|
681.
|
Tìm hiểu đặc trưng văn hóa - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy ở người Việt : trong sự so sánh với những dân tộc khác / Nguyễn Đức Tồn by Nguyễn, Đức Tồn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 T310H (1).
|
|
682.
|
Tìm hiểu ngôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Việt Nam. T.1 / Viện Ngôn ngữ học by Viện Ngôn ngữ học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 T310H (1).
|
|
683.
|
Việt ngữ nghiên cứu / Phan Khôi by Phan, Khôi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V308N (1).
|
|
684.
|
Biểu thức tình thái diễn đạt tính lịch sự trong giao tiếp tiếng Việt (Có so sánh với tiếng Anh) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Công Dung; Nguyễn Công Đức hướng dẫn by Nguyễn, Thị Công Dung | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B309T (2).
|
|
685.
|
Vai trò ngữ pháp - ngữ nghĩa - ngữ dụng của từ hư trong câu tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thùy Nương; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Nguyễn, Thùy Nương | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: No items available :
|
|
686.
|
Đặc điểm của tiếng Việt thế kỷ XVII qua cứ liệu từ điển AnNam - Lusitan - Latinh : luận án Tiến sĩ : 62.22.02.40 / Bùi Thị Minh Thùy; Lê Trung Hoa hướng dẫn by Bùi, Thị Minh Thùy | Lê, Trung Hoa [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).
|
|
687.
|
Logic - Ngôn ngữ học / Hoàng Phê by Hoàng, Phê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đà Nẵng, 2003Availability: No items available :
|
|
688.
|
Phép lịch sự và hiệu quả trong giao tiếp hàng không (trong tiếng Việt và tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Kim Loan; Đinh Lê Thư hướng dẫn by Nguyễn, Kim Loan | Đinh, Lê Thư [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH206L (1).
|
|
689.
|
Prüfung Wirtschaftsdeutsch international : Informationen für Prüfer / Karin Herrmann by Herrmann, Karin. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.76 P944 (1).
|
|
690.
|
みんなの日本語 初級 スリーエーネットワーク編著 1 練習C・会話イラストシート by スリーエーネットワーク. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1998Other title: Min'nanonihongo shokyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 M665 (2).
|
|
691.
|
みんなの日本語 初級 スリーエーネットワーク編著 1 初級で読めるトピック25 by スリーエーネットワーク. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1998Other title: Min'nanonihongo shokyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 M665 (2).
|
|
692.
|
新日本語の基礎 高橋美和子 [ほか]共著 準拠 : 続・クラス活動集131 1 by 橋, 美和子 | 平井,悦子 | 三輪,さち子. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 2003Other title: Shin nihongo no kiso Junkyo: Zoku kurasu katsudō-shū 131.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 S556 (1).
|
|
693.
|
続・日本語の教え方の秘訣 有馬俊子 新日本語の基礎 II 』 のくわしい教案と教授法 下 by 有馬, 俊子, 1924-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1995Other title: Zoku Nihongo no oshie-kata no hiketsu “Shin nihongo no kiso I” no kuwashī kyōan to kyōju-hō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 Z85 (1).
|
|
694.
|
Nhân học đại cương : Tái bản lần thứ 3 có chỉnh lý bổ sung / Ngô Văn Lệ chủ biên, Nguyễn Văn Tiệp, Nguyễn Khắc Cảnh..[ và những người khác] by Ngô, Văn Lệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 NH121H (3).
|
|
695.
|
Hanyu Tingli Jiaocheng. Vol.1 / Yang Xuemei, Hu Bo by Yang, Xuemei | Hu, Bo. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: Beijing : Beijing Language and Culture University Press, 2009Other title: 汉语听力教程. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.182421 H252 (1).
|
|
696.
|
How the mini habit of learning one word a day affects L2 students' self - efficary and motivation : M.A. / Tong Thi Khai Huyen ; Sandra Kies, Olga Lambert supevisor by Tong, Thi Khai Huyen | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga, Dr [supevisor ]. Material type: Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2019Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2019 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 H847 (1).
|
|
697.
|
Kursbuch 5 - 1966 / Hans Magnus Enzensberger by Enzensberger, Hans Magnus. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438 K96 (1).
|
|
698.
|
DTV-Wörterbuch der deutschen Sprache / Gerhard Wahrig by Wahrig, Gerhard. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch Verlag, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433 D811 (1).
|
|
699.
|
Deutsches Wörterbuch : mit einem "Lexikon der deutschen Sprachlehre" / Gerhard Wahrig by Wahrig, Gerhard. Material type: Text Language: German Publication details: Gütersloh : Bertelsmann Lexikon Verlag, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433 D486 (1).
|
|
700.
|
Wörter und Wendungen : Wörterbuch zum deutschen Sprachgebrauch / Erhard Agricola by Agricola, Erhard. Material type: Text Language: German Publication details: Leipzig : Bibliograpisches Institut, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433 W958 (1).
|