Refine your search

Your search returned 1891 results. Subscribe to this search

| |
681. 교과서를 만든 한국사 인물들 / 송영심 ; 박정제, 오정현 지음

by 송, 영심 | 오, 정현 [지음] | 박, 정제.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 글담출판사, 2007Other title: Gyogwaseoleul mandeun hangugsa inmuldeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 G997 (1).

682. 현대 북한 이해 / 김기호

by 김, 기호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 탑북스, 2016Other title: hyeondae bughan ihae.Availability: No items available :

683. 한국 근대사 산책. 4 / 강준만지음

by 강, 준만.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 인물과사상사, 2007-2008Other title: Đi dạo quanh lịch sử cận đại Hàn Quốc | Hangug geundaesa sanchaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902221 H239 (1).

684. Chuyện Thăng Long - Hà Nội qua một đường phố / Đặng Phong

by Đặng, Phong.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959731 CH527T (1).

685. 한국 외교사 / 한국정치외교사학회

by 한국정치외교사학회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 1996Other title: Lịch sử ngoại giao Hàn Quốc | Hangug oegyosa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.519 H239 (1).

686. Lịch sử thế giới hiện đại / Nguyễn Anh Thái [và những người khác].

by Nguyễn, Anh Thái.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục ,2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.9 L302S 2002 (1).

687. Stilepoche, Theorie und Diskussion : eine interdisziplinäre Anthologie von Winckelmann bis heute / Peter Por, Sándor Radnóti

by Por, Peter | Radnóti, Sándor.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Peter Lang, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.9 S856 (1).

688. แหล่งท่องเที่ยวภาคใต้ / Tourism Authority of Thailand

by Tourism Authority of Thailand | Tourism Authority of Thailand.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1985Other title: Laengthongthiao phaktai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 L158 (1).

689. สารานุกรมเศรษฐกิจจีน / วันรักษ์ มิ่งมณีนาคิน

by วันรักษ์ มิ่งมณีนาคิน.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ตระกูลพันร์, 2013Other title: Saranukrom setthakit chin.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.951 S243 (1).

690. Longman secondary histories イギリス その人々の歴史(IV) R.J.クーツ, L.E.スネルグローヴ著 ; 今井宏 [ほか] 訳

by R.J.クーツ | L.E.スネルグローヴ | 今井宏 [ほか] [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 1981Other title: Longman sekandari histories Igirisu Sono hitobito no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 233 So46-L(4) (1).

691. Histoire フランス その人々の歴史(I) ピエール・ミルザ [ほか] 著 ; 尚樹啓太郎 [ほか] 訳

by ピエール・ミルザ | 尚樹啓太郎 [訳].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 1980Other title: Isutowāru Furansu: Sono hitobito no rekishi (I ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 235 So46-H(1) (1).

692. Vương Hoàng Tuyên nhà giáo nhà dân tộc học

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB trẻ, 1999Availability: No items available :

693. Alexandre de Rohodes Trần Lục Trương Vĩnh Ký Ngô Đình Diệm / Bùi Kha

by Bùi, Kha.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: No items available :

694. Đại nam nhất thống chí : Tập I / Quốc sử quán triều Nguyễn biên soạn; Phạm Trọng Điềm dịch, Đào Duy Anh hiệu đính

by Quốc sử quán triều Nguyễn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1969Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911 Đ103N (1).

695. Lịch sử Đông Nam Á hiện đại / Clive J. Christie

by Christie, Clive J.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 L302S (1).

696. 국어사 연구와 자료 / 남성우

by 남, 성우.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 태학사, 2007Other title: Nghiên cứu và tài liệu lịch sử chữ quốc ngữ | Gug-eosa yeonguwa jalyo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.709 G942 (1).

697. (어린이)살아있는 세계사 교과서. 3, 비단길로 이어진 유라시아. 3 / 전국역사교사모임 ; 윤종배글 ; 이우일그림 ; 이우성그림

by 전국역사교사모임 | 윤, 종배 | 이, 우일 | 이, 우성.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2008Other title: (Trẻ em) Sách giáo khoa Lịch sử Thế giới. 3, Âu-Á dọc theo Con đường Tơ lụa | (Eolin-isal-aissneun)segyesa gyogwaseo. 3,bidangillo ieojin yulasia .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 S111 (1).

698. (어린이)살아있는 세계사 교과서. 4, 바다의 시대, 변화하는 세계. 4 / 전국역사교사모임 ; 윤종배글 ; 이우일그림 ; 이우성그림

by 전국역사교사모임 | 이, 우일 | 이, 우성 | 윤, 종배.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2008Other title: (Trẻ em) Sách giáo khoa Lịch sử thế giới sống. 4, Thời đại của biển, Thế giới đang thay đổi | (Eolin-i)sal-aissneun segyesa gyogwaseo. 4, badaui sidae, byeonhwahaneun segye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 S159 (1).

699. (어린이)살아있는 세계사 교과서. 6, 제국주의 시대, 민족 운동의 발전. 6 / 전국역사교사모임 ; 윤종배글 ; 이우일그림 ; 이우성그림

by 전국역사교사모임 | 윤, 종배 | 이, 우일 | 이, 우성.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2008Other title: (Trẻ em) Sách giáo khoa Lịch sử thế giới sống. 6, Kỷ nguyên của chủ nghĩa đế quốc, Sự phát triển của các phong trào quốc gia | (Eolin-i)sal-aissneun segyesa gyogwaseo. 6, jegugjuui sidae, minjog undong-ui baljeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 S159 (1).

700. Sổ tay địa danh du lịch các tỉnh Trung Trung bộ

by Nguyễn Quang Hà | Trần Hoàng Mai khắc ứng Phạm Hồng Việt Nguyễn Đức Vũ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Giáo dục, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha