Refine your search

Your search returned 847 results. Subscribe to this search

| |
681. Tiêu điểm tương phản trong cấu trúc thông tin câu tiếng Việt (so sánh với cấu trúc tiếng Anh) : luận văn thạc sĩ Ngôn ngữ học: 602201 / Phạm Ngọc Triết; Trịnh Sâm hướng dẫn

by Phạm, Ngọc Triết | Trịnh, Sâm [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: No items available :

682. アプローチ英和辞典 伊藤健三, 廣瀬和清

by 伊藤, 健三, 1917-1992 | 広瀬, 和清.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 研究社 1983Other title: Apurōchi eiwa jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 A655 (1).

683. Thuật ngữ ngôn ngữ học Anh-Việt Việt-Anh

by Hạo, Cao Xuân.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Longman 1999Availability: No items available :

684. Improving the first year non-English majors' pronunciation at An Giang University using games

by Nguyễn, Thị Anh Nguyệt.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2007Availability: No items available :

685. Từ điển Việt - Anh / Lê Khả Kế; một nhóm giáo viên

by Lê, Khả Kế | Một nhóm giáo viên.

Edition: In lần thứ tưMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 1995Other title: Vietnamese - English dictionary.Availability: No items available :

686. Câu bị động trong tiếng Việt và tiếng Anh qua thực tiễn dịch Anh - Việt : luận văn Thạc sĩ : 602201 / Nguyễn Thị Hồng Yến; Đinh Lê Thư hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hồng Yến | Đinh, Lê Thư [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125B (2).

687. Ngôn ngữ Chat: tiếng Việt và tiếng Anh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Khánh Dương; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Khánh Dương | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG454N (2).

688. Cấu trúc câu trần thuật trong tiếng Việt và tiếng Anh (theo cách tiếp cận chức năng) : luận án Tiến sĩ : 5.04.27 / Tô Minh Thanh; Cao Xuân Hạo, Hoàng Dũng hướng dẫn

by Tô, Minh Thanh | Cao, Xuân Hạo [hướng dẫn ] | Hoàng Dũng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125T (1).

689. คู่มือ เตรียมสอบภาษาอังกฤษ entrance ม.456

by ทณุ เตียวรัตนกุล.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ข้าวฟ่าง, 2009Other title: Khumue triam sop phasa angkrit entrance mo 4-5-6.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 K459 (1).

690. Thuật ngữ ngôn ngữ học Anh-Việt Việt-Anh

by Hạo, Cao Xuân.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Longman 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

691. Improving the first year non-English majors' pronunciation at An Giang University using games

by Nguyễn, Thị Anh Nguyệt.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

692. Học tiếng Anh bằng hình ảnh / Hồng Việt

by Hồng, Việt.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2003Other title: Từ điển Anh - Việt dành cho trẻ em; Picture dictionary.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 H419T (1).

693. Cấu trúc tu từ phần dẫn nhập bài báo nghiên cứu tiếng Việt và tiếng Anh chuyên ngành ngôn ngữ học ứng dụng : luận án Tiến sĩ : 62.22.02.41 / Đỗ Xuân Hải ; Phó Phương Dung, Nguyễn Văn Nở hướng dẫn.

by Đỗ, Xuân Hải | Phó, Phương Dung [hướng dẫn ] | Nguyễn, Văn Nở [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 C125T (5).

694. Interactions 2 : A reading skills book

by Kirn, Elaine | Hartmann, Pamela.

Edition: 3rd edMaterial type: Text Text Language: English Publication details: New York Prentice Hall Asia ELT 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

695. Interactions 2 : A reading skills book

by Kirn, Elaine | Hartmann, Pamela.

Edition: 3rd edMaterial type: Text Text Language: English Publication details: New York Prentice Hall Asia ELT 1987Availability: No items available :

696. Phương pháp mới phiên dịch - biên dịch Anh - Việt, Việt - Anh. T.1 / Nguyễn Đức Châu

by Nguyễn, Ðức Châu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 PH561P (3).

697. Phương pháp mới phiên dịch - biên dịch Anh - Việt, Việt - Anh. T.2 / Nguyễn Đức Châu

by Nguyễn, Ðức Châu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 PH561P (3).

698. أسس الترجمة من الإنجليزية إلى العربية وبالعكس / عبد الدين محمد نجيب

by عبد الدين محمد نجيب.

Edition: 5Material type: Text Text Language: Arabic Publication details: Cairo : مكتبة إبرسينا, 2005Other title: Fundamenta translationis ab Anglico in arabicum et e converso.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 492.7 F981 (1).

699. Chuyển dịch liên từ "But" trong tiếng Anh sang tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Nguyễn Thị Ngọc Huyền; Huỳnh Bá Lân hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Ngọc Huyền | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 CH527D (1).

700. Grammar sense. 3 / Susan Kesne Bland

by Bland, Susan Kesne.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Oxford University Press, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.24 G745 (1).

Powered by Koha