학) 고전문학 / 지학사 by 지, 학사. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지학사, 2004Other title: (18 loại văn học tự học) Văn học cổ điển | (jayulhagseub 18jong munhag) Gojeonmunhag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 G616 (1).
|
|
686.
|
현대 한국경제의 이해 / 김대래지음 ; 천인호지음 by 김, 대래 [지음] | 천,인호 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 부산 : 신지서원, 2005Other title: Tìm hiểu nền kinh tế Hàn Quốc hiện đại | Hyeondae hanguggyeongje-ui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H995 (1).
|
|
687.
|
(배변호사의 법정이야기)이의있습니다 / 배금자 지음 by 배, 금자. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문예당출판사, 1995Other title: Baebyeonhosaui beobjeong-iyagi) Iuiissseubnida | Câu chuyện tòa án của một luật sư - Có ý kiến phản đối.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.744 I-92 (1).
|
|
688.
|
Dạo bước vườn văn Hàn Quốc / Phan Thị Thu Hiền 지음 by Phan, Thị Thu Hiền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : NXB. TP. Hồ Chí Minh, 2017Other title: 한국문학의 정원 산책.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 D108 (1).
|
|
689.
|
Nghiên cứu Hàn Quốc tại Việt Nam - Thành quả và phương hướng : kỷ yếu hội thảo quốc tế / Nguyễn Thị Thắm chủ biên ; Võ Minh Tập, Kim Keong Il, Hoàng Văn Việt, Seo Ho Chul, Võ Hải Thanh viết by Nguyễn, Thị Thắm [chủ biên] | Võ, Minh Tập [ Viết] | Kim, Keong Il [ Viết] | Hoàng, Văn Việt [ Viết] | Seo, Ho Chul [ Viết] | Võ, Hải Thanh [ Viết]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015Other title: 베트남 한국한연구 성과 검토와 향후 방향 모색 (국제학술세미나 발표논문집).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 N305C (1).
|
|
690.
|
20세기 한국소설. 19, 무진기행 서울, 1964년 겨울 유자약전 조용한 강 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연 엮음 by 최, 원식 [엮음] | 임, 규찬 [엮음 ] | 진, 정석 [엮음 ] | 백, 지연 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2007Other title: Tiểu thuyết Hàn Quốc thế kỷ 20. | 20segi hangugsoseol..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 T971 (1).
|
|
691.
|
아웃 : 주영선 장편소설 / 주영선 by 주, 영선. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 경기도 : 문학출판사, 2009Other title: Ra ngoài : tiểu thuyết của Joo Young-sun | Aus : juyeongseon jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 A932 (1).
|
|
692.
|
한국형 시장경제체제 / 이영훈엮음지음 by 이영훈 엮음 [지음] | 서울대학교. Material type: Text; Format:
print
Language: kor,, English Publication details: 서울 : 서울대학교출판문화원, 2015Other title: Hệ thống kinh tế thị trường kiểu Hàn Quốc | Hangukyong sijanggyongjecheje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).
|
|
693.
|
하루가 걸어놓은 시간의 흔적 / 호수문학회지음 by 호수문학회 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 정은출판, 2005Other title: Dấu vết thời gian trôi qua từng ngày | Haluga geol-eonoh-eun sigan-ui heunjeog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.708 H197 (1).
|
|
694.
|
아버지 / 김정현지음 by 김, 정현 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문이당, 1996Other title: Cha | Abeoji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 A142 (2).
|
|
695.
|
모랫말 아이들 / 황석영지음 ; 김세현그림 by 황, 석영 [지음] | 김, 세현 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학동네, 2001Other title: Molaesmal aideul | Đứa trẻ của ngày mai.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 M717 (1).
|
|
696.
|
韓國經濟史 / 權丙卓著 by 權丙卓著. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Hakueisha, 1996Other title: Lịch sử kinh tế Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 L432 (1).
|
|
697.
|
Music of Korea / Byong Won Lee ; Yong-Shik Lee by Lee, Byong Won | Lee, Yong-Shik. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : Design 0206, 2009Other title: Âm nhạc Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.9519 A478 (1).
|
|
698.
|
(청소년을 위한 유쾌한) 한자상식 / 안재윤지음 by 안,재윤 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 하늘아래, 2008Other title: Các ký tự cơ bản dành cho thanh thiếu niên | (Cheongsonyeon-eul wihan yukwaehan)hanjasangsig.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.17 H239 (1).
|
|
699.
|
내 몸은 너무 오래 서있거나 걸어왔다 : 이문구 소설집 / 이문구 by 이, 문구. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학동네, 2007Other title: Cơ thể của tôi đã đứng hoặc đi bộ quá lâu : Tuyển tập tiểu thuyết Lee Mun Gu | Nae mom-eun neomu olae seoissgeona geol-eowassda : Imungu soseoljib.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 N139 (1).
|
|
700.
|
압록강은 흐른다. 하 / 이미륵 글, 윤문영 그림, 정규화 옮김 by 이, 미륵 [글] | 윤, 문영 [그림] | 정, 규화 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: German Publication details: 서울 : 다림, 2002Other title: Sông Áp Lục chảy. | Aloggang-eun heuleunda..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 A453 (1).
|