Refine your search

Your search returned 741 results. Subscribe to this search

| |
681. Перспектива: Основная часть : Пособие для иностранных слушателей краткосрочных курсов русского языка. Выпуск 4 / И. Костина

by Александровна, Т | Васянина, Е | Костина, И | Костина, М.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 П26 (1).

682. Интересно? - Обсудим! Темы для дискуссии. Пособие по разговорной практике. Продвинутый этап/ М. В. Гринцевич, И. Б. Череповская, Н. Б. Золкина

by Гринцевич, М. В | Золкина, Н. Б | Череповская, И. Б.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Владивосток: Дальневост. университет, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 И73 (1).

683. Иркутск. Байкал: комплексное учебное пособие для изучающих русский язык как иностранный/ З. Н. . Потапурченко, В. А Чередниченко

by Потапурченко, З. Н | Чередниченко, В. А.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.47 И81 (1).

684. Актуальный разговор: чем живет человек: Учебное пособие по русскому языку для иностранцев/ Р. М. Теремова, В. Л. Гаврилова

by Теремова, Р. М | Гаврилова, В. Л.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Коста, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 А43 (1).

685. Cuộc sống ở trong ngôn ngữ / Hoàng Tuệ

by Hoàng, Tuệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014Availability: No items available :

686. Đối chiếu trật tự từ Nga - Việt ( Loại câu : Vị ngữ nội động từ trước chủ ngữ danh từ )

by Trần, Khuyến.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

687. Đối chiếu trật tự từ Nga - Việt ( Loại câu : Vị ngữ nội động từ trước chủ ngữ danh từ )

by Trần, Khuyến.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 1983Availability: No items available :

688. Bahan pengajaran percakapan bahasa Indonesia : tingkat dasar / Fajar Nugroho

by Nugroho, Fajar, 1979-.

Material type: Text Text Language: Indonesian Publication details: [s.l.] : Khoa Đông phương học, Trường ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCM, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 B151 (1).

689. Ngôn ngữ giao tiếp trong lễ tiệc cưới hỏi ở Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Tịnh; Trần Văn Tiếng hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Tịnh | Trần, Văn Tiếng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG454N (1).

690. Đối chiếu cấu trúc ngữ pháp của cú bị bao trong tiếng Việt và tiếng Anh : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Thị Thanh Tâm; Huỳnh Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Thị Kiều Thu hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thanh Tâm | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn ] | Nguyễn, Thị Kiều Thu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: No items available :

691. Русский язык для делового человека: Практический курс устной речи : Начальный этап/ С. В. Кологривова, О. Н. Казанская

by Кологривова, С. В | Казанская, О. Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Гос. ИРЯ им А. С. Пушкина, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.7824 Р89 (1).

692. Сборник письменных работ по русскому языку: Диктанты. Изложения. Сочинения: Учеб. пособие для нац. педучилищ СССР/ Т. П. Ишанова, Ф. Ю. Ахмадуллина

by Ишанова, Т. П | Ахмадуллина, Ф. Ю.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Ленинград: Просвещение , 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.7824 С23 (1).

693. Лингвистический анализ публицистического текста. Учебное пособие/ О. В. Трофимова

by Трофимова, О. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Тюмень: Тюменский государственный университет, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.7824 Л59 (1).

694. Стилистика частей речи: Глагольные словоформы/ Е. Н. Прокопович

by Прокопович, Е. Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1969Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 С80 (1).

695. Практическая стилистика руссого языка и литературное редактирование: Сб. упражнений: Учеб. пособие для вузов/ М. П. Сенкевич

by Сенкевич, М. П.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Высшая школа, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 П69 (1).

696. Русский язык. Учебник для иностранных учащихся среднх специальных учебных заведений (для II - VI семестров)/ Г. И. Володина ... [et al.]

by Бахтина, Л. Н | Володина, Г. И | Лариохина, Н. М | Найдельд, М. Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 Р89 (1).

697. Старт. 3: Учебник русского языка для подготовительных факультетов вузов СССР : Основной курс : Книга для студента/ Л. С. Журавлёва, О. М. Аркадьева

by Аркадьева, О. М | Журавлёва, Л. С | Исаева, Э. А | Колосницына, Г. В | Кухаревич, Н. Е.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 С77 (1).

698. Trường ý niệm cảm xúc trong tiếng Việt (có so sánh với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Phạm Văn Thỏa ; Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Phạm, Văn Thỏa | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TR561Y (3).

699. Khẩu ngữ trong hát giặm Nghệ Tĩnh : luận văn Thạc sĩ : 8220240 / Ngô Thị Duyên; Nguyễn Thế Truyền hướng dẫn

by Ngô, Thị Duyên | Nguyễn, Thế Truyền [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 KH125N (1).

700. Русский язык на курсах и в кружках: Продвинутый этап обучения/ Л. А. Дерибас

by Дерибас, Л. А.

Edition: 3-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.7824 Р89 (1).

Powered by Koha