|
681.
|
Museums & galleries : Displaying Korea's past and future / 한국국제교류재단 by 한국국제교류재단. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2004Other title: Bảo tàng & triển lãm : Trưng bày quá khứ và tương lai của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 069.09519 M986 (1).
|
|
682.
|
Nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý đô thị ở thành phố Hồ Chí Minh hiện nay by Phan, Xuân Biên [chủ biên] | Hồ, Bá Khánh | Phan, Minh Tân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.7609597 N122C (1).
|
|
683.
|
Công giáo Việt Nam thời kỳ triều Nguyễn (1802-1883) / Nguyễn Quang Hưng by Nguyễn, Quang Hưng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tôn giáo, 2007Availability: No items available :
|
|
684.
|
Thực hiện chính sách xã hội của Đảng Cộng sản và nhà nước Việt Nam ở tỉnh Bình Thuận hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Đào Thị Trà My ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn by Đào, Thị Trà My | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 TH552H 2014 (3).
|
|
685.
|
Khơme : Tóm tắt về Hội nghị các dân tộc tại Đông Dương. Về Mặt trận đấu tranh cho vùng Miền hạ. Về Fulro Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 KH460M (1).
|
|
686.
|
Bàn về Trung Quốc - Tiết lộ của người trong cuộc về siêu cường kinh tế mới : sách tham khảo / Henry M. Paulson ; Vũ Hoàng Linh … [và những người khác] dịch. by Paulson, Henry M., JR | Vũ, Hoàng Linh [dịch.] | Tạ, Phúc Đường [dịch.] | Nguyễn, Thị Phương [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330951 B105V (1).
|
|
687.
|
アメリカ経済政策史 戦後「ケインズ連合」の興亡 萩原伸次郎著 by 萩原, 伸次郎, 1947-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 有斐閣 1996Other title: Amerika keizai seisaku-shi Sengo `Keinzu Rengō' no kōbō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.53 A44 (1).
|
|
688.
|
Chiến lược nhân tài của Trung Quốc từ năm 1978 đến nay : sách tham khảo / Nguyễn Thị Thu Phương chủ biên by Nguyễn, Thị Thu Phương, TS [chủ biên. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.110951 CH305L (1).
|
|
689.
|
Trích văn kiện Đảng về quan hệ quốc tế và chính sách đối ngoại. T.2, (1945 - 1954) : tài liệu lưu hành nội bộ / Vũ Đoàn Kết by Vũ Đoàn Kết. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Học viện Quan hệ quốc tế, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 TR302V (1).
|
|
690.
|
北ベトナム : フォト・ルポルタージュ 石川文洋 [写真] by 石川文洋 [写真]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 1973Other title: Kitabetonamu: Foto ruporutāju.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 292.32 Ki61 (1).
|
|
691.
|
国際日本経済論 : 依存自立をめざして 池間誠, 大山道広編著 by 池間, 誠, 1941-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 文眞堂 2002Other title: Kokusai nipponkeizai-ron: Izon jiritsu o mezashite.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 Ko51 (1).
|
|
692.
|
Toàn cầu hóa và quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Hương Giang ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hương Giang | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.1 TT406C 2008 (2).
|
|
693.
|
Menschen : Deutsch als Fremdsprache : Arbeitsbuch : A1.2 / Sabine Glas-Peters , Angela Pude , Monika Reimann by Glas-Peters, Sabine | Pude, Angela | Reimann, Monika. Material type: Text Language: German Publication details: Ismaning : Hueber Verlag, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 M548 (1).
|
|
694.
|
Menschen : Deutsch als Fremdsprache : Kursbuch : A2.2 / Charlotte Habersack, Angela Pude, Franz Specht by Habersack, Charlotte | Pude, Angela | Specht, Franz. Material type: Text Language: German Publication details: Ismaning : Hueber Verlag, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 M548 (1).
|
|
695.
|
Menschen : Deutsch als Fremdsprache : Kursbuch : B1.1 / Julia Braun-Podeschwa, Charlotte Habersack, Angela Pude by Braun-Podeschwa, Julia | Habersack, Charlotte | Pude, Angela. Material type: Text Language: German Publication details: München : Hueber Verlag, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 M548 (1).
|
|
696.
|
Menschen : Deutsch als Fremdsprache : Intensivtrainer : B1 / Dorothée Kersting by Kersting, Dorothée. Material type: Text Language: German Publication details: München : Hueber Verlag, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 M548 (1).
|
|
697.
|
Tangram aktuell 1 : Lektion 1-4 : Kursbuch + Arbeitsbuch / Rosa-Maria Dallapiazza ... [et al.] by Dallapiazza, Rosa-Maria | Jan, Eduard von | Schönherr, Til | Orth-Chambah, Jutta. Material type: Text Language: German Publication details: Ismaning : Hueber Verlag, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 T164 (1).
|
|
698.
|
Tangram aktuell 1 : Lektion 5-8 : Lehrerhandbuch / Ina Alke ... [et al.] by Alke, Ina | Dallapiazza, Rosa-Maria | Jan, Eduard von | Maenner, Dieter | Ochmann, Nana. Material type: Text Language: German Publication details: Ismaning : Hueber Verlag, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 T164 (2).
|
|
699.
|
Tangram aktuell 3 : Lektion 5-8 : Kursbuch + Arbeitsbuch / Rosa-Maria Dallapiazza ... [et al.] by Dallapiazza, Rosa-Maria | Jan, Eduard von | Blüggel, Beate | Schümann, Anja | Silke Hilpert. Material type: Text Language: German Publication details: Ismaning : Hueber Verlag, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 T164 (1).
|
|
700.
|
Netzwerk: Deutsch als Fremdsprache : Kurs- und Arbeitsbuch : A1.1 / Stefanie Dengler ... [et al.] by Dengler, Stefanie | Rusch, Paul | Schmitz, Helen | Sieber, Tanja. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett Sprachen, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 N476 (1).
|