Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
681. 꽃으로 보는 한국문화 2 / 이상희지음

by 이, 상희.

Edition: 2004 edMaterial type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 넥서스BOOKS, 1998Other title: Kkoch-eulo boneun hangugmunhwa 2 | Văn hóa Hàn Quốc qua hoa 2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 K629 (1).

682. 소망의 시 / 서정윤지음

by 서, 정윤.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Somang-eui si | Bài thơ hy vọng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 S693 (1).

683. 환상이라는 이름의 역 / 이승훈지음

by 이, 승훈.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hwansang-iraneun ireum-ui yeog | Nhà ga mang tên mộng tưởng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 H991 (1).

684. 낡은 집 / 이용악지음

by 이, 용악.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Nalgeun jib | Ngôi nhà cũ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 N169 (1).

685. 太陽을 등진 거리 / 박팔양지음

by 박, 팔양.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Taeyang-eul deungjin geoli | Trên con đường quay lưng với ánh mặt trời.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 T123 (1).

686. 퇴계선집 / 이황지음 ; 윤사순역수

by 이, 황 | 윤, 사순 [역수].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 2008Other title: Tuyển tập Toegye | Toegyeseonjib.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 T641 (1).

687. 오만과 편견 / 제인 오스틴 그림 ; 윤지관옮김, 전숭희옮김

by 제인 오스틴 [그림] | 윤, 지관 [옮김] | 전, 숭희 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Kiêu hãnh và định kiến | Omangwa pyeongyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.7 O-54 (1).

688. Thơ haiku Việt-Nhật 2017 ( Cuộc thi sáng tác thơ haiku Việt- Nhật lần thứ 6) / Nguyễn Hoàng Dũng chịu trách nhiệm xuất bản và nội dung ; Lê Thị Thu Thảo biên tập ; Phan Khôi sửa bản in ; Đặng Đức Lợi trình bày

by Nguyễn, Hoàng Dũng [chịu trách nhiệm xuất bản và nội dung] | Lê, Thị Thu Thảo [Biên tập] | Phan, Khôi [Sửa bản in] | Đặng, Đức Lợi [Trình bày].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.6 TH460H (1).

689. 우리는 바다를 보러 간다 / 라이한원 글 ; 관이성그림 ; 방철환 그림

by 린하이윈 | 관, 이성 [그림] | 방, 철환,Se그림.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: Chinese Publication details: 서울 : 베틀북, 2001Other title: Chúng tôi đi xem biển | Ulineun badaleul boleo ganda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 U39 (1).

690. 춘향가. 1 / 김진영역주 ; 김현주 공역주

by 김, 진영 | 김, 현주 [공역주].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 1996Other title: Chunhyang-ga. | Xuân Hương ca..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.722 C559 (1).

691. (청소년을 위한) 한국현대문학사 / 채호석

by 채, 호석.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 두리미디어, 2009Other title: (Cheongsonyeon-eul wihan) Hangughyeondaemunhagsa | Lịch sử văn học hiện đại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 H239 (1).

692. 잃어버린 시간을 찾아서. 1, 스완네 집 쪽으로 1 / Marcel Proust 지음 ; 김창석 옮김

by Proust, Marcel | 김, 창석 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 국일미디어, 1998Other title: Ilh-eobeolin sigan-eul chaj-aseo. 1, seuwanne jib jjog-eulo 1 | Để tìm kiếm thời gian đã mất. 1, về phía ngôi nhà của Swan 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843 I-27 (1).

693. 朝鮮時代 通信使文學 硏究 / 정영문

by 정, 영문.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 지식과교양, 2011Other title: Nghiên cứu văn học của các công ty viễn thông thời Joseon | Cháoxiǎn shídài tōngxìn shǐ wénxué yán jiū.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 C552 (1).

694. Văn học cổ điển Hy Lạp: Anh hùng ca ILIADE. T.2

by Hoàng, Hữu Đản [dịch.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1997Availability: No items available :

695. 붉은 밤을 날아서 / 벤 마이켈슨지음 ; 문세원옮김

by Mikaelsen, Ben [지음] | 문, 세원 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 양철북, 2011Other title: Bulgeun bameul nalaseo | Red midnight | Bay qua đêm đỏ rực.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 828 B933 (1).

696. Deutsche Literaturlandschaften : 72 Reisevorschläge zu interessanten Stätten aus der Welt der Literatur für Wochenende, Kurzurlaub und Ferien : mit literarisch-kulturellem Veranstaltungsverzeichnis 1992 /94 / Verkehrsämter, Verkehrsvereine etc. und Deutsche Literaturlandschaften

by Verkehrsämter | Verkehrsämter, Verkehrsvereine etc. und Deutsche Literaturlandschaften.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Nordhorn : Ruth Koch, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 D486 (1).

697. Schmalkalden, Schloss Wilhelmsburg / Peter Handy

by Handy, Peter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Leipzig : E.A. Seemann, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0943 S347 (1).

698. Lektürehilfen Johann Wolfgang von Goethe "Die Leiden des jungen Werther" / Thomas Siepmann

by Siepmann, Thomas.

Edition: 9Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Klett, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.6 L536 (1).

699. Was geschah mit Schillers Schädel? : alles, was Sie über Literatur nicht wissen / Rainer Schmitz

by Schmitz, Rainer.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Benedikt Taschen, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.003 W312 (1).

700. Literaturkurs Deutsch / Ulrich Häussermann

by Häussermann, Ulrich | D'Alessio, Germana | Günther, Christiane C | Kaminski, Diethelm.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main Wien Aarau : Diesterweg/ Österreichischer Bundesverlag/ Sauerländer, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 L776 (1).

Powered by Koha