Refine your search

Your search returned 1304 results. Subscribe to this search

| |
681. 天下の旗に叛いて 南原幹雄著 ; 新潮文庫, な-20-4

by 南原幹雄 [著] | 新潮文庫, な-20-4.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1992Other title: Tenka no hata ni somuite.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Te36 (1).

682. 一瞬の夏 下 沢木 耕太郎/著

by 沢木 耕太郎/ [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1984Other title: Isshun no natsu-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 916 I84 (1).

683. 朝日殺人事件 内田康夫著

by 内田康夫 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1996Other title: Asahi satsujin jiken.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 A82 (1).

684. 小蓮の恋人 : 新日本人としての残留孤児二世 井田真木子著

by 井田真木子 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 文芸春秋 1995Other title: Ko hasu no koibito: Shin Nihon hitotoshite no zanryū minashigo nisei.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 916 Sh13 (1).

685. 彩色江戸切絵図  松本清張 [著]

by 松本清張 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 講談社 2010Other title: Saishiki Edo setsu ezu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Sa22 (1).

686. 刺客 : 用心棒日月抄 藤沢周平著

by 藤沢周平 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 2004Other title: Cìkè: Yòngxīnbàng rì yuè chāo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Sh33 (1).

687. 三たびの海峡 帚木蓬生著

by 帚木蓬生著.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1995Other title: Mitabinokaikyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 M56 (1).

688. 花の降る午後 宮本輝 [著]

by 宮本輝 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1991Other title: Hananofurugogo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 H27 (1).

689. 李欧 高村薫 [著]

by 高村薫 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1999Other title: Lǐ ōu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 R45 (1).

690. 黒い扇 平岩弓枝〔著〕

by 平岩弓枝 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1986Other title: Kuroi ōgi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Ku73 (1).

691. ホワイトアウト 真保裕一 著

by 真保裕一 [ 著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1998Other title: Howaitoauto.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 W68 (1).

692. 侠客 池波正太郎著

by 池波正太郎 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1979Other title: Xiákè.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Ky4 (1).

693. レベル7 (セブン) 宮部みゆき著

by 宮部みゆき [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1993Other title: Reberu 7 (Sebun).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 L49 (1).

694. Lễ hội truyền thống tái hiện lịch sử ở Kyoto Nhật Bản(Trường hợp lễ hội Jidai) : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.50 . Lê Thị Kim Oanh ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn ,

by Lê, Thị Kim Oanh | Nguyễn Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

695. Tìm hiểu biểu tượng "quốc hoa" trong cảm thức của dân tôc Nhật Bản : Luận văn Thạc Sĩ : 305150815 / Chu Vũ Như Nguyễn ; Nguyễn Khắc Cảnh hướng dẫn ,

by Chu, Vũ Như Nguyễn | Nguyễn, Khắc Cảnh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (4).

696. Chiến lược đổi mới công nghệ ở Nhật Bản thời kỳ tăng trưởng nhanh : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Yến Nga ; Hoàng Thị Chỉnh hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Yến Nga | Hoàng, Thị Chỉnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2000 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

697. Đạo đức kinh doanh của doanh nghiệp Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Thị Thu Hương ; Huỳnh Trọng Hiền hướng dẫn

by Phạm, Thị Thu Hương | Huỳnh, Trọng Hiền, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

698. Kabuki (Nhật Bản) và Tuồng (Việt Nam) (Nghiên cứu so sánh) : Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Mỹ Tuyên ; Phan Thu Hiền hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Mỹ Tuyên | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

699. Nghệ thuật thủ công truyền thống Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hương Trà ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hương Trà | Đoàn, Lê Giang, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

700. Sự biến đổi của truyền hình Nhật Bản dưới tác động của Internet : Khóa luận tốt nghiệp / Huỳnh Thị Lan Chi ; Huỳnh Văn Thông hướng dẫn

by Huỳnh, Thị Lan Chi | Huỳnh, Văn Thông, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha