|
681.
|
Truyền thông Hàn Quốc trong quảng bá văn hóa và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Tạ Thị Lan Khanh ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn by Tạ, Thị Lan Khanh | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 TR527T 2013 (1).
|
|
682.
|
Tín ngưỡng dân gian của người Việt ở Long An / Trịnh Thị Tuyết Hằng by Trịnh, Thị Tuyết Hằng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2005Availability: No items available :
|
|
683.
|
Nhà rông các dân tộc Tây Nguyên / Nguyễn Khắc Tụng, Nguyễn Hồng Giáp by Nguyễn, Khắc Tụng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095976 NH100R (1).
|
|
684.
|
Tập tài liệu dịch tham khảo Nhân học đại cương / Bộ môn Nhân học; Ngô Thị Phương Lan, Trương Thị Thu Hằng, Trần Cao Bội Ngọc dịch by THS. Ngô Thị Phương Lan | Bộ môn Nhân học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 T131T (2).
|
|
685.
|
講座・比較文化 第8卷 比較文化の展望 伊東俊太郎 by 伊東, 俊太郎, 1930-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 研究社 1977Other title: Kōza hikaku bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.5 Ko98-8 (1).
|
|
686.
|
Ngành công nghiệp tình dục Nhật Bản từ góc nhìn văn hóa : Khóa luận tốt nghiệp / Đặng Thanh Bình ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn by Đặng, Thanh Bình | Trần, Ngọc Thêm, VS. TSKH [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
687.
|
Địa chí văn hoá tphcm by GS. Trần Văn Giàu | Trần Bạch Đằng Nguyễn Công Bình. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB TPHCM , 1988Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
688.
|
Bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống ở tỉnh An Giang hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Nguyễn Thị Minh Hải ; Trương Văn Chung hướng dẫn by Nguyễn, Thị Minh Hải | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959 B108T 2015 (1).
|
|
689.
|
Đạo Cao Đài hiện nay và ảnh hưởng của nó đến đời sống văn hóa tinh thần của cộng đồng người Việt vùng Đông Nam Bộ : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.05 / Huỳnh Thị Phương Trang ; Trương Văn Chung hướng dẫn by Huỳnh, Thị Phương Trang | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 Đ108C 2008 (3).
|
|
690.
|
Nghệ thuật cổ Chăm pa và tuyến du lịch văn hoá miền Trung : Luận văn tốt nghiệp chuyên ngành Văn hoá Đông Nam Á khoá 2000-2009 / Văn Trung Hiếu by Văn, Trung Hiếu | Hà Bích Liên [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Văn hoá Đông Nam Á Availability: No items available :
|
|
691.
|
Văn hóa tộc người : Truyền thống và biến đổi / GS.TS. Ngô Văn Lệ. by Ngô, Văn Lệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H (1).
|
|
692.
|
Văn hóa gia đình dòng họ và gia phả Việt Nam : Hội thảo Khoa học Văn hóa gia đình dòng họ và gia phả Việt Nam / PGS.TS Võ Văn Sen, PGS.TS Mạc Đường, TS. Nguyễn Văn Hiệu, TS.Hoàng Văn Lễ đồng chủ biên by Võ, Văn Sen | Viện Lịch sử Dòng họ | Trường Đại học Khoa học xã hội nhân văn, ĐH Quốc gia TP.Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).
|
|
693.
|
Dân tộc Si la ở Việt Nam / Khổng Diễn by Khổng, Diễn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân gian, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8954 D121T (1).
|
|
694.
|
Văn hóa tín ngưỡng gia đình Việt Nam : Qua nhãn quan học giả L.Cadiere chủ bút tạp chí by Đỗ, Trinh Huệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hóa, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H (1).
|
|
695.
|
Văn hóa tín ngưỡng gia đình Việt Nam : Qua nhãn quan học giả L.Cadiere chủ bút tạp chí by Đỗ, Trinh Huệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hóa, 2000Availability: No items available :
|
|
696.
|
Người Rục ở Việt Nam / Võ Xuân Trang by Võ, Xuân Trang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895929 NG558R (1).
|
|
697.
|
Then Tày / Nguyễn Thị Yên by Nguyễn, Thị Yên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 TH203T (1).
|
|
698.
|
Inside Korea : Discovering the people and culture / Kim Jong-hyuk, Yum Bok-gyu, Choi Il-sung, Kim Il-pyong, Park Yong-chin, Yang Han-sun, Lee Eung-chel, Kim Ki-hoon, Choi Jun-sik, Kim Shi-dug, Shim Jae-soek옮김 by Kim, Jong-hyuk | Kim, Shi-dug | Shim, Jae-soek [옮김] | Yum, Bok-gyu | Choi, Il-sung | Kim, Il-pyong | Park, Yong-chin | Yang, Han-sun | Lee, Eung-chel | Kim, Ki-hoon | Choi, Jun-sik. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Hollym Corp, 2015Other title: Bên trong đất nước Hàn Quốc : Khám phá con người và văn hóa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 I-59 (2).
|
|
699.
|
문화 인류학자가 들려주는 소중한 우리 문화 이야기 / 이경덕 지음 by 이, 경덕. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래엔 컬처그룹, Sc2010 Other title: Những câu chuyện quý giá về văn hóa Hàn Quốc qua lăng kính của nhà nhân học văn hóa | Munhwa inlyuhagjaga deullyeojuneun sojunghan uli munhwa iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095195 M966 (1).
|
|
700.
|
우리나라 세시풍속 / 이과련지음 by 이, 광련. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 청연, 2005Other title: Gió ba giờ ở Hàn Quốc | Ulinala sesipungsog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 U39 (1).
|