Refine your search

Your search returned 1499 results. Subscribe to this search

| |
681. Phương pháp nghiên cứu liên ngành Khoa học xã hội / Phạm Thanh Duy Sưu tập

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 0014 PH561P (1).

682. Xây dựng gia đình văn hóa ở Thành phố Hồ Chí Minh trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Thị Thanh Hoa ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thanh Hoa | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 X126D 2012 (1).

683. Tiến tới một Asean hòa bình, ổn định và phát triển bền vững / Nguyễn Duy Quý

by Nguyễn, Duy Quý.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 T305T (1).

684. Thuật ngữ văn hóa phong tục, tín ngưỡng, lễ hội

by Nguyễn, Hoàng Mai | Lê, Trung Hoa, PGS. TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b] Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.44 TH504N (1).

685. Quyền con người : tiếp cận đa ngành và liên ngành khoa học xã hội / Võ Khánh Vinh chủ biên

by Võ, Khánh Vinh [chủ biên] | Viện khoa học xã hội Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 323 QU527C (1).

686. Nhật ký tuổi dậy thì / Ngọc Huyền dịch

by Ngọc Huyền [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá thông tin, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.235 N124K (1).

687. Những lát cắt đô thị

by Nguyễn, Minh Hòa | Lê, Thị Thanh Tuyền | Phan, Đình Bích Vân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 NH556L (1).

688. Đời sống xã hội Việt Nam đương đại : tình cảnh sống của người công nhân : thân phận, rủi ro và chiến lược sống. T.1

by Nguyễn, Đức Lộc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.56209597 Đ462S (1).

689. 現代法学全集 Vol. 51 現代の社会問題と法 : 現代法の諸問題. 1 野村好弘, 宮沢浩一, 唄講孝一

by 野村, 好弘, 1941-2013.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1978Other title: Gendai Hogaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.8 G34 (1).

690. 現代社会人類学 弘文堂入門双書 合田濤編

by 合田濤編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 弘文堂 1989Other title: Gendai shakai jinrui-gaku kōbun dō nyūmon sōsho.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389 G34 (1).

691. またたび東方見聞録 群ようこ [著]

by 群ようこ [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 幻冬舎 2004Other title: Matatabi tōhō kenmonroku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.6 Ma71 (1).

692. Nguyên nhân bệnh nghiện Internet và tác hại của nó đối với tâm sinh lý thanh thiếu niên Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Nguyễn Thùy Dương ; Lê Thanh Bình hướng dẫn

by Vũ, Nguyễn Thùy Dương | Lê, Thanh Bình, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

693. Social Psychological Perspectives on Grassroots Organizing

by Michele Andrisin Wittig | B. Ann Bettencourt.

Material type: Text Text Language: English Publication details: America Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

694. Social work, constructivist research

by Mary K. Rodwell.

Material type: Text Text Language: English Publication details: New York :  Garland Pub.,  1998Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

695. Techniques and guidelines for social work practice

by Bradford W. Sheafor | Charles R. Horejsi.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Upper Saddle River,NJ :  Pearson Allyn & Bacon,  c2012Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

696. Những làng văn hóa, văn nghệ dân gian đặc sắc ở tỉnh Phú Thọ / Đoàn Hải Hưng, Trần Văn Thục, Nguyễn Phi Nga

by Đoàn, Hải Hưng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách Khoa, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 NH556L (1).

697. Vóc dáng Việt Nam 20 năm đổi mới = 20 year of doi moi : the Vietnam's stature / Lê Lựu chủ biên ... [và những người khác]

by Lê, Lựu [Chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn Nghệ, 2006Other title: 20 year of doi moi : the Vietnam's stature.Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 V419D 2006 (1).

698. Biện chứng giữa phát triển kinh tế và thực hiện chính sách xã hội trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Kiên Giang : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Khắc Trung ; Lê Trọng Ân hướng dẫn

by Nguyễn, Khắc Chung | Lê, Trọng Ân, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.01 B305C 2014 (1).

699. An ninh quốc gia Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.05 / Phan Thanh Long ; Vũ Tình, Phạm Ngọc Minh hướng dẫn

by Phan, Thanh Long | Vũ, Tình, PGS.TS [hướng dẫn] | Phạm, Ngọc Minh, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9597 A105N 2006 (1).

700. Xây dựng đạo đức của thanh niên Việt Nam trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa : Luận án Tiến sĩ : 62.22.80.05 / Diệp Minh Giang ; Phạm Ngọc Minh ; Nguyễn Thanh hướng dẫn

by Diệp, Minh Giang | Nguyễn, Thanh, PGS.TS [hướng dẫn] | Phạm, Ngọc Minh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 170 X126D 2011 (1).

Powered by Koha