Refine your search

Your search returned 2001 results. Subscribe to this search

| |
681. 明治維新を読みなおす : 同時代の視点から/ 青山忠正著

by 青山, 忠正, 1950-.

Edition: 再発行1Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 大阪: 清文堂出版, 2017Other title: Meijīshin o yominaosu : dō jiDai  no shiten kara.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.61 M4764 (1).

682. 文化人類学の歴史 社会思想から文化の科学へ/ M.S.ガーバリーノ著

by Garbarino, Merwyn S.

Edition: 再発行6Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 新泉社, 1987Other title: Bunka jinruigaku no rekishi shakai shisō kara bunka no kagaku e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389.02 B884 (1).

683. Giáo trình quản lý trường hợp với người sử dụng ma túy : dùng cho hệ đại học

by Nguyễn Trung Hải.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB NXB Lao động xã hội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

684. Không rào cản

by Hirotada Ototake.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Kim Đồng, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (3).

685. Kỷ yếu hội nghị: Công tác đào tạo kiến trúc sư hiện nay

by Hội Kiến trúc sư Việt Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội kiến trúc sư Việt Nam, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.7 K600Y (1).

686. Histoire フランス その人々の歴史(IV) ピエール・ミルザ [ほか] 著 ; 尚樹啓太郎 [ほか] 訳

by ピエール・ミルザ | 尚樹啓太郎 [訳].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 1980Other title: Isutowāru Furansu Sono hitobito no rekishi (IV).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 235 So46-H(4) (1).

687. Corso di storia per la scuola media : a quanti più fatti イタリア : その人々の歴史(II) E.マルケジアーニ [ほか] 著 ; 渡辺友市 [ほか] 訳

by E.マルケジアーニ | 渡辺友市.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 1982Other title: Corso di sutōria per la scuola media A quanti più fatti Itaria: Sono hitobito no rekishi (II) ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 237 So46-L(2) (1).

688. インドシナの元年 : カンプチア「S21」のキャンプから 小倉貞男著

by 小倉, 貞男, 1933-2014.

Series: 大月フォーラムブックス ; 9Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 大月書店  1981Other title: Indoshina no gan'nen: Kanpuchia `S 21' no kyanpu kara.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.5 I54 (1).

689. Nguyễn Khắc Phi người thầy tài hoa tận tụy / Nguyễn Duy Kha, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hồng Vân

by Nguyễn, Duy Kha | Nguyễn,Thị Nương | Nguyễn, Thị Hồng Vân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.1 NG527K (1).

690. Lịch sử thế giới. T.2, Thời trung cổ / Lưu Minh Hàn chủ biên ; Phong Đảo dịch

by Lưu, Minh Hàn [chủ biên] | Phong Đảo [dịch].

Series: Lịch sử thế giớiMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).

691. Hải Cát đất và người / Nguyễn Hữu Thông biên soạn

by Nguyễn, Hữu Thông.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hóa, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.72 H103C (1).

692. Đồng bằng sông Cửu Long / Lê Minh

by Lê, Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1984Availability: No items available :

693. Đồng bằng sông Cửu Long / Lê Minh

by Lê, Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1984Availability: No items available :

694. Tư liệu về lịch sử và xã hội dân tộc Thái / Đặng Nghiêm Vạn chủ biên; Cầm Trọng, Khả Văn Tiến, Tòng Kim Ân

by Đặng, Nghiêm Vạn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89591 T550L (1).

695. Tư liệu về lịch sử và xã hội dân tộc Thái / Đặng Nghiêm Vạn chủ biên; Cầm Trọng, Khả Văn Tiến, Tòng Kim Ân

by Đặng, Nghiêm Vạn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1977Availability: No items available :

696. A history of the Korean language / Lee Ki-Moon지음 ; S. Robert Ramsey

by Lee, Ki-Moon | Ramsey, S. Robert [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Cambridge University, 2011Other title: Lịch sử của tiếng Hàn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H673 (1).

697. (어린이)살아있는 세계사 교과서. 5, 새로운 시대, 근대의 시작. 5 / 전국역사교사모임 ; 윤종배글 ; 이우일그림 ; 이우성그림

by 전국역사교사모임 | 윤, 종배 | 이, 우일 | 이, 우성.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2008Other title: (Trẻ em) Sách giáo khoa Lịch sử thế giới sống. 5, Một kỷ nguyên mới, Sự khởi đầu của hiện đại | (Eolin-i)sal-aissneun segyesa gyogwaseo. 5, saeloun sidae, geundaeui sijag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 S159 (1).

698. Sự suy tàn và sụp đổ của đế chế La Mã. Q(1&2) / Edward Gibbon ; Hans-Friedrich Mueller biên tập ; Thanh Khê dịch.

by Gibbon, Edward | Mueller, Hans-Friedrich [biên tập.] | Thanh Khê [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The decline and fall of the Roman Empire. .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 937.06 S550S (1).

699. 이지함 평전 : 土亭 李之菡 : 은둔과 변혁의 변증법적 실천가 / 신병주

by 신, 병주.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2009Other title: Ijiham pyongjon : tojong ijiham eundungwa byonhyoge byonjeungbopjjok silchonga | Lee Ji Ham, nhà thực hành biện chứng của sự ẩn dật và cải cách.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 I-25 (1).

700. Konrad Adenauer : mit Selbstzeugnissen und Bilddokumenten / Gösta von Uexküll

by Uexküll, Gösta von.

Edition: 7Material type: Text Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.087 K82 (1).

Powered by Koha